Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 
168.000 
13.000 
27.000 
37.000 
24.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 

Đồng Hợp Kim CuNi18Zn20

1. Đồng Hợp Kim CuNi18Zn20 Là Gì?

Đồng hợp kim CuNi18Zn20 là một dạng đồng thau hợp kim, trong đó hàm lượng niken chiếm khoảng 18% và kẽm khoảng 20%. Hợp kim này nổi bật với độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn tốt và đặc tính gia công thuận lợi. CuNi18Zn20 được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực cơ khí, sản xuất thiết bị, đặc biệt là trong ngành công nghiệp đòi hỏi vật liệu chịu được môi trường khắc nghiệt như nước biển và hóa chất.

Loại hợp kim này còn được biết đến với khả năng chịu nhiệt và khả năng chống mài mòn hiệu quả, giúp tăng tuổi thọ sản phẩm trong các ứng dụng kỹ thuật và công nghiệp nặng.

🔗 Tìm hiểu thêm: Đồng hợp kim là gì? Thông số, thuộc tính và phân loại

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng Hợp Kim CuNi18Zn20

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Cu (Đồng) Còn lại
Ni (Niken) 17 – 19
Zn (Kẽm) 19 – 21
Pb (Chì) ≤ 1.0
Fe (Sắt) ≤ 0.5
Sn (Thiếc) ≤ 0.3
Mn (Mangan) ≤ 0.5
Tạp chất khác ≤ 0.3

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 420 – 570 MPa

  • Độ bền chảy (Yield Strength): 270 – 410 MPa

  • Độ giãn dài: 8 – 15%

  • Độ cứng (Hardness): 110 – 140 HV

  • Khối lượng riêng: Khoảng 8.5 g/cm³

  • Khả năng chống ăn mòn: Rất tốt trong môi trường nước biển và khí quyển công nghiệp

  • Khả năng gia công: Dễ gia công tiện, khoan, phay nhờ hàm lượng chì hợp lý

🔗 So sánh nhanh: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Đồng Hợp Kim CuNi18Zn20

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ Cụ Thể
Cơ khí chế tạo Bạc đạn, bánh răng, trục vít, chi tiết máy
Ngành ống nước Van công nghiệp, đầu nối, phụ kiện ống
Hàng hải Phụ kiện tàu biển, chi tiết chống ăn mòn
Ô tô – xe máy Các chi tiết động cơ, phụ tùng chịu tải
Công nghiệp thiết bị Thiết bị máy móc, chi tiết gia công chính xác

CuNi18Zn20 được đánh giá cao trong các ứng dụng đòi hỏi vật liệu có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và dễ dàng gia công trên các máy CNC, máy tiện tự động.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim thông dụng

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng Hợp Kim CuNi18Zn20

Gia công dễ dàng: Hàm lượng chì giúp giảm ma sát trong quá trình gia công.
Độ bền cao: Chịu được lực kéo lớn và áp lực tốt.
Chống ăn mòn vượt trội: Thích hợp môi trường nước biển, hóa chất.
Ổn định về nhiệt: Hoạt động tốt ở nhiệt độ cao.
Chi phí hợp lý: Là lựa chọn tối ưu trong các ứng dụng công nghiệp.

🔗 Tổng quan: Kim loại đồng và các đặc tính nổi bật

5. Tổng Kết

Đồng hợp kim CuNi18Zn20 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp cần sự bền bỉ, chống ăn mòn và dễ gia công. Với đặc tính kỹ thuật ưu việt, CuNi18Zn20 được sử dụng rộng rãi trong các ngành cơ khí chế tạo, hàng hải, sản xuất thiết bị và ô tô.

👉 Nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu đồng thau chất lượng cao với chi phí hợp lý, CuNi18Zn20 sẽ là lựa chọn phù hợp cho dự án của bạn.

🔗 Bổ sung kiến thức: Đồng và hợp kim của đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lục Giác Đồng Đỏ Phi 12 Là Gì?

    🔍 Giới Thiệu Lục Giác Đồng Đỏ Phi 12 – Vật Liệu Cao Cấp 1. [...]

    Thép 2371 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép 2371 1. Thép 2371 Là Gì? Thép 2371 là [...]

    Thép Không Gỉ Z2CN18.10

    Thép Không Gỉ Z2CN18.10 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ Z2CN18.10 🔍 Z2CN18.10 là mác [...]

    Giới Thiệu Vật Liệu 08X18H10T

    Giới Thiệu Vật Liệu 08X18H10T Thép không gỉ 08X18H10T là một loại thép austenit có [...]

    Tấm Inox 410 35mm

    Tấm Inox 410 35mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Tấm Inox 430 0.15mm

    Tấm Inox 430 0.15mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Thép Inox X1CrNiMoCuN24-22-8

    Thép Inox X1CrNiMoCuN24-22-8 1. Thép Inox X1CrNiMoCuN24-22-8 Là Gì? Thép Inox X1CrNiMoCuN24-22-8 là một loại [...]

    Vật Liệu 1.4563 (X1NiCrMoCuN25-20-7)

    Vật Liệu 1.4563 (X1NiCrMoCuN25-20-7) 1. Vật Liệu 1.4563 Là Gì? Vật liệu 1.4563, còn được [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    126.000 
    1.831.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 
    191.000 
    11.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo