2.102.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 
2.700.000 

Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 
90.000 

Đồng Hợp Kim C42500

1. Đồng Hợp Kim C42500 Là Gì?

Đồng hợp kim C42500 là một loại đồng thau đặc biệt thuộc nhóm đồng thau niken (Nickel Brass), được thiết kế với hàm lượng niken cao nhằm tăng cường tính năng cơ học và khả năng chống ăn mòn. Loại vật liệu này có màu vàng sáng bóng và độ bền vượt trội so với các loại đồng thau thông thường, đồng thời giữ được khả năng gia công tốt và chống mài mòn hiệu quả trong nhiều môi trường khác nhau.

C42500 thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp đòi hỏi vật liệu có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn trong môi trường hóa chất hoặc nước biển, đồng thời đảm bảo độ chính xác trong chế tạo các chi tiết cơ khí. Đây là vật liệu phù hợp cho các ứng dụng như sản xuất linh kiện máy móc, thiết bị hàng hải, cũng như các bộ phận trong ngành công nghiệp điện và điện tử.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại đồng hợp kim khác tại: Danh sách các loại đồng hợp kim

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng C42500

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Cu 60 – 63
Zn 31 – 34
Ni 5 – 7
Pb ≤ 0.05
Fe ≤ 0.3

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 520 – 620 MPa

  • Độ bền chảy (Yield Strength): 320 – 370 MPa

  • Độ giãn dài: 10 – 15%

  • Độ cứng (Hardness): 160 – 190 HB

  • Khả năng chịu nhiệt: Tối đa khoảng 300 °C

  • Khả năng chống ăn mòn: Xuất sắc, đặc biệt trong môi trường nước biển và hóa chất.

  • Khả năng gia công: Dễ dàng gia công nguội, hàn và tạo hình với độ chính xác cao.

C42500 nổi bật nhờ khả năng chịu mài mòn và ăn mòn vượt trội, phù hợp với những yêu cầu khắt khe trong ngành công nghiệp hiện đại.

Bạn có thể tìm hiểu thêm về đặc điểm và phân loại đồng hợp kim tại: Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Đồng C42500

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ
Công nghiệp hàng hải Chi tiết tàu biển, van nước, đầu nối chịu ăn mòn
Công nghiệp điện tử Tiếp điểm điện, bộ phận dẫn điện chịu nhiệt cao
Ngành dầu khí Thiết bị và phụ kiện chịu hóa chất, áp lực cao
Thiết bị y tế Linh kiện thiết bị y tế cần độ bền và an toàn cao

Đồng C42500 thường được ứng dụng rộng rãi trong các môi trường đòi hỏi vật liệu phải chịu được điều kiện khắc nghiệt mà không mất tính chất cơ học và điện.

Bạn có thể xem bảng so sánh các loại đồng hợp kim để hiểu rõ hơn về vật liệu này: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng C42500

Khả năng chống ăn mòn và mài mòn xuất sắc, phù hợp với môi trường khắc nghiệt.
Độ bền cơ học cao, chịu được áp lực và lực kéo lớn.
Khả năng gia công tốt, cho phép sản xuất các chi tiết phức tạp với độ chính xác cao.
Ổn định về mặt kích thước và tính chất cơ học trong thời gian dài.
An toàn cho ứng dụng trong ngành y tế và điện tử.

Bạn có thể tìm hiểu thêm về đồng và hợp kim đồng tại: Đồng và hợp kim của đồng

5. Tổng Kết

Đồng hợp kim C42500 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn, chịu lực tốt và độ bền cao. Nhờ hàm lượng niken được tăng cường, C42500 vượt trội về hiệu suất so với đồng thau thông thường, giúp sản phẩm và linh kiện sử dụng trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt đạt hiệu quả và độ bền cao. Nếu bạn đang tìm kiếm đồng hợp kim đa năng, bền bỉ trong sản xuất thiết bị hàng hải, điện tử hay dầu khí, Đồng C42500 chắc chắn sẽ là lựa chọn không thể bỏ qua.

Bạn có thể tham khảo thêm thông tin về kim loại đồng tại: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép X6CrNiMoTi17-12-2 là gì?

    Thép X6CrNiMoTi17-12-2 1. Thép X6CrNiMoTi17-12-2 là gì? Thép X6CrNiMoTi17-12-2 là một loại thép không gỉ [...]

    Shim Chêm Đồng 0.05mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng 0.05mm 1. Shim Chêm Đồng 0.05mm Là Gì? Shim chêm đồng 0.05mm [...]

    Thép 310S – Ứng Dụng Trong Môi Trường Nhiệt Độ Cao

    Thép 310S – Ứng Dụng Trong Môi Trường Nhiệt Độ Cao 1. Tại Sao Thép [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 30

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 30 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    Lục Giác Đồng Thau Phi 22 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Thau Phi 22 – Đặc Tính Và Ứng [...]

    Thép Inox 1.4002

    Thép Inox 1.4002 – Thép Không Gỉ Ferritic Đặc Trưng Với Khả Năng Chống Ăn [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 15

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 15 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 304 [...]

    Thép Không Gỉ 1.4539

    Thép Không Gỉ 1.4539 1. Thép Không Gỉ 1.4539 Là Gì? Thép không gỉ 1.4539 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    27.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 
    146.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo