Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 
48.000 
1.579.000 
168.000 

Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 

Đồng Tấm 0.16mm – Vật Liệu Dẫn Điện Mỏng, Linh Hoạt Và Ổn Định

1. Giới Thiệu Đồng Tấm 0.16mm

Đồng Tấm 0.16mm là sản phẩm đồng nguyên chất cao cấp (Cu ≥ 99.9%), được chế tạo bằng quy trình cán nguội hiện đại, đảm bảo bề mặt sáng bóng, đồng đều và dẻo dai.
Với độ mỏng 0.16mm, sản phẩm mang lại khả năng linh hoạt, dễ uốn và tạo hình, thích hợp cho các ứng dụng cần vật liệu dẫn điện mỏng nhưng hiệu quả cao.

💡 Đồng Tấm 0.16mm được sử dụng rộng rãi trong ngành điện tử, cơ khí chính xác, chế tạo thiết bị năng lượng và trang trí nội thất, nhờ khả năng dẫn điện – dẫn nhiệt tốt và độ bền ổn định.
🔗 Tham khảo thêm: Kim Loại Đồng – Đặc Tính Và Ứng Dụng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng Tấm 0.16mm

Đồng Tấm 0.16mm được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo độ tinh khiết, dẫn điện tối ưu và khả năng chống oxy hóa hiệu quả.

Thành phần hóa học (%):

  • Đồng (Cu): ≥ 99.9%

  • Oxi (O): ≤ 0.04%

  • Sắt (Fe): ≤ 0.03%

  • Tạp chất khác: ≤ 0.03%

Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 180 – 260 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 80 – 150 MPa

  • Độ giãn dài: 35 – 50%

  • Độ cứng Brinell (HB): 75 – 100 HB

  • Nhiệt độ nóng chảy: 1.083°C

  • Độ dẫn điện: 97 – 100% IACS

⚙️ Đặc điểm nổi bật:

  • Dẫn điện, dẫn nhiệt rất tốt.

  • Độ mỏng 0.16mm giúp dễ uốn, cắt và gia công chi tiết mỏng.

  • Bề mặt sáng bóng, chống oxy hóa và ăn mòn.

  • Giữ hình dạng ổn định, hạn chế cong vênh khi gia công.

  • Thân thiện môi trường, dễ tái chế.

🔗 Xem thêm: Đồng Hợp Kim Là Gì?

3. Ứng Dụng Của Đồng Tấm 0.16mm

Nhờ đặc tính mỏng nhẹ nhưng dẫn điện – dẫn nhiệt hiệu quả, Đồng Tấm 0.16mm được sử dụng trong thiết bị điện tử, cơ khí tinh xảo và trang trí nội thất.

⚙️ Các lĩnh vực ứng dụng phổ biến:

  • Ngành điện – điện tử: làm bản mạch mỏng, dây dẫn, tấm tiếp điện, điện cực và linh kiện điện tử.

  • Cơ khí chính xác: tấm chắn sóng, linh kiện cơ khí mỏng, chi tiết kỹ thuật nhỏ.

  • Năng lượng: tấm dẫn nhiệt, điện cực hàn mỏng, tấm dẫn cho thiết bị năng lượng.

  • Trang trí – nội thất: tấm đồng mỹ nghệ, vật liệu phản quang hoặc tráng gương.

💡 Độ mỏng 0.16mm giúp sản phẩm linh hoạt, dễ tạo hình và gia công, tối ưu cho các ứng dụng cần độ chính xác và tinh xảo.
🔗 Tham khảo: Đồng Và Hợp Kim Của Đồng

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng Tấm 0.16mm

🔥 Đồng Tấm 0.16mm là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng cần dẫn điện mỏng, bền bỉ và ổn định.

Ưu điểm nổi bật:

  • Dẫn điện – dẫn nhiệt tốt, giảm tổn hao năng lượng.

  • Dễ uốn, cắt, dập và tạo hình chi tiết chính xác.

  • Bề mặt sáng bóng, chống ăn mòn và oxy hóa.

  • Nhẹ, linh hoạt, thích hợp cho sản xuất chi tiết mỏng.

  • Thân thiện môi trường, dễ tái chế.

💡 Nhờ những ưu điểm này, Đồng Tấm 0.16mm được ứng dụng trong thiết bị điện tử, cơ khí tinh xảo và trang trí cao cấp, đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ lâu dài.
🔗 Tham khảo thêm: Bảng So Sánh Các Mác Đồng Hợp Kim

5. Tổng Kết

Đồng Tấm 0.16mm là loại đồng nguyên chất cao cấp, có độ mỏng lý tưởng, dẫn điện tốt và độ bền ổn định, phù hợp cho ngành điện tử, cơ khí chính xác, năng lượng và trang trí nội thất.
Sản phẩm giúp tối ưu khả năng dẫn điện, linh hoạt trong gia công và đảm bảo tuổi thọ lâu dài.

💡 Nếu bạn cần vật liệu đồng mỏng, linh hoạt và hiệu suất cao, thì Đồng Tấm 0.16mm là lựa chọn hoàn hảo.
🔗 Xem thêm: Danh Sách Các Loại Đồng Hợp Kim

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lá Căn Inox 632 2.5mm

    Lá Căn Inox 632 2.5mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    Tấm Đồng 11mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Tấm Đồng 11mm Và Ứng Dụng Của Nó 1. Tấm Đồng [...]

    Đồng Hợp Kim C31000 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C31000 1. Đồng Hợp Kim C31000 Là Gì? Đồng Hợp Kim C31000, [...]

    Vật Liệu S44002

    Vật Liệu S44002 1. Giới Thiệu Vật Liệu S44002 S44002 là thép không gỉ martensitic, [...]

    Vật Liệu 1.4563 (X1NiCrMoCuN25-20-7)

    Vật Liệu 1.4563 (X1NiCrMoCuN25-20-7) 1. Vật Liệu 1.4563 Là Gì? Vật liệu 1.4563, còn được [...]

    Thép Không Gỉ 12Cr18Mn9Ni5N

    Thép Không Gỉ 12Cr18Mn9Ni5N: Giải Pháp Kinh Tế Với Khả Năng Chống Ăn Mòn Ổn [...]

    Vật Liệu X2CrNiMo17-12-2

    Vật Liệu X2CrNiMo17-12-2 1. Vật Liệu X2CrNiMo17-12-2 Là Gì? 🧪 X2CrNiMo17-12-2 là một loại thép [...]

    Ống Đồng Phi 150 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Ống Đồng Phi 150 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Ống [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    2.391.000 
    1.130.000 
    24.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo