3.027.000 
23.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 
27.000 

Đồng Hợp Kim C61400

1. Đồng Hợp Kim C61400 Là Gì?

Đồng hợp kim C61400 là một loại hợp kim đồng thuộc nhóm phosphor bronze, nổi bật với thành phần chính bao gồm đồng (Cu), thiếc (Sn) và phốt pho (P). Đây là loại vật liệu được thiết kế đặc biệt để kết hợp các đặc tính cơ học tốt như độ bền cao, khả năng chịu mài mòn và chống ăn mòn vượt trội, đồng thời vẫn giữ được tính linh hoạt và độ dẻo dai. Đồng C61400 được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp đòi hỏi các chi tiết cơ khí có tuổi thọ cao và khả năng vận hành ổn định dưới áp lực và ma sát lớn.

Phốt pho đóng vai trò quan trọng trong hợp kim này, giúp cải thiện tính chất cơ lý, tăng cường độ bền kéo và khả năng chống mài mòn, đồng thời giảm ma sát bề mặt và tăng tính ổn định nhiệt. Với đặc điểm này, C61400 được ứng dụng rộng rãi trong các linh kiện máy móc, thiết bị cơ khí và điện tử.

Bạn có thể tìm hiểu thêm về các hợp kim đồng tại các nguồn sau:
Đồng và hợp kim của đồng
Kim loại đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng Hợp Kim C61400

2.1 Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Đồng (Cu) 87.0 – 90.0
Thiếc (Sn) 9.0 – 11.0
Phốt pho (P) 0.15 – 0.40

Hợp kim này có tỷ lệ thiếc và phốt pho tối ưu để đảm bảo độ cứng và khả năng chống mài mòn cao, trong khi vẫn duy trì độ dẻo cần thiết cho quá trình gia công.

2.2 Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 600 – 850 MPa

  • Độ bền chảy (Yield Strength): 350 – 480 MPa

  • Độ giãn dài: 5 – 20%

  • Độ cứng (Hardness): 140 – 190 HV

C61400 thể hiện khả năng chống mài mòn tốt và độ bền kéo cao, giúp kéo dài tuổi thọ các chi tiết máy khi làm việc trong môi trường khắc nghiệt. Độ dẻo dai tương đối giúp vật liệu không dễ bị giòn gãy khi chịu tải trọng lớn hoặc va đập.

Bạn có thể tham khảo thêm các bảng so sánh và danh sách các loại đồng hợp kim để hiểu rõ hơn về vị trí của C61400 trong nhóm hợp kim đồng:
Bảng so sánh các mác đồng hợp kim
Danh sách các loại đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Đồng Hợp Kim C61400

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ
Công nghiệp cơ khí Bạc đạn, vòng bi, các bộ phận chịu mài mòn và tải trọng cao
Ngành điện tử Đầu tiếp xúc điện, các linh kiện điện tử và thiết bị điện
Hàng hải Linh kiện chịu ăn mòn trong môi trường nước biển
Sản xuất máy móc Chi tiết máy công cụ, thiết bị nông nghiệp

Với đặc tính chống ăn mòn và độ bền cao, C61400 thường được sử dụng cho các chi tiết máy có tiếp xúc liên tục với môi trường khắc nghiệt hoặc có ma sát lớn, đặc biệt trong ngành hàng hải và sản xuất công nghiệp chính xác.

Để tìm hiểu thêm về tính chất và phân loại các loại đồng hợp kim, bạn có thể xem tại:
Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng Hợp Kim C61400

  • Khả năng chống mài mòn và ăn mòn cao: Phốt pho giúp tăng cường khả năng chống mài mòn, giảm hao mòn do ma sát và tác động cơ học, phù hợp với môi trường làm việc khắc nghiệt.

  • Độ bền kéo và độ dẻo dai vượt trội: C61400 có khả năng chịu tải trọng lớn mà không bị biến dạng hay gãy giòn, mang lại sự ổn định trong quá trình sử dụng.

  • Dễ dàng gia công cơ khí: Mặc dù có độ cứng cao, hợp kim này vẫn giữ được tính dẻo dai giúp cho việc tiện, phay, khoan trở nên thuận lợi.

  • Tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt: Phù hợp cho các ứng dụng điện tử cần vật liệu vừa bền, vừa có khả năng dẫn điện hiệu quả.

C61400 còn được biết đến là vật liệu có tuổi thọ cao, giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế trong các thiết bị sử dụng lâu dài.

Tham khảo thêm ưu điểm của các loại đồng hợp kim khác:
Đồng hợp kim C51900

5. Tổng Kết

Đồng hợp kim C61400 là một trong những loại hợp kim đồng phosphor bronze được ưa chuộng nhất nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa thành phần hóa học và đặc tính cơ học ưu việt. Sản phẩm này đáp ứng được những yêu cầu khắt khe về độ bền, khả năng chống mài mòn và chịu lực trong các ngành công nghiệp hiện đại như cơ khí chế tạo, điện tử và hàng hải.

Với khả năng gia công tốt, độ bền cơ học cao cùng khả năng chống ăn mòn hiệu quả, Đồng hợp kim C61400 là sự lựa chọn hàng đầu cho các dự án cần vật liệu bền bỉ, ổn định và có tuổi thọ dài. Nếu bạn đang tìm kiếm một loại đồng hợp kim chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật phức tạp và môi trường làm việc khắc nghiệt, C61400 sẽ là giải pháp đáng cân nhắc.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép SAE 51403 Là Gì?

    1. Giới Thiệu Thép SAE 51403 Là Gì? 🧪 Thép SAE 51403 là một loại [...]

    Lục Giác Đồng Đỏ Phi 37 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Đỏ Phi 37 – Đặc Tính Và Ứng [...]

    Láp Inox Nhật Bản Phi 92

    Láp Inox Nhật Bản Phi 92 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Inox 304S15 Là Gì

    Inox 304S15 – Thép không gỉ chống ăn mòn và chịu nhiệt tuyệt vời 1. [...]

    Tấm Inox 35mm

    Tấm Inox 35mm – Vật Liệu Siêu Bền, Chống Ăn Mòn 1. Giới Thiệu Về [...]

    X3CrNb17 Stainless Steel

    X3CrNb17 Stainless Steel – Thép Không Gỉ 17% Cr Ổn Định Bằng Niobium ⚙️ 1. [...]

    Vật Liệu UNS S31651

    Vật Liệu UNS S31651 1. Giới Thiệu Vật Liệu UNS S31651 🔍 UNS S31651 là [...]

    Lục Giác Inox 440 48mm

    Lục Giác Inox 440 48mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    42.000 
    48.000 
    270.000 
    54.000 
    3.027.000 
    2.700.000 
    191.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo