Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 

ĐỒNG ỐNG PHI 6 – VẬT LIỆU DẪN ĐIỆN VÀ DẪN NHIỆT LINH HOẠT, ỔN ĐỊNH CHO HỆ THỐNG KỸ THUẬT

1. Giới Thiệu Đồng Ống Phi 6

Đồng Ống Phi 6 là loại ống đồng nguyên chất cao cấp (Cu ≥ 99.9%), được sản xuất bằng công nghệ kéo nguội và uốn định hình chính xác, đảm bảo độ đồng đều về kích thước, bề mặt sáng bóng và tính ổn định cơ học cao. Với đường kính 6mm, sản phẩm thích hợp cho các hệ thống kỹ thuật, điện tử, điều hòa không khí, truyền dẫn năng lượng nhỏ gọn và các linh kiện công nghiệp chính xác.

💡 Nhờ khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt vượt trội, Đồng Ống Phi 6 được ứng dụng rộng rãi trong các mạch điện, ống dẫn nước làm mát, hệ thống thủy lực, thiết bị điện tử và các chi tiết cơ khí mini, đảm bảo hiệu suất vận hành ổn định và tuổi thọ lâu dài. Bề mặt đồng ống được xử lý chống oxy hóa, hạn chế ăn mòn, duy trì hiệu quả truyền tải năng lượng tối ưu ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao hoặc hóa chất nhẹ.

Ngoài ra, Đồng Ống Phi 6 còn được ứng dụng trong các hệ thống năng lượng tái tạocác thiết bị điện áp thấp, nơi khả năng dẫn điện tốt và độ bền cơ học ổn định là yếu tố then chốt cho hoạt động liên tục.
🔗 Tham khảo thêm: Kim Loại Đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng Ống Phi 6

Đồng Ống Phi 6 được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế ASTM B75, JIS H3300 và EN 12449, đảm bảo tính ổn định cơ học, điện học và khả năng vận hành lâu dài trong nhiều môi trường kỹ thuật khác nhau.

Thành phần hóa học (%):

  • Đồng (Cu): ≥ 99.9%

  • Oxi (O): ≤ 0.04%

  • Sắt (Fe): ≤ 0.03%

  • Tạp chất khác: ≤ 0.03%

Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo: 175 – 255 MPa

  • Giới hạn chảy: 75 – 145 MPa

  • Độ giãn dài: 35 – 50%

  • Độ cứng Brinell (HB): 72 – 97

  • Độ dẫn điện: 97 – 100% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: ~390 W/m·K

  • Nhiệt độ nóng chảy: 1.083°C

⚙️ Đặc điểm nổi bật:

  • Dẫn điện và dẫn nhiệt cực tốt, tối ưu hóa truyền tải năng lượng.

  • Đường kính 6mm linh hoạt, phù hợp cho nhiều hệ thống kỹ thuật và điện tử.

  • Bề mặt sáng bóng, chống oxy hóa, hạn chế ăn mòn và mài mòn cơ học.

  • Dễ dàng uốn, cắt, hàn hoặc kết nối theo yêu cầu kỹ thuật.

  • Hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt độ và áp suất thấp đến trung bình.

  • Tái chế hoàn toàn – thân thiện với môi trường và tiết kiệm chi phí sản xuất.

💡 Nhờ cấu trúc tinh thể đồng đồng đều, Đồng Ống Phi 6 duy trì tính ổn định điện và cơ học lâu dài, giúp các hệ thống kỹ thuật và điện tử vận hành hiệu quả và an toàn.

3. Ứng Dụng Của Đồng Ống Phi 6

Với kích thước nhỏ, độ bền cơ học cao và khả năng dẫn điện – dẫn nhiệt tốt, Đồng Ống Phi 6 là lựa chọn lý tưởng trong các hệ thống kỹ thuật, điện tử và cơ khí chính xác.

⚙️ Ứng dụng tiêu biểu:

  • Ngành điện – điện tử: sử dụng trong mạch điện, dây dẫn mini, tấm nối và thanh dẫn điện nhỏ gọn, đảm bảo truyền tải điện năng ổn định.

  • Hệ thống làm mát và điều hòa: dùng cho ống dẫn nước làm mát, ống khí lạnh, trao đổi nhiệt giúp duy trì nhiệt độ vận hành lý tưởng.

  • Cơ khí chính xác: ứng dụng trong linh kiện nhỏ, thiết bị đo, chi tiết máy mini, phụ kiện kỹ thuật công nghiệp.

  • Năng lượng tái tạo: dùng cho hệ thống điện áp thấp, tấm pin mini và thiết bị điện tử năng lượng nhỏ, giúp tối ưu hóa năng lượng và tuổi thọ thiết bị.

  • Ngành cơ điện và tự động hóa: tích hợp trong các mạch điện điều khiển, thiết bị robot và hệ thống tự động.

💡 Đồng Ống Phi 6 giúp tối ưu hóa hiệu suất truyền dẫn, giảm tổn hao năng lượng và đảm bảo độ bền cho các hệ thống nhỏ gọn và chính xác.
🔗 Tham khảo thêm: Đồng Và Hợp Kim Của Đồng

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng Ống Phi 6

🔥 Đồng Ống Phi 6 mang đến sự linh hoạt, dẫn điện – dẫn nhiệt tốt và ổn định cơ học, là lựa chọn hoàn hảo cho các hệ thống kỹ thuật, điện tử mini và các chi tiết cơ khí chính xác.

Ưu điểm nổi bật:

  • Dẫn điện và dẫn nhiệt cực tốt, giảm hao tổn năng lượng.

  • Kích thước 6mm, dễ dàng tích hợp vào các hệ thống kỹ thuật phức tạp.

  • Bề mặt sáng bóng, chống oxy hóa và ăn mòn hiệu quả, bảo vệ độ bền lâu dài.

  • Dễ gia công, uốn, hàn hoặc cắt theo yêu cầu kỹ thuật.

  • Hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt độ và áp suất vừa phải.

  • Tái chế hoàn toàn – thân thiện môi trường, tiết kiệm chi phí sản xuất.

💡 Nhờ khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt vượt trội, Đồng Ống Phi 6 luôn được tin dùng trong ngành điện tử, cơ khí chính xác, thiết bị làm mát và các hệ thống tự động hóa.
🔗 Xem thêm: Bảng So Sánh Các Mác Đồng Hợp Kim

5. Tổng Kết

Đồng Ống Phi 6vật liệu đồng nguyên chất cao cấp, có kích thước nhỏ, dẫn điện – dẫn nhiệt tốt và độ bền cơ học ổn định, phù hợp cho ngành điện tử, cơ khí chính xác, hệ thống làm mát, tự động hóa và các thiết bị kỹ thuật mini.

Sản phẩm đảm bảo hiệu suất truyền dẫn năng lượng tối ưu, tuổi thọ lâu dài và khả năng tích hợp linh hoạt, giúp tối ưu chi phí, nâng cao hiệu quả vận hành và giảm thiểu bảo trì.

💡 Nếu bạn cần vật liệu đồng nhỏ gọn, dẫn điện tốt và ổn định, Đồng Ống Phi 6 chính là giải pháp tối ưu cho các ứng dụng kỹ thuật và công nghiệp hiện đại.
🔗 Tham khảo thêm: Danh Sách Các Loại Đồng Hợp Kim

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Vật Liệu 1.4110

    Vật Liệu 1.4110 1. Giới Thiệu Vật Liệu 1.4110 Vật liệu 1.4110 là thép không [...]

    Bạc Trượt Tự Bôi Trơn

    Bạc Trượt Tự Bôi Trơn – Giải Pháp Hiệu Quả Cho Hệ Thống Chuyển Động [...]

    Đồng C92200 Là Gì?

    Đồng C92200 1. Đồng C92200 Là Gì? Đồng C92200 là một hợp kim đồng thiếc-phốt [...]

    Thép Không Gỉ 1.4590

    Thép Không Gỉ 1.4590 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 1.4590 Là Gì? 🧪 Thép [...]

    Tấm Inox 316 0.06mm

    Tấm Inox 316 0.06mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Thép 304N2 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép 304N2 1. Thép 304N2 Là Gì? Thép 304N2 là [...]

    Vật Liệu Z6CND17.12

    Vật Liệu Z6CND17.12 1. Giới Thiệu Vật Liệu Z6CND17.12 Z6CND17.12 là thép martensitic không gỉ [...]

    Inox 1.4021 Là Gì?

    Inox 1.4021 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 1.4021 là một [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    1.345.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 
    242.000 
    30.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 
    61.000 
    42.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo