270.000 
27.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 
34.000 
23.000 

Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 

Đồng Hợp Kim C12500

1. Đồng Hợp Kim C12500 Là Gì?

Đồng Hợp Kim C12500 là một trong những loại đồng hợp kim phổ biến thuộc nhóm đồng thau (Brass) hoặc đồng pha hợp kim, tùy vào thành phần cụ thể. Tuy nhiên, trong danh mục đồng hợp kim chuẩn, C12500 thường được biết đến như một dạng đồng tinh khiết điện với hàm lượng đồng cao trên 99,9% và được sử dụng chủ yếu trong ngành điện và điện tử.

Loại đồng này nổi bật với khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, độ dẻo cao, dễ gia công và có tính chống ăn mòn vượt trội so với các loại đồng khác. Đồng C12500 thường được ứng dụng trong các linh kiện điện tử, dây dẫn, các thiết bị truyền tải điện năng và thiết bị gia dụng.

Vật liệu này được sản xuất theo phương pháp điện phân giúp nâng cao độ tinh khiết, loại bỏ tạp chất, từ đó cải thiện đáng kể khả năng dẫn điện và độ bền cơ học của đồng.

👉 Bạn có thể tìm hiểu thêm về đồng và các hợp kim đồng khác tại: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng C12500

2.1. Thành Phần Hóa Học

Đồng C12500 chủ yếu bao gồm đồng nguyên chất cùng một số lượng rất nhỏ các nguyên tố khác nhằm cải thiện tính chất vật liệu:

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Cu ≥ 99.9
O 0.02 – 0.05
P ≤ 0.03
S ≤ 0.02
Fe ≤ 0.05

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 210 – 260 MPa

  • Độ bền chảy (Yield Strength): 35 – 75 MPa

  • Độ giãn dài: 30 – 50%

  • Độ dẫn điện: ≥ 100% chuẩn IACS (International Annealed Copper Standard)

  • Độ cứng (Hardness): 55 – 85 HV

Các đặc tính này giúp Đồng C12500 vừa đảm bảo khả năng truyền tải điện năng hiệu quả vừa duy trì độ bền và tính linh hoạt trong các ứng dụng công nghiệp đa dạng.

👉 Tham khảo thêm thông số kỹ thuật và phân loại hợp kim đồng: Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Đồng C12500

Đồng C12500 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ tính chất vượt trội của nó:

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ
Công nghiệp điện tử Dây dẫn điện, thanh cái, các linh kiện điện tử
Công nghiệp năng lượng Thiết bị truyền tải điện, cáp điện, các bộ phận tiếp xúc
Công nghiệp gia dụng Thanh dẫn điện, mâm nhiệt trong thiết bị gia dụng
Sản xuất thiết bị nhiệt Bộ trao đổi nhiệt, thiết bị làm nóng, làm lạnh
Công nghiệp ô tô Linh kiện điện, các bộ phận dẫn điện trong xe

Nhờ khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học tốt, đồng C12500 còn được sử dụng trong các môi trường làm việc có điều kiện khắc nghiệt, như tiếp xúc với không khí, hơi nước hoặc các dung dịch nhẹ.

👉 Xem thêm danh sách các loại đồng hợp kim phổ biến tại: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng C12500

Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tuyệt vời: Đồng C12500 có khả năng dẫn điện gần như hoàn hảo, giúp giảm thiểu tổn hao điện năng trong các ứng dụng.
Độ dẻo cao: Cho phép kéo dây, uốn cong và tạo hình dễ dàng mà không bị gãy hoặc nứt.
Chịu ăn mòn tốt: Thích hợp cho môi trường làm việc thông thường và môi trường ẩm ướt.
An toàn và thân thiện với môi trường: Không chứa các chất độc hại, phù hợp với các tiêu chuẩn an toàn quốc tế.
Ứng dụng đa dạng: Phù hợp với nhiều ngành công nghiệp từ điện tử, năng lượng đến sản xuất thiết bị gia dụng và ô tô.

👉 So sánh các loại đồng hợp kim khác tại: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

Đồng Hợp Kim C12500 là một vật liệu đồng tinh khiết có hiệu suất dẫn điện và dẫn nhiệt vượt trội, đồng thời sở hữu độ bền và độ dẻo cao, giúp đáp ứng nhiều yêu cầu kỹ thuật trong sản xuất và ứng dụng công nghiệp. Với khả năng chống ăn mòn và tính linh hoạt trong gia công, C12500 được sử dụng rộng rãi trong các ngành điện tử, năng lượng, ô tô và thiết bị gia dụng.

Nếu bạn cần một vật liệu đồng có hiệu suất truyền dẫn điện cao và độ bền cơ học tốt, Đồng C12500 sẽ là sự lựa chọn phù hợp cho các dự án của bạn.

👉 Tham khảo thêm về các kim loại đồng và ứng dụng tại: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Inox 1.4021 Là Gì?

    Inox 1.4021 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 1.4021 là một [...]

    Thép Inox SUS434 Là Gì?

    Thép Inox SUS434 Là Gì? Thép Inox SUS434 là một loại thép không gỉ Ferritic [...]

    Thép Không Gỉ 08X17H13M2T

    Thép Không Gỉ 08X17H13M2T – Vật Liệu Austenitic Chống Ăn Mòn Cao Và Ổn Định [...]

    Lá Căn Đồng 0.8mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng 0.8mm 1. Lá Căn Đồng 0.8mm Là Gì? Lá căn đồng 0.8mm [...]

    Ống Đồng Phi 55 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Ống Đồng Phi 55 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Ống [...]

    Shim Chêm Đồng 10mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng 10mm 1. Shim Chêm Đồng 10mm Là Gì? Shim chêm đồng 10mm [...]

    Lá Căn Inox 304 630 0.70mm 

    Lá Căn Inox 304 630 0.70mm  Giới Thiệu Chung Lá căn inox 304 630 0.70mm [...]

    Tấm Inox 630 140mm

    Tấm Inox 630 140mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 
    2.102.000 
    16.000 
    54.000 
    126.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo