Đồng Hợp Kim CuZn10

1. Đồng Hợp Kim CuZn10 Là Gì?

Đồng hợp kim CuZn10 là một loại hợp kim đồng kẽm, trong đó kẽm (Zn) chiếm khoảng 10%, còn lại là đồng (Cu). Đây là một trong những loại đồng thau phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi nhờ sự kết hợp giữa tính dẻo, độ bền và khả năng chống ăn mòn tương đối tốt. Đồng CuZn10 còn gọi là đồng thau 10%, với màu vàng đặc trưng, dễ gia công và có tính dẫn điện, dẫn nhiệt tốt hơn nhiều loại hợp kim đồng khác.

Loại đồng hợp kim này thường được ứng dụng trong ngành công nghiệp cơ khí, chế tạo linh kiện máy móc, thiết bị điện và các chi tiết đòi hỏi khả năng chống ăn mòn vừa phải và độ bền tương đối cao.

👉 Tìm hiểu thêm: Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng Hợp Kim CuZn10

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Cu (Đồng) 89 – 91
Zn (Kẽm) 9 – 11
Pb (Chì) ≤ 0.05
Fe (Sắt) ≤ 0.3
P (Phốt pho) ≤ 0.1

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo: 300 – 420 MPa

  • Giới hạn chảy: 200 – 280 MPa

  • Độ giãn dài: 15 – 35%

  • Độ cứng (HB): 90 – 130

  • Khả năng chống ăn mòn: Tốt trong môi trường nước biển và không khí

  • Khả năng gia công: Dễ đúc, tiện, hàn và cắt

  • Tính dẫn điện: Khoảng 15 – 20 % IACS (đơn vị dẫn điện quốc tế)

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Đồng Hợp Kim CuZn10

CuZn10 được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp cần vật liệu có độ bền tốt, tính dẻo cao và khả năng chống ăn mòn vừa phải.

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ Cụ Thể
Cơ khí chế tạo Bánh răng, bạc đạn, trục truyền động
Thiết bị điện Đầu nối điện, tiếp điểm điện
Hàng hải Van tàu, phụ kiện chịu nước biển
Công nghiệp ô tô Linh kiện máy, bộ phận truyền động
Trang trí nội thất Phụ kiện cửa, tay nắm cửa, đồ trang trí

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng Hợp Kim CuZn10

Dẻo dai và dễ gia công: Rất phù hợp cho việc tạo hình phức tạp và gia công cơ khí chính xác
Chống ăn mòn tốt: Đặc biệt hiệu quả trong môi trường nước biển và không khí ẩm ướt
Độ bền cơ học ổn định: Đảm bảo hiệu suất làm việc lâu dài trong các chi tiết máy móc
Tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt: Hỗ trợ cho các ứng dụng trong thiết bị điện và điện tử
Thẩm mỹ cao: Màu vàng sáng, dễ đánh bóng và giữ màu lâu dài

👉 Tìm hiểu thêm: Kim loại đồng và các đặc tính nổi bật

5. Tổng Kết

Đồng hợp kim CuZn10 là vật liệu được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực nhờ sự cân bằng giữa độ bền, độ dẻo và khả năng chống ăn mòn tốt. Với thành phần chủ yếu là đồng và 10% kẽm, hợp kim này phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp, từ cơ khí chế tạo đến thiết bị điện và hàng hải. CuZn10 là lựa chọn kinh tế và hiệu quả cho các chi tiết máy móc đòi hỏi tính bền bỉ và dễ gia công.

👉 Tìm hiểu thêm: Đồng và hợp kim của đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật liệu cơ khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép UNS S44700 Là Gì?

    Thép UNS S44700 Là Gì? Thép UNS S44700, còn gọi là thép không gỉ Duplex [...]

    Giới Thiệu Vật Liệu X12CrNi17.7

    Giới Thiệu Vật Liệu X12CrNi17.7 Vật liệu X12CrNi17.7 là một loại thép không gỉ austenit–martensit [...]

    Niken Hợp Kim Sanicro 25: Ưu Điểm, Ứng Dụng & Bảng Giá

    Niken Hợp Kim Sanicro 25 đóng vai trò then chốt trong các ứng dụng công [...]

    CuAg0.10P Copper Alloys

    CuAg0.10P Copper Alloys 1. Giới Thiệu CuAg0.10P Copper Alloys CuAg0.10P Copper Alloys là hợp kim [...]

    Tấm Inox 430 0.60mm

    Tấm Inox 430 0.60mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Vật Liệu 409S19

    1. Giới Thiệu Vật Liệu 409S19 Là Gì? 🧪 Vật liệu 409S19 là thép không [...]

    Thép Không Gỉ 304L

    Thép Không Gỉ 304L 1. Thép Không Gỉ 304L Là Gì? Thép không gỉ 304L [...]

    Đồng Hợp Kim CuZn35Ni2 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuZn35Ni2 1. Đồng Hợp Kim CuZn35Ni2 Là Gì? Đồng hợp kim CuZn35Ni2 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 
    2.391.000 
    168.000 
    3.027.000 
    23.000 
    54.000 
    27.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo