42.000 
61.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 
67.000 
216.000 
1.345.000 

Đồng Hợp Kim CuAl11Ni6Fe6

1. Đồng Hợp Kim CuAl11Ni6Fe6 Là Gì?

Đồng hợp kim CuAl11Ni6Fe6 là một loại đồng nhôm (aluminum bronze) chất lượng cao, trong đó nhôm chiếm khoảng 11%, niken 6%, sắt 6% và phần còn lại là đồng cùng một số tạp chất rất nhỏ. Đây là hợp kim có tính cơ học và khả năng chống ăn mòn vượt trội, được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng yêu cầu chịu mài mòn, tải trọng nặng và môi trường khắc nghiệt như nước biển, hóa chất, dầu khí…

Sự kết hợp giữa nhôm (Al), sắt (Fe)niken (Ni) không chỉ tăng cường độ bền mà còn cải thiện khả năng chống oxy hóa và duy trì độ cứng ngay cả ở nhiệt độ cao. Nhờ những đặc tính này, CuAl11Ni6Fe6 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các bộ phận chịu lực như vòng bi, bánh răng, bạc trượt, cánh bơm, trục bơm trong công nghiệp nặng, hàng hải và sản xuất năng lượng.

👉 Tìm hiểu thêm: Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng Hợp Kim CuAl11Ni6Fe6

2.1. Thành Phần Hóa Học (tham khảo tiêu chuẩn DIN, ASTM)

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Cu (Đồng) Còn lại
Al (Nhôm) 10.0 – 12.0
Ni (Niken) 5.0 – 7.0
Fe (Sắt) 4.0 – 6.0
Mn (Mangan) ≤ 1.5
Tạp chất khác ≤ 0.5

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

Tính chất Giá trị điển hình
Độ bền kéo 650 – 800 MPa
Giới hạn chảy 320 – 450 MPa
Độ giãn dài 8 – 15%
Độ cứng Brinell (HB) 180 – 250
Tỷ trọng ~7.6 – 7.8 g/cm³
Khả năng chịu mài mòn Rất cao
Khả năng chống ăn mòn Xuất sắc trong nước biển, axit yếu
Khả năng làm việc nhiệt độ cao Tốt đến 400 – 500°C

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Đồng Hợp Kim CuAl11Ni6Fe6

Ngành Công Nghiệp Ứng Dụng Cụ Thể
Hàng hải Linh kiện tàu biển, cánh bơm, trục chân vịt, bạc trượt
Công nghiệp dầu khí Van áp suất, vòng đệm chịu áp, thiết bị dưới biển sâu
Cơ khí chế tạo Bánh răng, bạc lót trục, cơ cấu truyền động chịu mài mòn
Năng lượng Bộ phận turbine, trục quay, phụ kiện máy phát điện
Hóa chất Ống dẫn, cánh khuấy, thiết bị tiếp xúc với axit và muối
Hàng không Bộ phận chuyển động chịu nhiệt và tải trọng lớn

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng Hợp Kim CuAl11Ni6Fe6

Chống ăn mòn cực tốt: Hiệu quả cao trong môi trường nước biển, dầu mỏ, hóa chất axit nhẹ, và môi trường công nghiệp.

Chịu mài mòn và tải trọng cao: Lý tưởng cho chi tiết hoạt động liên tục với chuyển động trượt, ma sát lớn.

Ổn định nhiệt độ cao: Không biến dạng, giữ nguyên tính chất cơ học ở nhiệt độ tới 500°C.

Độ bền cơ học rất cao: Với giới hạn chảy và độ bền kéo lớn, CuAl11Ni6Fe6 vượt trội so với đồng thường.

Dễ gia công, đúc và hàn: Đặc biệt phù hợp với các phương pháp đúc áp lực, đúc ly tâm, rèn.

👉 Xem thêm: Kim loại đồng và các đặc tính nổi bật

5. Tổng Kết

Đồng hợp kim CuAl11Ni6Fe6 là loại hợp kim đồng nhôm cao cấp với sự kết hợp tối ưu giữa nhôm, niken và sắt. Nhờ đặc tính chịu mài mòn cao, kháng ăn mòn, chịu tải lớn và ổn định ở nhiệt độ cao, vật liệu này được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp nặng, hàng hải, dầu khí và các ngành đòi hỏi vật liệu bền bỉ trong điều kiện làm việc khắc nghiệt. CuAl11Ni6Fe6 xứng đáng là giải pháp vật liệu đáng tin cậy cho kỹ thuật hiện đại.

👉 Tìm hiểu thêm: Đồng và hợp kim của đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tìm Hiểu Về Inox SUS304L

    Tìm Hiểu Về Inox SUS304L Và Ứng Dụng Của Nó 1. Inox SUS304L Là Gì? [...]

    Inox 00Cr27Mo Là Gì?

    Inox 00Cr27Mo Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 00Cr27Mo là loại [...]

    Inox 631 – Ứng Dụng Trong Trục Máy

    Inox 631 – Ứng Dụng Trong Trục Máy ⚙️ 1. Tổng Quan Về Inox 631 [...]

    Niken Hợp Kim Nicrofer 617: Bảng Giá, Tính Chất & Ứng Dụng | Hợp Kim Chịu Nhiệt

    Niken Hợp Kim Nicrofer 617 đóng vai trò then chốt trong các ứng dụng công [...]

    Vật Liệu 347

    Vật Liệu 347 1. Giới Thiệu Vật Liệu 347 Vật liệu 347 là một loại [...]

    Lục Giác Inox 630 73mm

    Lục Giác Inox 630 73mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 26

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 26 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    CuMg0.2 Copper Alloys Là Gì

    🧱 CuMg0.2 Copper Alloys Là Gì? CuMg0.2 Copper Alloys là hợp kim đồng có chứa [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    3.372.000 
    108.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 
    1.831.000 

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 
    18.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo