1.130.000 
3.027.000 
67.000 
90.000 
2.102.000 
168.000 
108.000 

Đồng Hợp Kim CuAl10Ni5Fe4

1. Đồng Hợp Kim CuAl10Ni5Fe4 Là Gì?

Đồng hợp kim CuAl10Ni5Fe4 là loại đồng đúc pha hợp kim nhôm (Al), niken (Ni), và sắt (Fe), nổi bật với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt rất cao, cùng với độ bền cơ học vượt trội. Hàm lượng nhôm khoảng 9–11%, niken khoảng 4–6%, và sắt khoảng 3–5% giúp hợp kim này có hiệu suất sử dụng trong môi trường khắc nghiệt như nước biển, hơi nước, và hóa chất.

Loại hợp kim này thường được sử dụng rộng rãi trong ngành đóng tàu, công nghiệp hóa chất, sản xuất thiết bị chịu mài mòn và nhiệt độ cao, cũng như các chi tiết máy cần độ bền cao, chống oxi hóa hiệu quả.

🔗 Tìm hiểu thêm: Đồng hợp kim là gì? Thông số, thuộc tính và phân loại

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng Hợp Kim CuAl10Ni5Fe4

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Cu (Đồng) 78.0 – 82.0
Al (Nhôm) 9.0 – 11.0
Ni (Niken) 4.0 – 6.0
Fe (Sắt) 3.0 – 5.0
Mn (Mangan) ≤ 1.0
Si (Silic) ≤ 0.5
Zn (Kẽm) ≤ 0.3
Pb (Chì) ≤ 0.05
Tạp chất khác ≤ 0.5

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 520 – 650 MPa

  • Độ bền chảy (Yield Strength): 400 – 480 MPa

  • Độ giãn dài: 5 – 9%

  • Độ cứng (Hardness): 150 – 190 HB

  • Khối lượng riêng: 7.7 – 7.9 g/cm³

  • Khả năng chống ăn mòn: Rất tốt trong môi trường nước biển, hơi nước và các dung dịch hóa chất nhẹ

  • Khả năng chịu nhiệt: Ổn định và giữ cơ tính tốt ở nhiệt độ đến 250°C

🔗 So sánh nhanh: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Đồng Hợp Kim CuAl10Ni5Fe4

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ Cụ Thể
Công nghiệp đóng tàu Cánh quạt tàu, bộ phận máy chịu ăn mòn và tải lớn
Công nghiệp hóa chất Thiết bị trao đổi nhiệt, bồn chứa, van hóa chất
Cơ khí hàng hải Chi tiết máy, bánh răng, trục chịu mài mòn
Công nghiệp điện Thiết bị chịu nhiệt, các bộ phận máy công suất cao
Máy móc nông nghiệp Các chi tiết máy chịu tải và mài mòn

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim thông dụng

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng Hợp Kim CuAl10Ni5Fe4

Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Đặc biệt hiệu quả trong môi trường nước biển, hơi nước và hóa chất.
Độ bền và độ cứng cao: Phù hợp với các ứng dụng chịu tải và mài mòn khắc nghiệt.
Chịu nhiệt tốt: Giữ được tính chất cơ học ổn định ở nhiệt độ cao lên đến 250°C.
Dễ đúc và gia công: Thích hợp sản xuất các chi tiết phức tạp với kích thước đa dạng.
Độ bền kéo cao: Đảm bảo tuổi thọ sản phẩm trong các môi trường công nghiệp nặng.

🔗 Tổng quan: Kim loại đồng và các đặc tính nổi bật

5. Tổng Kết

Đồng hợp kim CuAl10Ni5Fe4 là lựa chọn hàng đầu cho các ngành công nghiệp đóng tàu, hóa chất và cơ khí nặng, nhờ khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tuyệt vời cùng độ bền cơ học cao. Hợp kim này thích hợp cho các chi tiết máy và thiết bị chịu tải, chịu mài mòn và làm việc trong môi trường khắc nghiệt.

👉 Nếu bạn đang cần vật liệu đồng hợp kim có hiệu suất chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt, đồng thời có độ bền cao, CuAl10Ni5Fe4 sẽ đáp ứng rất tốt các yêu cầu đó.

🔗 Bổ sung kiến thức: Đồng và hợp kim của đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Shim Chêm Inox 0.12mm Là Gì?

    Shim Chêm Inox 0.12mm – Vật Liệu Đệm Chính Xác Cho Các Ứng Dụng Cơ [...]

    Thép Không Gỉ 304S15

    Thép Không Gỉ 304S15 Là Gì? Thép không gỉ 304S15 là một biến thể của [...]

    Thép SUSXM7 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép SUSXM7 1. Thép SUSXM7 Là Gì? Thép SUSXM7 là [...]

    Inox X8CrMnNi189 Là Gì

    Inox X8CrMnNi189 1. Inox X8CrMnNi189 Là Gì? Inox X8CrMnNi189 là một loại thép không gỉ [...]

    Lá Căn Đồng Đỏ 0.1mm

    Lá Căn Đồng Đỏ 0.1mm 1. Lá Căn Đồng Đỏ 0.1mm Là Gì? Lá căn [...]

    Cuộn Inox 310s 8mm

      Cuộn Inox 310s 8mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 200

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 200 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 303 [...]

    LỤC GIÁC INOX PHI 6.4MM

    LỤC GIÁC INOX PHI 6.4MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 📌 Giới [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 
    11.000 
    67.000 
    24.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo