Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 
2.391.000 

Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 
1.579.000 

Đồng Hợp Kim CuNi12Zn24

1. Đồng Hợp Kim CuNi12Zn24 Là Gì?

Đồng hợp kim CuNi12Zn24 là một loại hợp kim đồng thuộc nhóm đồng thau, với thành phần chính bao gồm đồng (Cu), niken (Ni) 12% và kẽm (Zn) 24%. Hợp kim này nổi bật với khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong môi trường nước biển, cùng với độ bền cơ học và khả năng gia công vượt trội.

CuNi12Zn24 thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp chế tạo chi tiết máy, thiết bị hàng hải, và các ứng dụng đòi hỏi vật liệu có độ bền cao, chống oxy hóa tốt.

🔗 Tìm hiểu thêm: Đồng hợp kim là gì? Thông số, thuộc tính và phân loại

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng Hợp Kim CuNi12Zn24

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Cu (Đồng) Còn lại
Ni (Niken) 11 – 13
Zn (Kẽm) 22 – 26
Pb (Chì) ≤ 0.05
Fe (Sắt) ≤ 0.5
Sn (Thiếc) ≤ 0.3
Mn (Mangan) ≤ 0.2
Tạp chất khác ≤ 0.3

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 400 – 550 MPa

  • Độ bền chảy (Yield Strength): 250 – 380 MPa

  • Độ giãn dài: 10 – 16%

  • Độ cứng (Hardness): 100 – 140 HV

  • Khối lượng riêng: Khoảng 8.5 g/cm³

  • Khả năng chống ăn mòn: Rất tốt trong môi trường nước biển và môi trường hóa chất nhẹ

  • Khả năng gia công: Tốt, dễ gia công tiện, phay, khoan

🔗 So sánh nhanh: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Đồng Hợp Kim CuNi12Zn24

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ Cụ Thể
Hàng hải Chi tiết tàu thủy, phụ kiện chống ăn mòn
Cơ khí chế tạo Bạc đạn, vòng bi, chi tiết máy chịu lực
Ngành điện Đầu cốt điện, mối nối dẫn điện
Công nghiệp thiết bị Van, phụ kiện ống chịu lực và ăn mòn
Ô tô – xe máy Các chi tiết hệ thống phanh, bạc trục

CuNi12Zn24 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi sự kết hợp giữa độ bền cao và khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim thông dụng

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng Hợp Kim CuNi12Zn24

Chống ăn mòn vượt trội: Đặc biệt hiệu quả trong môi trường nước biển và khí hậu khắc nghiệt.
Độ bền cơ học cao: Phù hợp với các chi tiết máy chịu lực lớn.
Khả năng gia công tốt: Giúp giảm chi phí và tăng hiệu quả sản xuất.
Ổn định nhiệt và điện: Ứng dụng tốt trong các thiết bị điện và công nghiệp.
Chi phí hợp lý: Cân bằng tốt giữa hiệu suất và giá thành.

🔗 Tổng quan: Kim loại đồng và các đặc tính nổi bật

5. Tổng Kết

Đồng hợp kim CuNi12Zn24 là vật liệu bền bỉ, đa năng, được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau. Với khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cao và tính gia công thuận lợi, hợp kim này đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật của các sản phẩm công nghiệp hiện đại.

👉 Nếu bạn cần vật liệu đồng hợp kim có hiệu năng cao và độ bền lâu dài trong môi trường khắc nghiệt, CuNi12Zn24 là sự lựa chọn đáng cân nhắc.

🔗 Bổ sung kiến thức: Đồng và hợp kim của đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    CuNi7Zn39Pb3Mn2 Materials

      CuNi7Zn39Pb3Mn2 Materials – Hợp Kim Đồng – Niken – Kẽm – Chì – Mangan [...]

    Lục Giác Inox Phi 89mm

    Lục Giác Inox Phi 89mm Lục giác inox phi 89mm là loại thanh inox có [...]

    Láp Inox Nhật Bản Phi 35

    Láp Inox Nhật Bản Phi 35 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 100

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 100 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 303 [...]

    Thép 320S31 Là Gì?

    Thép 320S31 1. Thép 320S31 Là Gì? Thép 320S31 là một loại thép không gỉ [...]

    Thép Inox 0Cr25Ni20

    Thép Inox 0Cr25Ni20 1. Giới Thiệu Thép Inox 0Cr25Ni20 Thép Inox 0Cr25Ni20 là một loại [...]

    Thép Z2CN18.09 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép Z2CN18.09 1. Thép Z2CN18.09 Là Gì? Thép Z2CN18.09 là [...]

    Tìm Hiểu Về Inox X15CrNiSi20-12

    Tìm Hiểu Về Inox X15CrNiSi20-12 Và Ứng Dụng Của Nó Inox X15CrNiSi20-12 là một loại [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 
    23.000 
    34.000 
    168.000 
    1.831.000 
    67.000 
    27.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo