48.000 
61.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 
24.000 
11.000 
30.000 

Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 

Đồng Hợp Kim CuFe2P

1. Đồng Hợp Kim CuFe2P Là Gì?

Đồng hợp kim CuFe2P là hợp kim đồng chứa sắt (Fe) và phốt pho (P) với tỷ lệ tương ứng khoảng 2% Fe và lượng nhỏ P, được thiết kế để tăng cường độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn cũng như khả năng chịu mài mòn tốt hơn so với đồng nguyên chất. Hợp kim này thường được dùng trong các ứng dụng kỹ thuật đòi hỏi vật liệu có tính chất cơ học và hóa học ổn định, đặc biệt trong lĩnh vực công nghiệp cơ khí và điện tử.

CuFe2P là một trong những loại đồng hợp kim được sử dụng rộng rãi để sản xuất các chi tiết máy, phụ kiện dẫn điện, các bộ phận chịu lực, và những linh kiện đòi hỏi độ bền và tính ổn định cao.

🔗 Tìm hiểu thêm: Đồng hợp kim là gì? Thông số, thuộc tính và phân loại

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng Hợp Kim CuFe2P

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Cu (Đồng) Còn lại
Fe (Sắt) 1.8 – 2.5
P (Phốt pho) 0.3 – 0.6
Pb (Chì) ≤ 0.05
Ni (Niken) ≤ 0.3
Zn (Kẽm) ≤ 0.2
Tạp chất khác ≤ 0.1

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 400 – 600 MPa

  • Độ bền chảy (Yield Strength): 280 – 420 MPa

  • Độ giãn dài: 8 – 15%

  • Độ cứng (Hardness): 100 – 140 HV

  • Khối lượng riêng: ~8.8 g/cm³

  • Khả năng dẫn điện: Khoảng 15 – 22% IACS

  • Khả năng chịu nhiệt: Ổn định ở nhiệt độ đến 250 °C

  • Khả năng chống ăn mòn: Tốt, đặc biệt trong môi trường không khí và nước sạch

🔗 So sánh nhanh: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Đồng Hợp Kim CuFe2P

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ Cụ Thể
Cơ khí chế tạo Chi tiết máy chịu lực, bánh răng, trục
Ngành điện Bộ phận dẫn điện, tiếp điểm, đầu nối
Ô tô – xe máy Linh kiện chịu mài mòn và tải trọng cao
Công nghiệp thiết bị Bạc đạn, lò xo, chi tiết máy
Ngành xây dựng Phụ kiện kim loại chịu ăn mòn nhẹ

CuFe2P phù hợp cho các sản phẩm yêu cầu độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và độ ổn định trong môi trường làm việc khác nhau.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim thông dụng

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng Hợp Kim CuFe2P

Độ bền cao: Đáp ứng được các tiêu chuẩn kỹ thuật cao trong sản xuất công nghiệp.
Khả năng chống ăn mòn tốt: Giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm trong môi trường khắc nghiệt.
Dẫn điện ổn định: Phù hợp ứng dụng trong ngành điện và điện tử.
Độ cứng và độ giãn dài tốt: Tăng khả năng chịu lực và độ bền cơ học.
Chi phí hợp lý: Là lựa chọn kinh tế cho các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao.

🔗 Tổng quan: Kim loại đồng và các đặc tính nổi bật

5. Tổng Kết

Đồng hợp kim CuFe2P là vật liệu thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi tính bền bỉ, khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt trong lĩnh vực cơ khí, điện tử và công nghiệp ô tô. Với đặc tính kỹ thuật ưu việt và khả năng gia công tốt, CuFe2P là lựa chọn hàng đầu cho nhiều ngành sản xuất.

👉 Nếu bạn cần một hợp kim đồng bền, chống ăn mòn, và có khả năng chịu nhiệt tốt, CuFe2P chính là giải pháp hiệu quả cho bạn.

🔗 Bổ sung kiến thức: Đồng và hợp kim của đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Inox 631 Có Khả Năng Chống Ăn Mòn Như Thế Nào?

    Inox 631 Có Khả Năng Chống Ăn Mòn Như Thế Nào? ⚙️ 1. Tổng Quan [...]

    Đồng C3605 Là Gì?

    Đồng C3605 1. Đồng C3605 Là Gì? Đồng C3605 là một loại đồng thau (brass) [...]

    Lá Căn Inox 632 0.05mm

    Lá Căn Inox 632 0.05mm – Độ Bền Vượt Trội Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    Shim Chêm Đồng 3mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng 3mm 1. Shim Chêm Đồng 3mm Là Gì? Shim chêm đồng 3mm [...]

    Shim Chêm Đồng 0.8mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng 0.8mm 1. Shim Chêm Đồng 0.8mm Là Gì? Shim chêm đồng 0.8mm [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 40

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 40 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 304 [...]

    Dây Đồng 0.1mm Là Gì?

    Dây Đồng 0.1mm 1. Dây Đồng 0.1mm Là Gì? Dây đồng 0.1mm là loại dây [...]

    Tấm Inox 316 22mm

    Tấm Inox 316 22mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    54.000 

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 
    34.000 
    2.391.000 
    2.700.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo