146.000 
27.000 
18.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 
90.000 
126.000 

Đồng Hợp Kim CuZn36Pb3

1. Đồng Hợp Kim CuZn36Pb3 Là Gì?

Đồng hợp kim CuZn36Pb3 là một loại đồng thau chứa khoảng 36% kẽm (Zn) và 3% chì (Pb), bên cạnh phần còn lại là đồng (Cu) và các tạp chất khác. Đây là hợp kim phổ biến trong nhóm đồng thau có chứa chì, nổi bật với đặc tính dễ gia công, độ bền cơ học cao và khả năng chống mài mòn tốt.

Sự có mặt của chì trong CuZn36Pb3 giúp tăng khả năng bôi trơn, giảm ma sát và làm cho hợp kim dễ gia công hơn, đồng thời vẫn duy trì được độ bền và độ cứng cần thiết cho các ứng dụng cơ khí. Hợp kim này được sử dụng rộng rãi trong các linh kiện máy móc cần độ chính xác cao, các chi tiết truyền động, bạc trượt, van và phụ kiện cơ khí.

👉 Tìm hiểu thêm về Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng Hợp Kim CuZn36Pb3

2.1 Thành phần hóa học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Cu (Đồng) Còn lại
Zn (Kẽm) 34 – 37
Pb (Chì) 2.5 – 3.5
Fe (Sắt) ≤ 0.1
P (Phốt pho) ≤ 0.02

2.2 Đặc tính cơ lý

  • Độ bền kéo: 380 – 540 MPa

  • Giới hạn chảy: 230 – 370 MPa

  • Độ giãn dài: 7 – 13%

  • Độ cứng (HB): 140 – 170

  • Khả năng chống ăn mòn: Tốt, đặc biệt trong môi trường khí quyển và nước ngọt

  • Khả năng chống mài mòn: Rất tốt, nhờ hàm lượng chì cao tạo lớp bôi trơn tự nhiên giảm ma sát bề mặt

  • Khả năng gia công: Dễ dàng gia công cơ khí, tiện, phay và đúc

CuZn36Pb3 có tính chất cơ học vượt trội, kết hợp khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn hiệu quả, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu chi tiết chịu tải, giảm ma sát và độ bền cao.

👉 Xem thêm Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Đồng Hợp Kim CuZn36Pb3

Ngành ứng dụng Ví dụ cụ thể
Cơ khí chế tạo Bạc trượt, vòng bi, bánh răng chịu ma sát cao
Sản xuất van và phụ kiện Van, phụ kiện ống dẫn, bộ phận máy bơm
Công nghiệp hàng hải Linh kiện tàu thuyền chịu ăn mòn và mài mòn
Thiết bị điện Tiếp điểm điện, bộ phận truyền tải điện
Công nghiệp ô tô và máy móc Chi tiết động cơ, khớp nối, bộ phận truyền động

Nhờ đặc tính bôi trơn tự nhiên và độ bền cơ học cao, CuZn36Pb3 là vật liệu lý tưởng cho các bộ phận có chuyển động và chịu ma sát cao, giúp tăng tuổi thọ thiết bị và giảm chi phí bảo trì.

👉 Tham khảo thêm Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng Hợp Kim CuZn36Pb3

Khả năng chống mài mòn cao: Hàm lượng chì giúp tạo lớp bôi trơn giảm ma sát, phù hợp với các chi tiết có chuyển động tiếp xúc.
Độ bền và độ cứng tốt: Đáp ứng yêu cầu chịu lực, chịu tải trong các ứng dụng cơ khí và máy móc.
Khả năng chống ăn mòn ổn định: Thích hợp với môi trường khí quyển và nước ngọt.
Dễ gia công: Thích hợp cho các quy trình tiện, phay, đúc và các phương pháp gia công khác.
Ổn định lâu dài: Giữ được đặc tính cơ học và chống mài mòn qua thời gian sử dụng.

👉 Tìm hiểu thêm về Kim loại đồng và các đặc tính nổi bật

5. Tổng Kết

Đồng hợp kim CuZn36Pb3 là vật liệu tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu mài mòn, chịu lực và giảm ma sát tốt. Với hàm lượng chì cao giúp bôi trơn tự nhiên và khả năng gia công dễ dàng, hợp kim này được tin dùng trong nhiều ngành công nghiệp từ cơ khí, hàng hải đến điện tử.

CuZn36Pb3 góp phần nâng cao hiệu suất và tuổi thọ của các chi tiết máy móc, đồng thời giảm chi phí bảo trì và thay thế trong vận hành thực tế.

👉 Tìm hiểu thêm về Đồng và hợp kim của đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật liệu cơ khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Shim Chêm Đồng Thau 0.4mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Thau 0.4mm 1. Shim Chêm Đồng Thau 0.4mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Thép Inox X5CrNiCuNb16-4

    Thép Inox X5CrNiCuNb16-4 1. Giới Thiệu Thép Inox X5CrNiCuNb16-4 Thép Inox X5CrNiCuNb16-4 là một loại [...]

    Thép Inox UNS S40977 Là Gì?

    Thép Inox UNS S40977 Là Gì? Thép Inox UNS S40977 là một loại thép không [...]

    Vật Liệu X12CrMoS17

    Vật Liệu X12CrMoS17 1. Giới Thiệu Vật Liệu X12CrMoS17 X12CrMoS17 là thép không gỉ martensitic [...]

    Cuộn Đồng 3.5mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Cuộn Đồng 3.5mm Và Ứng Dụng Của Nó 1. Cuộn Đồng [...]

    LỤC GIÁC INOX 316 PHI 4MM

    LỤC GIÁC INOX 316 PHI 4MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 [...]

    Thép 2357 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép 2357 1. Thép 2357 Là Gì? Thép 2357 là [...]

    Tấm Inox 440 20mm

    Tấm Inox 440 20mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 
    146.000 

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 
    34.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo