18.000 
13.000 
24.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 
216.000 

Đồng Hợp Kim CuAl10Fe3Mn2

1. Đồng Hợp Kim CuAl10Fe3Mn2 Là Gì?

Đồng hợp kim CuAl10Fe3Mn2 là một loại đồng đúc pha hợp kim nhôm (Al), sắt (Fe), và mangan (Mn) với hàm lượng nhôm khoảng 9–11%, sắt khoảng 2.5–3.5%, và mangan khoảng 1.5–2.5%. Hợp kim này nổi bật với đặc tính cơ học vượt trội, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời đặc biệt trong môi trường nước biển và các môi trường ăn mòn hóa học, cùng độ bền và độ cứng cao.

CuAl10Fe3Mn2 thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp đóng tàu, chế tạo máy móc chịu tải trọng lớn và thiết bị chịu mài mòn, đòi hỏi vật liệu bền chắc, chống oxy hóa và ăn mòn hiệu quả.

🔗 Tìm hiểu thêm: Đồng hợp kim là gì? Thông số, thuộc tính và phân loại

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng Hợp Kim CuAl10Fe3Mn2

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Cu (Đồng) 82.0 – 85.0
Al (Nhôm) 9.0 – 11.0
Fe (Sắt) 2.5 – 3.5
Mn (Mangan) 1.5 – 2.5
Ni (Niken) ≤ 0.3
Si (Silic) ≤ 0.5
Zn (Kẽm) ≤ 0.3
Pb (Chì) ≤ 0.05
Tạp chất khác ≤ 0.5

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 500 – 620 MPa

  • Độ bền chảy (Yield Strength): 370 – 450 MPa

  • Độ giãn dài: 5 – 10%

  • Độ cứng (Hardness): 140 – 180 HB

  • Khối lượng riêng: 7.6 – 7.8 g/cm³

  • Khả năng chống ăn mòn: Rất tốt trong môi trường nước biển và hóa chất nhẹ

  • Khả năng chịu nhiệt: Ổn định đến 200°C

🔗 So sánh nhanh: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Đồng Hợp Kim CuAl10Fe3Mn2

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ Cụ Thể
Công nghiệp đóng tàu Cánh quạt tàu, trục quay, vỏ tàu, bộ phận bơm nước biển
Cơ khí hàng hải Van, bánh răng, chi tiết máy chịu mài mòn
Công nghiệp hóa chất Thiết bị trao đổi nhiệt, bộ phận chịu ăn mòn
Máy móc nông nghiệp Các chi tiết máy chịu tải và mài mòn
Công nghiệp xây dựng Chi tiết kết cấu chịu lực và môi trường ăn mòn

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim thông dụng

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng Hợp Kim CuAl10Fe3Mn2

Khả năng chống ăn mòn xuất sắc: Đặc biệt trong môi trường nước biển và hóa chất nhẹ.
Độ bền kéo và độ cứng cao: Đảm bảo chịu lực tốt, phù hợp chi tiết máy lớn.
Khả năng chống mài mòn: Tăng tuổi thọ sản phẩm trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.
Ổn định nhiệt tốt: Hoạt động hiệu quả trong nhiệt độ đến 200°C.
Dễ đúc và gia công: Phù hợp với các sản phẩm cần hình dạng phức tạp và kích thước lớn.

🔗 Tổng quan: Kim loại đồng và các đặc tính nổi bật

5. Tổng Kết

Đồng hợp kim CuAl10Fe3Mn2 là vật liệu đồng đúc ưu việt với sự kết hợp hoàn hảo giữa độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Với thành phần nhôm, sắt và mangan tối ưu, hợp kim này thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt như nước biển và hóa chất, đồng thời chịu được tải trọng lớn trong các thiết bị cơ khí, đóng tàu và công nghiệp nặng.

👉 Nếu bạn cần một loại đồng hợp kim có khả năng chống ăn mòn, bền bỉ và chịu lực tốt, CuAl10Fe3Mn2 là lựa chọn hoàn hảo cho các dự án công nghiệp của bạn.

🔗 Bổ sung kiến thức: Đồng và hợp kim của đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    LÁ CĂN INOX 440 0.12MM

    LÁ CĂN INOX 440 0.12MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 440 0.12mm Lá [...]

    Tấm Inox 630 18mm

    Tấm Inox 630 18mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Đồng Hợp Kim CuMg0.5 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuMg0.5 1. Đồng Hợp Kim CuMg0.5 Là Gì? Đồng hợp kim CuMg0.5 [...]

    Lá Căn Đồng 3.5mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng 3.5mm 1. Lá Căn Đồng 3.5mm Là Gì? Lá căn đồng 3.5mm [...]

    Lục Giác Inox 440 6mm

    Lục Giác Inox 440 6mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    THÉP INOX X1CrNiMoN25-22-2

    THÉP INOX X1CrNiMoN25-22-2 Inox X1CrNiMoN25-22-2 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, nổi [...]

    Láp Inox Nhật Bản Phi 60

    Láp Inox Nhật Bản Phi 60 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Inox 1.4024 Là Gì?

    Inox 1.4024 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 1.4024 là một [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    216.000 
    126.000 
    1.831.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 
    242.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo