27.000 
2.391.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 
67.000 
18.000 
270.000 
42.000 

Đồng Hợp Kim CuZn40Mn2Fe1

1. Đồng Hợp Kim CuZn40Mn2Fe1 Là Gì?

Đồng hợp kim CuZn40Mn2Fe1 là một loại đồng thau đặc biệt với thành phần chính gồm đồng (Cu), kẽm (Zn) chiếm khoảng 40%, cùng với mangan (Mn) 2% và sắt (Fe) 1%. Sự kết hợp này tạo ra một hợp kim có độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn và chống mài mòn vượt trội hơn so với các loại đồng thau thông thường.

CuZn40Mn2Fe1 thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cơ học cao, độ ổn định trong môi trường khắc nghiệt và khả năng chịu mài mòn tốt. Đây là lựa chọn phù hợp cho các linh kiện máy móc, thiết bị công nghiệp nặng và các chi tiết chịu lực lớn.

👉 Tìm hiểu thêm về Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng Hợp Kim CuZn40Mn2Fe1

2.1 Thành phần hóa học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Cu (Đồng) Còn lại
Zn (Kẽm) 39.5 – 40.5
Mn (Mangan) 1.8 – 2.2
Fe (Sắt) 0.8 – 1.2
Pb (Chì) ≤ 0.05
P (Phốt pho) ≤ 0.03

2.2 Đặc tính cơ lý

  • Độ bền kéo: 420 – 550 MPa

  • Giới hạn chảy: 270 – 350 MPa

  • Độ giãn dài: 6 – 12%

  • Độ cứng (HB): 130 – 190

  • Khả năng chống ăn mòn: Rất tốt, đặc biệt trong môi trường nước ngọt và không khí công nghiệp

  • Khả năng chống mài mòn: Cao, phù hợp cho các chi tiết vận hành trong môi trường có ma sát lớn

  • Khả năng gia công: Tốt, dễ dàng trong các phương pháp gia công cơ khí và hàn

Nhờ bổ sung mangan và sắt, CuZn40Mn2Fe1 có độ bền cơ học và độ cứng tăng lên đáng kể, đồng thời duy trì khả năng chống ăn mòn và tính ổn định kích thước khi sử dụng lâu dài.

👉 Xem thêm Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Đồng Hợp Kim CuZn40Mn2Fe1

Ngành ứng dụng Ví dụ cụ thể
Cơ khí chế tạo Bánh răng chịu tải cao, bạc trượt, trục máy
Công nghiệp ô tô Các chi tiết truyền động, linh kiện chịu lực cao
Thiết bị công nghiệp Van công nghiệp, bơm, các bộ phận truyền động
Hàng hải Linh kiện tàu thủy, bộ phận chịu nước và ăn mòn
Máy móc nặng Bộ phận chịu mài mòn trong điều kiện làm việc khắc nghiệt

Đồng CuZn40Mn2Fe1 được ưu tiên sử dụng trong các lĩnh vực cần độ bền, độ cứng và khả năng chống ăn mòn tối ưu, đặc biệt trong các môi trường có ma sát và tải trọng lớn.

👉 Tham khảo thêm Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng Hợp Kim CuZn40Mn2Fe1

Độ bền kéo và độ cứng cao: Phù hợp cho các chi tiết cơ khí chịu tải trọng lớn và mài mòn.
Khả năng chống ăn mòn xuất sắc: Bền bỉ trong môi trường nước ngọt, khí quyển công nghiệp và một số môi trường ăn mòn nhẹ.
Khả năng chống mài mòn tốt: Giúp tăng tuổi thọ chi tiết khi hoạt động trong điều kiện có ma sát cao.
Dễ gia công và hàn: Hợp kim này cho phép gia công chính xác và tiện lợi trong sản xuất hàng loạt.
Ổn định kích thước và bền lâu: Giữ được các đặc tính cơ học tốt qua thời gian dài sử dụng.

Những ưu điểm này giúp CuZn40Mn2Fe1 trở thành vật liệu tin cậy trong các ngành công nghiệp kỹ thuật cao.

👉 Tìm hiểu thêm về Kim loại đồng và các đặc tính nổi bật

5. Tổng Kết

Đồng hợp kim CuZn40Mn2Fe1 là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu lực, chịu mài mòn và chống ăn mòn cao. Thành phần hóa học được thiết kế đặc biệt với mangan và sắt giúp tăng cường các tính chất cơ học và hóa học của đồng thau, mang lại hiệu suất làm việc bền bỉ trong nhiều môi trường khác nhau.

CuZn40Mn2Fe1 phù hợp cho các ngành công nghiệp cơ khí nặng, ô tô, hàng hải và thiết bị công nghiệp, nơi yêu cầu vật liệu bền bỉ, ổn định và dễ gia công.

👉 Tìm hiểu thêm về Đồng và hợp kim của đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật liệu cơ khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 500

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 500 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    Tấm Inox 304 1,5mm

    Tấm Inox 304 1,5mm – Bền Bỉ, Chống Ăn Mòn Tốt 1. Giới Thiệu Về [...]

    Inox X3CrNiMo13-4 Là Gì?

    Inox X3CrNiMo13-4 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox X3CrNiMo13-4 là một [...]

    CW451K Copper Alloys

    CW451K Copper Alloys – Hợp Kim Đồng – Niken Chống Ăn Mòn Và Dẫn Nhiệt [...]

    Shim Đồng Đỏ 0.15mm

    Shim Đồng Đỏ 0.15mm – Lá Đồng Siêu Mỏng, Dẫn Điện – Dẫn Nhiệt Cao [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 46

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 46 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 303 [...]

    Inox S30215 Là Gì

    Inox S30215 Là Gì? Inox S30215 là một loại thép không gỉ austenitic siêu bền, [...]

    Shim Chêm Inox 304 4mm Là Gì?

    Shim Chêm Inox 304 4mm – Sự Lựa Chọn Bền Bỉ Cho Ứng Dụng Chịu [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    61.000 
    18.000 
    216.000 
    270.000 
    27.000 
    191.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo