Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 

Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 
23.000 
16.000 
270.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 

Hợp Kim Đồng C24000

1. Hợp Kim Đồng C24000 Là Gì?

🟢 Hợp Kim Đồng C24000, hay còn gọi là đồng thau C24000, là một trong những loại đồng hợp kim phổ biến, được tạo thành từ 80% đồng (Cu) và 20% kẽm (Zn). Tỷ lệ này giúp cho C24000 vừa giữ được độ dẻo, dễ gia công của đồng, vừa tăng độ bền nhờ sự bổ sung của kẽm.

Loại hợp kim này có màu vàng đỏ ánh kim, mang lại giá trị thẩm mỹ cao, được ứng dụng không chỉ trong ngành công nghiệp nặng mà còn trong xây dựng, trang trí và mỹ nghệ. Với sự kết hợp cân bằng giữa tính cơ học và tính chống ăn mòn, C24000 được đánh giá là một trong những hợp kim đồng đa năng nhất hiện nay.

🔗 Xem thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng C24000

⚡ Đồng C24000 sở hữu nhiều đặc tính quan trọng, giúp nó thích hợp với các môi trường ứng dụng đa dạng:

  • Thành phần hóa học:

    • Đồng (Cu): 79 – 81%

    • Kẽm (Zn): 19 – 21%

  • Màu sắc: Vàng đỏ, mang tính thẩm mỹ cao.

  • Độ bền kéo: 275 – 480 MPa tùy thuộc trạng thái xử lý nhiệt và gia công.

  • Khả năng dẫn điện: ~28% IACS, phù hợp với các ứng dụng dẫn điện mức trung bình.

  • Khả năng dẫn nhiệt: Tốt, thích hợp trong truyền nhiệt và các bộ phận tản nhiệt.

  • Độ dẻo: Rất tốt, dễ kéo thành dây, cán tấm, uốn cong hay dập nguội.

  • Khả năng hàn: Dễ dàng bằng các phương pháp hàn đồng thông dụng.

  • Kháng ăn mòn: Chịu được môi trường khí quyển, nước ngọt, dầu mỡ và một số dung dịch hóa học nhẹ.

  • Nhiệt độ nóng chảy: Khoảng 950°C.

Hợp kim này thường có sẵn dưới dạng tấm, dây, ống, thanh và cuộn, đáp ứng nhiều nhu cầu trong sản xuất.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng hợp kim – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng C24000

🏭 Nhờ sự cân bằng tuyệt vời giữa tính cơ học, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ, hợp kim C24000 được ứng dụng rộng rãi:

  • Ngành điện – điện tử: Sản xuất linh kiện, đầu nối, busbar, dây dẫn và các chi tiết tiếp xúc điện.

  • Ngành cơ khí: Gia công chi tiết máy, ốc vít, phụ kiện kỹ thuật, bánh răng nhỏ, ống dẫn chịu áp suất thấp.

  • Ngành hàng hải: Van, phụ kiện tàu thủy, bơm nước biển và các chi tiết cần chống ăn mòn trong môi trường nước mặn.

  • Kiến trúc – trang trí: Vật liệu ốp tường, chi tiết trang trí nội thất, cửa, lan can và các sản phẩm mỹ nghệ cao cấp.

  • Ô tô – hàng không: Một số linh kiện yêu cầu độ nhẹ, tính bền và khả năng gia công tốt.

Ngoài ra, C24000 còn được sử dụng trong các thiết bị trao đổi nhiệtsản phẩm yêu cầu độ bền kết hợp với vẻ đẹp thẩm mỹ.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng C24000

✨ Một số ưu điểm khiến C24000 được ưa chuộng:

  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường khí quyển, nước ngọt và nước biển.

  • Dễ gia công cơ khí, từ kéo dây, cán tấm cho đến uốn cong và hàn.

  • Màu sắc đẹp mắt, vàng đỏ tự nhiên, phù hợp ứng dụng trang trí.

  • Dẫn nhiệt và dẫn điện tốt, đáp ứng nhu cầu trong cả cơ khí và điện tử.

  • Ứng dụng đa dạng, từ công nghiệp nặng đến dân dụng và nghệ thuật.

Chính nhờ những ưu điểm này, C24000 được coi là sự lựa chọn tối ưu cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

🔗 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim
🔗 Tham khảo: Kim loại đồng

5. Tổng Kết

Hợp Kim Đồng C24000 là vật liệu có tính ứng dụng cao nhờ sự cân bằng giữa độ bền, độ dẻo, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ. Với thành phần 80% đồng và 20% kẽm, loại hợp kim này đáp ứng tốt nhu cầu trong ngành điện, cơ khí, hàng hải, kiến trúc và trang trí.

Nếu bạn cần một loại đồng thau vừa bền, vừa đẹp và dễ gia công, C24000 chắc chắn là lựa chọn không thể bỏ qua.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí https://vatlieucokhi.com/
    📚 Bài Viết Liên Quan
    SG-CuSi3 Materials

    SG-CuSi3 Materials – Đồng Silic Chống Mài Mòn, Ổn Định Kích Thước Cao Cấp 1. [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310s Phi 18

    Láp Tròn Đặc Inox 310s Phi 18 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 310s [...]

    Shim Chêm Inox 304 0.19mm Là Gì?

    Shim Chêm Inox 304 0.19mm – Vật Liệu Đệm Mỏng Chính Xác Cho Ngành Cơ [...]

    Lục Giác Inox Phi 52mm

    Lục Giác Inox Phi 52mm Lục giác inox phi 52mm là loại thanh inox có [...]

    Cuộn Inox 304 0.55mm

    Cuộn Inox 304 0.55mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Inox XM15 Là Gì

    Inox XM15 Là Gì? Inox XM15 là một loại thép không gỉ austenitic có khả [...]

    LỤC GIÁC INOX 316 PHI 20MM

    LỤC GIÁC INOX 316 PHI 20MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 [...]

    Hợp Kim Đồng CuNi2Si

    Hợp Kim Đồng CuNi2Si 1. Hợp Kim Đồng CuNi2Si Là Gì? 🟢 Hợp Kim Đồng [...]


    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 
    242.000 
    16.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo