126.000 
16.000 
34.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 
54.000 

Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 

Đồng Hợp Kim CuNi12Zn25Pb1

1. Đồng Hợp Kim CuNi12Zn25Pb1 Là Gì?

Đồng hợp kim CuNi12Zn25Pb1 là hợp kim đồng thau chứa niken (Ni), kẽm (Zn) và một lượng nhỏ chì (Pb), với thành phần chủ yếu gồm khoảng 12% niken, 25% kẽm và 1% chì. Hợp kim này được thiết kế để kết hợp ưu điểm của đồng thau truyền thống với khả năng gia công và chống mài mòn nâng cao nhờ thành phần chì.

CuNi12Zn25Pb1 thường được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp chế tạo phụ kiện cơ khí, thiết bị chịu lực, các chi tiết cần độ bền cao và khả năng gia công tốt.

🔗 Tìm hiểu thêm: Đồng hợp kim là gì? Thông số, thuộc tính và phân loại

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng Hợp Kim CuNi12Zn25Pb1

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Cu (Đồng) Còn lại
Ni (Niken) 11 – 13
Zn (Kẽm) 23 – 27
Pb (Chì) 0.8 – 1.2
Fe (Sắt) ≤ 0.5
Sn (Thiếc) ≤ 0.3
Mn (Mangan) ≤ 0.2
Tạp chất khác ≤ 0.3

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 400 – 570 MPa

  • Độ bền chảy (Yield Strength): 250 – 400 MPa

  • Độ giãn dài: 8 – 15%

  • Độ cứng (Hardness): 110 – 140 HV

  • Khối lượng riêng: Khoảng 8.5 g/cm³

  • Khả năng chống ăn mòn: Tốt trong môi trường nước biển và khí quyển

  • Khả năng gia công: Rất tốt nhờ thành phần chì giúp giảm ma sát trong gia công cơ khí

🔗 So sánh nhanh: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Đồng Hợp Kim CuNi12Zn25Pb1

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ Cụ Thể
Cơ khí chế tạo Bạc đạn, vòng bi, chi tiết máy chịu lực
Ngành ống nước Van, phụ kiện ống chịu mài mòn và áp lực
Hàng hải Phụ kiện tàu thuyền, thiết bị chống ăn mòn
Ô tô – xe máy Chi tiết động cơ, đầu nối phanh, phụ kiện
Công nghiệp thiết bị Các chi tiết cần độ bền cao và gia công chính xác

CuNi12Zn25Pb1 là vật liệu lý tưởng cho các chi tiết máy yêu cầu độ bền cơ học và khả năng gia công tiện, phay hiệu quả.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim thông dụng

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng Hợp Kim CuNi12Zn25Pb1

Gia công tốt: Thành phần chì giúp giảm ma sát, nâng cao hiệu quả gia công tiện, khoan, phay.
Khả năng chống ăn mòn: Đặc biệt trong môi trường nước biển và khí quyển ẩm.
Độ bền cơ học cao: Phù hợp với các chi tiết chịu lực và mài mòn.
Ổn định và bền bỉ: Giữ được các đặc tính cơ học trong thời gian dài.
Chi phí hợp lý: Cân bằng giữa hiệu năng và chi phí sản xuất.

🔗 Tổng quan: Kim loại đồng và các đặc tính nổi bật

5. Tổng Kết

Đồng hợp kim CuNi12Zn25Pb1 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng cơ khí đòi hỏi vật liệu có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và dễ dàng gia công. Với đặc tính kỹ thuật vượt trội, hợp kim này được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp chế tạo, hàng hải, và các ngành thiết bị điện tử.

👉 Nếu bạn đang tìm kiếm một loại đồng hợp kim đa năng, vừa bền bỉ vừa dễ gia công, CuNi12Zn25Pb1 là giải pháp phù hợp cho bạn.

🔗 Bổ sung kiến thức: Đồng và hợp kim của đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Cuộn Inox 304 0.22mm

    Cuộn Inox 304 0.22mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    C76300 Copper Alloys

    C76300 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Niken Kẽm Ổn Định Và Bền Bỉ 1. [...]

    Ứng Dụng Inox 416 Trong Công Nghiệp

    Ứng Dụng Inox 416 Trong Công Nghiệp 1 Giới Thiệu Chung Về Inox 416 Inox [...]

    Inox 403 Là Gì?

    Inox 403 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 403 là loại [...]

    Shim Chêm Đồng 0.25mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng 0.25mm 1. Shim Chêm Đồng 0.25mm Là Gì? Shim chêm đồng 0.25mm [...]

    Thép 1.4313

    1. Giới Thiệu Thép 1.4313 Là Gì? 🧪 Thép 1.4313 là một loại thép không [...]

    Láp Inox 440C Phi 19

    Láp Inox 440C Phi 19 Láp inox 440C phi 19 (đường kính 19mm) là sản [...]

    Vật Liệu 0Cr17Ni12Mo2N

    Vật Liệu 0Cr17Ni12Mo2N 1. Vật Liệu 0Cr17Ni12Mo2N Là Gì? 0Cr17Ni12Mo2N là một loại thép không [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 
    18.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 
    146.000 
    270.000 
    24.000 

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 
    1.831.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo