Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 
13.000 

Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 
216.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 

Đồng CW720R

1. Đồng CW720R Là Gì?

Đồng CW720R là một loại hợp kim đồng – niken – kẽm thuộc nhóm đồng trắng (nickel silver), được thiết kế với khả năng cơ học cao và độ bền tuyệt vời trong môi trường ăn mòn. CW720R có thành phần niken cao hơn nhiều so với các hợp kim đồng truyền thống, mang lại khả năng chống oxy hóa và ăn mòn cực tốt, đồng thời tăng độ cứng và độ bóng cho sản phẩm. Đây là loại vật liệu phổ biến trong ngành hàng hải, kỹ thuật cơ khí và thiết bị công nghiệp.

🔗 Tham khảo: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng CW720R

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Đồng (Cu) 57.0 – 60.0
Kẽm (Zn) 20.0 – 23.0
Niken (Ni) 16.0 – 19.0
Sắt (Fe) ≤ 0.5
Chì (Pb) ≤ 0.05

2.2. Tính Chất Vật Lý và Cơ Học

  • Độ bền kéo: 450 – 650 MPa

  • Giới hạn chảy: 200 – 320 MPa

  • Độ giãn dài: 8 – 18%

  • Độ cứng Brinell: 130 – 190 HB

  • Dẫn điện: ~8 – 12% IACS

  • Khả năng chống ăn mòn: Rất cao trong nước biển, hóa chất và không khí ẩm

🔗 Tham khảo: Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Đồng CW720R

Lĩnh Vực Ứng Dụng Tiêu Biểu
Hàng hải Trục chân vịt, ống dẫn, thiết bị tiếp xúc nước biển
Cơ khí chế tạo Bạc đạn, bánh răng, linh kiện cơ khí chịu lực cao
Công nghiệp hóa chất Van, khớp nối, phụ tùng máy bơm
Nội thất và trang trí Phụ kiện kiến trúc cao cấp, thiết bị sáng bóng ngoài trời

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Của Đồng CW720R

✅ Khả năng chống ăn mòn và oxy hóa rất tốt, kể cả trong nước biển
✅ Độ cứng và khả năng chịu mài mòn cao
✅ Gia công tốt bằng phương pháp cắt, phay, tiện
✅ Bề mặt sáng đẹp, phù hợp với yêu cầu thẩm mỹ cao
✅ Tuổi thọ sử dụng lâu dài trong môi trường khắc nghiệt

🔗 Tham khảo: Kim loại đồng

5. Tổng Kết

Đồng CW720R là một loại hợp kim đặc biệt với hàm lượng niken cao, kết hợp với đồng và kẽm, mang đến khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học tuyệt vời. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền, độ sáng và khả năng làm việc lâu dài trong môi trường khắc nghiệt như hàng hải và công nghiệp hóa chất.

🔗 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Không Gỉ 1Cr18Ni12Mo2Ti

    Thép Không Gỉ 1Cr18Ni12Mo2Ti – Vật Liệu Inox Bền Vững Trong Môi Trường Ăn Mòn [...]

    Thép Inox 303S31

    Thép Inox 303S31 1. Giới Thiệu Thép Inox 303S31 Thép Inox 303S31 là một loại [...]

    Inox SAE 51420 Là Gì?

    Inox SAE 51420 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox SAE 51420 [...]

    Thép Inox X2CrNiMoN12-5-3 Là Gì?

    Thép Inox X2CrNiMoN12-5-3 – Vật Liệu Duplex Chống Ăn Mòn Cao Cấp 1. Giới Thiệu [...]

    Thép Inox 10Cr17Mn6Ni4N20

    Thép Inox 10Cr17Mn6Ni4N20 1. Thép Inox 10Cr17Mn6Ni4N20 Là Gì? Thép Inox 10Cr17Mn6Ni4N20 là một loại [...]

    Inox 1.4028 Là Gì?

    Inox 1.4028 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 1.4028 là một [...]

    Thép Inox UNS S43000

    Thép Inox UNS S43000 Là Gì? Thép Inox UNS S43000 là một loại thép không [...]

    Tấm Inox 630 15mm

    Tấm Inox 630 15mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 
    3.027.000 
    23.000 
    67.000 
    270.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 
    24.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo