54.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 
27.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 
1.345.000 

Hợp Kim Đồng C18700

1. Hợp Kim Đồng C18700 Là Gì?

🟢 Hợp Kim Đồng C18700, còn được gọi là đồng Berillium C18700, là một loại đồng hợp kim cao cấp, nổi bật với độ bền cơ học vượt trội, khả năng chống mài mòn và ổn định kích thước. Hợp kim này được tạo thành từ đồng tinh khiết kết hợp với beryllium (Be) và các nguyên tố phụ trợ khác, giúp tăng cường khả năng chịu lực, duy trì hình dạng và đảm bảo hiệu suất dài hạn trong các ứng dụng kỹ thuật cao.

C18700 thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp đòi hỏi vật liệu vừa dẫn điện, dẫn nhiệt tốt, vừa chịu được lực cơ học lớn và mài mòn, chẳng hạn như thiết bị điện, cơ khí chính xác, hàng không, hàng hải và các linh kiện mỹ nghệ cao cấp. Sự kết hợp độc đáo này khiến C18700 trở thành lựa chọn ưu việt trong các môi trường làm việc khắc nghiệt, nơi các hợp kim đồng thông thường không đáp ứng được yêu cầu.

🔗 Tìm hiểu thêm về khái niệm và phân loại đồng hợp kim: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng C18700

⚡ Hợp Kim Đồng C18700 sở hữu các đặc tính kỹ thuật vượt trội, đáp ứng yêu cầu khắt khe của các ngành công nghiệp hiện đại:

  • Hàm lượng đồng: ≥ 97%

  • Hàm lượng beryllium: 1,8–2,0%

  • Khả năng dẫn điện: 20–48% IACS tùy thuộc vào quá trình gia công và xử lý nhiệt.

  • Khả năng dẫn nhiệt: Cao, phù hợp cho các ứng dụng truyền nhiệt và làm mát thiết bị.

  • Độ bền cơ học: Rất cao, chịu lực và va đập tốt, hạn chế biến dạng dưới áp lực lớn.

  • Kháng ăn mòn và mài mòn: Xuất sắc, bền lâu trong môi trường công nghiệp, điện tử và kỹ thuật cao.

  • Độ dẻo và gia công: Có thể gia công cơ khí, uốn, kéo dây hoặc cán tấm khi xử lý nhiệt đúng cách.

  • Mật độ: 8,25 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 870–1010°C

C18700 thường được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, dây và ống, đáp ứng tiêu chuẩn ASTM B194, ASTM B196 hoặc BS EN 1652, giúp các nhà sản xuất lựa chọn vật liệu phù hợp cho các ứng dụng điện, cơ khí chính xác, hàng không và mỹ nghệ.

🔗 Tham khảo thông số kỹ thuật và phân loại đồng hợp kim: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng C18700

🏭 Nhờ đặc tính cơ học vượt trội và khả năng chống ăn mòn, C18700 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành điện – điện tử: Busbar, đầu nối, tiếp điểm điện, thiết bị đo lường và linh kiện điện tử cao cấp cần độ dẫn điện ổn định và khả năng chịu lực cao.

  • Công nghiệp cơ khí: Chi tiết máy móc chịu lực, va đập và mài mòn, các linh kiện cơ khí chính xác, bánh răng, trục và các bộ phận chịu áp lực lớn.

  • Hàng không và hàng hải: Chi tiết chịu rung động, nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn khắc nghiệt.

  • Trang trí và mỹ nghệ: Bề mặt sáng bóng, giữ thẩm mỹ lâu dài, ứng dụng trong kiến trúc, nội thất và các sản phẩm mỹ thuật cao cấp.

C18700 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi sự kết hợp giữa dẫn điện, dẫn nhiệt và độ bền cơ học cao, đồng thời có khả năng chống mài mòn vượt trội. Nó được sử dụng nhiều trong busbar tủ điện, chi tiết máy chính xác, linh kiện điện cao cấp và linh kiện hàng không – hàng hải.

🔗 Tham khảo các loại đồng hợp kim phổ biến: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng C18700

✨ Ưu điểm giúp C18700 trở thành lựa chọn hàng đầu:

  • Độ bền cơ học vượt trội: Chịu lực và va đập tốt hơn nhiều so với đồng tinh khiết và các hợp kim đồng thông thường.

  • Khả năng chống mài mòn và ăn mòn: Xuất sắc trong môi trường công nghiệp, điện tử và kỹ thuật cao.

  • Dẫn điện và dẫn nhiệt hiệu quả: Duy trì hiệu suất ổn định trong các ứng dụng điện và truyền nhiệt.

  • Dễ gia công với xử lý thích hợp: Uốn, cắt, hàn, kéo dây hoặc cán tấm khi được xử lý nhiệt đúng cách.

  • Ứng dụng linh hoạt: Phù hợp trong điện, cơ khí chính xác, hàng không – hàng hải và mỹ nghệ.

💡 Nhờ những đặc tính này, C18700 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi sự kết hợp giữa độ bền, dẫn điện, dẫn nhiệt và khả năng chống mài mòn, đặc biệt trong môi trường kỹ thuật cao.

🔗 Tìm hiểu bảng so sánh các mác đồng hợp kim: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim
🔗 Thông tin chung về kim loại đồng: Kim loại đồng

5. Tổng Kết

Hợp Kim Đồng C18700 là đồng hợp kim thương phẩm cao cấp, nổi bật với khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, độ bền cơ học cao, khả năng chống mài mòn và oxy hóa vượt trội. Loại đồng này được sử dụng rộng rãi trong ngành điện, cơ khí chính xác, hàng không, hàng hải và mỹ nghệ, mang lại hiệu quả lâu dài và ổn định cho các ứng dụng kỹ thuật cao.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí https://vatlieucokhi.com/
    📚 Bài Viết Liên Quan
    HỢP KIM ĐỒNG CW608N

    HỢP KIM ĐỒNG CW608N – ĐỒNG – NIKEN VỚI KHẢ NĂNG CHỐNG ĂN MÒN VÀ [...]

    Thép Inox X2CrMnNiN21-5-1 Là Gì?

    Thép Inox X2CrMnNiN21-5-1 – Vật Liệu Duplex Bền Bỉ Trong Môi Trường Khắc Nghiệt 1. [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 13

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 13 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    Lá Căn Đồng Đỏ 0.05mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng Đỏ 0.05mm 1. Lá Căn Đồng Đỏ 0.05mm Là Gì? Lá căn [...]

    Thép Không Gỉ 303S31

    Thép Không Gỉ 303S31 Là Gì? Thép không gỉ 303S31 là một loại thép không [...]

    Thép Không Gỉ 316L

    Thép Không Gỉ 316L 1. Thép Không Gỉ 316L Là Gì? Thép không gỉ 316L [...]

    Thép Không Gỉ 30Cr13 Là Gì?

    Thép Không Gỉ 30Cr13 – Martensitic Độ Cứng Cao, Chống Mài Mòn Xuất Sắc 1. [...]

    CĂN ĐỒNG ĐỎ 0.07MM

    CĂN ĐỒNG ĐỎ 0.07MM – VẬT LIỆU CHÍNH XÁC CAO ⚡ 1. Căn Đồng Đỏ [...]


    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 
    168.000 
    11.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 
    24.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 
    67.000 
    16.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo