2.102.000 
32.000 
54.000 
18.000 
23.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 

Đồng Hợp Kim CW720R

1. Đồng Hợp Kim CW720R Là Gì?

Đồng hợp kim CW720R là một loại đồng thau rèn có chứa chì được thiết kế đặc biệt để nâng cao khả năng gia công và chống mài mòn. Theo tiêu chuẩn châu Âu, CW720R còn được gọi là CuZn40Pb2, nổi bật với hàm lượng chì từ 2.0% đến 2.5%, giúp giảm ma sát khi gia công, đồng thời giữ được độ bền và tính chống ăn mòn tốt.

Vật liệu này thường được sử dụng trong các chi tiết cơ khí đòi hỏi độ chính xác cao và khả năng chịu lực vừa phải như van, đầu nối, phụ kiện máy móc, thiết bị điện và các chi tiết gia công chính xác. CW720R thuộc nhóm đồng thau rèn (forging brass), thích hợp cho việc gia công cắt gọt cũng như rèn nóng.

🔗 Tìm hiểu thêm: Đồng hợp kim là gì? Thông số, thuộc tính và phân loại

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng Hợp Kim CW720R

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Cu (Đồng) 57.0 – 59.0
Zn (Kẽm) Còn lại
Pb (Chì) 2.0 – 2.5
Fe (Sắt) ≤ 0.3
Sn (Thiếc) ≤ 0.3
Ni (Niken) ≤ 0.3
Al (Nhôm) ≤ 0.05
Tổng tạp chất khác ≤ 0.2

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 400 – 650 MPa

  • Độ bền chảy (Yield Strength): 280 – 470 MPa

  • Độ giãn dài: 8 – 15%

  • Độ cứng (Hardness): 100 – 160 HV

  • Khối lượng riêng: ~8.44 g/cm³

  • Độ dẫn điện: ~13 MS/m (khoảng 21% IACS)

  • Độ dẫn nhiệt: ~110 W/m·K

  • Hệ số giãn nở nhiệt: ~20.5 x 10⁻⁶ /K

  • Khả năng chịu nhiệt: 250 – 300 °C

  • Khả năng hàn: Có thể hàn bằng TIG, MIG với lưu ý về hàm lượng chì

CW720R mang đến sự cân bằng tối ưu giữa tính dẻo, độ bền và khả năng gia công, đặc biệt nhờ thành phần chì giúp giảm ma sát và tăng độ mịn khi gia công cơ khí.

🔗 So sánh nhanh: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Đồng Hợp Kim CW720R

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ Cụ Thể
Cơ khí chế tạo Bạc đạn, bánh răng, trục ren
Ngành ống nước Van, đầu nối, phụ kiện đường ống
Ô tô – xe máy Chi tiết hộp số, đầu nối truyền động
Công nghiệp thiết bị Thiết bị điện, chi tiết máy móc chính xác
Trang trí kim loại Tay nắm cửa, phụ kiện kim loại trang trí

CW720R được ưu tiên lựa chọn cho các chi tiết cơ khí đòi hỏi độ chính xác cao, khả năng chịu lực và chống mài mòn tốt. Sản phẩm này rất thích hợp cho gia công tiện, phay, rèn nóng và cắt gọt trên máy CNC.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim thông dụng

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng Hợp Kim CW720R

Gia công tốt: Hàm lượng chì giúp giảm ma sát, tăng tốc độ và chất lượng gia công.
Độ bền cơ học cao: Đáp ứng yêu cầu về độ bền kéo và độ cứng trong các ứng dụng cơ khí.
Khả năng chống ăn mòn: Bền với môi trường nước và khí hậu ẩm ướt.
Dễ tạo hình: Thích hợp gia công rèn nóng và cắt gọt phức tạp.
Chi phí hợp lý: Lựa chọn kinh tế cho sản xuất công nghiệp hàng loạt.

Với các ưu điểm này, CW720R trở thành vật liệu được tin dùng trong các ngành sản xuất linh kiện, thiết bị điện và phụ kiện máy móc.

🔗 Tổng quan: Kim loại đồng và các đặc tính nổi bật

5. Tổng Kết

Đồng hợp kim CW720R là vật liệu đồng thau rèn chứa chì có tính năng gia công vượt trội, độ bền và khả năng chống ăn mòn tốt. Đây là lựa chọn phù hợp cho các ứng dụng cơ khí, thiết bị điện và sản xuất phụ kiện đòi hỏi độ chính xác và bền bỉ.

👉 Nếu bạn cần vật liệu vừa bền, dễ gia công và tiết kiệm chi phí, CW720R chính là giải pháp tối ưu cho các dự án công nghiệp của bạn.

🔗 Bổ sung kiến thức: Đồng và hợp kim của đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Shim Chêm Inox 2.5mm Là Gì?

    Shim Chêm Inox 2.5mm – Giải Pháp Đệm Dày Cho Các Ứng Dụng Cơ Khí [...]

    Đồng C34400 Là Gì?

    Đồng C34400 1. Đồng C34400 Là Gì? Đồng C34400 là một loại hợp kim đồng [...]

    Thép SAE 30316L Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép SAE 30316L 1. Thép SAE 30316L Là Gì? Thép [...]

    Thép 201L Là Gì?

    Thép 201L – Thép Không Gỉ Austenitic Carbon Thấp Kinh Tế 1. Thép 201L Là [...]

    Inox X10Cr13 Là Gì?

    Inox X10Cr13 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox X10Cr13 là một [...]

    Thép 06Cr18Ni11Nb Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép 06Cr18Ni11Nb 1. Thép 06Cr18Ni11Nb Là Gì? Thép 06Cr18Ni11Nb là [...]

    Lục Giác Inox 420 32mm

    Lục Giác Inox 420 32mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 14

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 14 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    2.700.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 
    42.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo