242.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 
27.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 

Đồng Hợp Kim CuNi9Sn2

1. Đồng Hợp Kim CuNi9Sn2 Là Gì?

Đồng hợp kim CuNi9Sn2 là một loại hợp kim đồng chứa khoảng 9% niken (Ni) và 2% thiếc (Sn). Đây là vật liệu hợp kim được thiết kế để tăng cường tính cơ lý, khả năng chống ăn mòn và độ bền nhiệt. CuNi9Sn2 thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu mài mòn cao, chịu ăn mòn và chịu nhiệt tốt.

Hợp kim CuNi9Sn2 còn được gọi là đồng thau niken-thiếc, có khả năng hoạt động tốt trong môi trường khắc nghiệt như nước biển, môi trường hóa chất và nhiệt độ cao. Nhờ đó, nó là lựa chọn hàng đầu cho các chi tiết máy móc, thiết bị kỹ thuật cần độ bền cao và tính ổn định trong vận hành.

👉 Tìm hiểu thêm về Đồng hợp kim là gì? Thông số, thuộc tính và phân loại

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng Hợp Kim CuNi9Sn2

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Cu (Đồng) Còn lại
Ni (Niken) 8.0 – 10.0
Sn (Thiếc) 1.8 – 2.2
Fe (Sắt) ≤ 0.5
Pb (Chì) ≤ 0.03
Zn (Kẽm) ≤ 1.0
Mn (Mangan) ≤ 0.5

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 400 – 600 MPa

  • Độ bền chảy (Yield Strength): 250 – 400 MPa

  • Độ giãn dài: 10 – 18%

  • Độ cứng (Hardness): 100 – 150 HV

  • Khả năng chống ăn mòn: Rất tốt trong môi trường nước biển và hóa chất

  • Khả năng chịu nhiệt: Lên đến 300 °C

  • Khả năng gia công: Tốt, có thể gia công bằng các phương pháp cơ khí phổ biến

👉 Xem bảng so sánh các mác đồng hợp kim để hiểu rõ hơn tại Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Đồng Hợp Kim CuNi9Sn2

Đồng hợp kim CuNi9Sn2 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như:

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ Cụ Thể
Cơ khí chế tạo Chi tiết máy, bạc lót, bánh răng chịu mài mòn
Ngành đóng tàu Chi tiết bơm, van, phụ kiện tiếp xúc nước biển
Thiết bị điện Bộ phận tiếp xúc, linh kiện điện tử
Công nghiệp hóa chất Van, ống dẫn chịu ăn mòn hóa chất
Ô tô – Xe máy Linh kiện chịu nhiệt và ăn mòn

CuNi9Sn2 là vật liệu lý tưởng cho các chi tiết đòi hỏi sự kết hợp giữa độ bền, khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt, đặc biệt là trong môi trường tiếp xúc với nước biển hoặc hóa chất.

👉 Tham khảo thêm các loại đồng hợp kim khác tại Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng Hợp Kim CuNi9Sn2

Chống ăn mòn tuyệt vời: Đặc biệt hiệu quả trong môi trường nước biển và hóa chất nhờ hàm lượng Ni và Sn.
Độ bền cơ học cao: Đảm bảo độ cứng và khả năng chịu lực tốt trong các chi tiết máy.
Chịu nhiệt ổn định: Hoạt động tốt trong điều kiện nhiệt độ cao lên tới 300 °C.
Gia công linh hoạt: Dễ dàng gia công cơ khí, tiện, phay, khoan mà không gây mòn dụng cụ quá nhanh.
Khả năng chống mài mòn tốt: Thích hợp cho các chi tiết vận hành liên tục, chịu ma sát cao.

👉 Tìm hiểu thêm về kim loại đồng tại Kim loại đồng

5. Tổng Kết

Đồng hợp kim CuNi9Sn2 là vật liệu hợp kim đồng niken-thiếc có tính năng vượt trội về khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học và chịu nhiệt. Với ứng dụng đa dạng trong các ngành công nghiệp đóng tàu, cơ khí, thiết bị điện và hóa chất, CuNi9Sn2 được xem là lựa chọn hàng đầu cho những chi tiết yêu cầu độ bền cao và độ ổn định trong môi trường khắc nghiệt.

Nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu có khả năng vận hành bền bỉ, chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt, đồng hợp kim CuNi9Sn2 chắc chắn là giải pháp phù hợp.

👉 Xem thêm tổng quan về Đồng và hợp kim của đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Inox 440C Phi 550

    Láp Inox 440C Phi 550 Láp inox 440C phi 550 (đường kính 550mm) là một [...]

    Tìm hiểu về Niken

    Niken (ký hiệu hóa học: Ni) là một nguyên tố kim loại thuộc nhóm nguyên [...]

    Vật Liệu 1.4315 (X3CrNiMo13-4)

    Vật Liệu 1.4315 (X3CrNiMo13-4) 1. Vật Liệu 1.4315 Là Gì? Vật liệu 1.4315, hay còn [...]

    Vật Liệu 04Cr18Ni10Nb40

    Vật Liệu 04Cr18Ni10Nb40 1. Giới Thiệu Vật Liệu 04Cr18Ni10Nb40 Vật liệu 04Cr18Ni10Nb40 thuộc nhóm thép [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 350

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 350 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    Tấm Inox 410 0.75mm

    Tấm Inox 410 0.75mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Đồng C79620 Là Gì?

    Đồng C79620 1. Đồng C79620 Là Gì? Đồng C79620 là một loại hợp kim đồng [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 301LN

    Tìm Hiểu Về Inox 301LN Và Ứng Dụng Của Nó Inox 301LN là một loại [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 
    1.579.000 
    191.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 
    90.000 

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo