1.579.000 

Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 
21.000 
2.391.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 
27.000 

Hợp Kim Đồng C10600

1. Hợp Kim Đồng C10600 Là Gì?

🟢 Hợp Kim Đồng C10600, còn được gọi là đồng điện C10600, là loại đồng thương phẩm có hàm lượng đồng ≥ 99,9%. Loại đồng này được sản xuất để tối ưu khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt, đồng thời giữ độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn cao.

C10600 thuộc nhóm đồng tinh khiết thương phẩm, dễ gia công cơ khí, hàn, kéo thành dây, cán tấm hoặc thanh. Với tính chất gần như tinh khiết, C10600 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp điện, điện tử, cơ khí và mỹ nghệ, đặc biệt nơi yêu cầu đồng dẫn điện và dẫn nhiệt hiệu quả cao.

🔗 Tìm hiểu thêm về khái niệm và phân loại đồng hợp kim: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng C10600

⚡ Hợp Kim Đồng C10600 có các đặc tính kỹ thuật nổi bật, lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi đồng tinh khiết:

  • Hàm lượng đồng: ≥ 99,9%

  • Khả năng dẫn điện: 100% IACS (International Annealed Copper Standard), dẫn điện gần như tối ưu.

  • Khả năng dẫn nhiệt: Rất cao, thích hợp cho các ứng dụng truyền nhiệt và làm mát.

  • Độ dẻo và khả năng kéo: Rất tốt, dễ uốn, kéo thành dây, tấm hoặc thanh mà không bị nứt.

  • Kháng ăn mòn: Chịu được oxy hóa trong không khí và nhiều môi trường hóa chất nhẹ.

  • Mật độ: 8,92 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 1083°C

C10600 thường được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, ống và dây, đáp ứng tiêu chuẩn ASTM B170 hoặc BS EN 1652, giúp các nhà sản xuất dễ dàng lựa chọn phù hợp với yêu cầu kỹ thuật.

🔗 Tham khảo thêm thông số kỹ thuật và phân loại đồng hợp kim: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng C10600

🏭 Nhờ đặc tính dẫn điện và dẫn nhiệt tuyệt vời, C10600 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành điện – điện tử: Dây dẫn, thanh busbar, cáp, linh kiện điện tử, đảm bảo độ dẫn điện tối ưu và ổn định.

  • Công nghiệp nhiệt: Ống dẫn nhiệt, tấm trao đổi nhiệt, bộ phận làm mát trong các thiết bị điện.

  • Cơ khí – chế tạo: Chi tiết máy, linh kiện cơ khí yêu cầu độ dẻo cao và dễ gia công.

  • Trang trí và mỹ nghệ: Bề mặt sáng bóng, ít oxi hóa, phù hợp các ứng dụng kiến trúc, trang trí nội thất và mỹ thuật.

C10600 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất dẫn điện và dẫn nhiệt cao, ví dụ như đầu nối điện, busbar trong biến áp, tủ điện và thiết bị đo lường điện.

🔗 Tham khảo các loại đồng hợp kim phổ biến: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng C10600

✨ Một số ưu điểm nổi bật giúp C10600 trở thành lựa chọn hàng đầu:

  • Khả năng dẫn điện xuất sắc: Gần như tinh khiết, đảm bảo hiệu suất điện tối đa.

  • Kháng ăn mòn: Bền vững theo thời gian, chống oxy hóa và tác động môi trường.

  • Dễ gia công: Uốn, cắt, hàn, kéo dây hoặc cán tấm mà không bị nứt.

  • Độ tinh khiết cao: Ít tạp chất, duy trì hiệu suất ổn định lâu dài.

  • Ứng dụng linh hoạt: Phù hợp cho cả công nghiệp điện, cơ khí và mỹ nghệ.

💡 Với những đặc tính này, C10600 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ dẫn điện và dẫn nhiệt tối đa, kết hợp độ bền và linh hoạt trong gia công.

🔗 Tìm hiểu bảng so sánh các mác đồng hợp kim: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim
🔗 Thông tin chung về kim loại đồng: Kim loại đồng

5. Tổng Kết

Hợp Kim Đồng C10600 là đồng thương phẩm tinh khiết, nổi bật với khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tuyệt vời, độ dẻo cao, kháng ăn mòn tốt và dễ gia công. Loại đồng này được sử dụng rộng rãi trong ngành điện, cơ khí, mỹ nghệ và các thiết bị truyền nhiệt.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí https://vatlieucokhi.com/
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Đồng Láp Phi 125

    Đồng Láp Phi 125 – Vật Liệu Cơ Khí Chính Xác, Dẫn Điện Cao ⚙️ [...]

    C10100 Copper Alloys

    C10100 Copper Alloys 1. Giới Thiệu C10100 Copper Alloys C10100 Copper Alloys , hay còn [...]

    Lá Căn Inox 632 0.04mm

    Lá Căn Inox 632 0.04mm – Độ Bền Vượt Trội Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    Thép Không Gỉ 04Cr18Ni10Ti20

    Thép Không Gỉ 04Cr18Ni10Ti20 – Inox Ổn Định Cao Trong Môi Trường Nhiệt Độ Cao [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 300

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 300: Đặc Tính Và Ứng Dụng Láp tròn đặc [...]

    Cuộn Inox 10mm

    Cuộn Inox 10mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về Cuộn [...]

    Vật Liệu 304N2

    Vật Liệu 304N2 1. Giới Thiệu Vật Liệu 304N2 Vật Liệu 304N2 là một loại [...]

    Thép X11CrNiMnN19‑8‑6 là gì?

    Thép X11CrNiMnN19‑8‑6 1. Thép X11CrNiMnN19‑8‑6 là gì? Thép X11CrNiMnN19‑8‑6 thuộc dòng inox Austenitic cao cấp, [...]


    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 
    2.102.000 
    2.700.000 
    61.000 
    13.000 
    242.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo