Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 
216.000 
90.000 

Hợp Kim Đồng C41000 – Vật Liệu Đồng Thau Với Khả Năng Gia Công Và Độ Bền Cao

1. Hợp Kim Đồng C41000 Là Gì?

🟢 Hợp kim đồng C41000 thuộc nhóm đồng thau chì (Leaded Brass), là hợp kim của đồng (Cu)kẽm (Zn) với thành phần chì (Pb) được bổ sung để nâng cao khả năng gia công. Hàm lượng đồng thường chiếm khoảng 58 – 62%, kẽm chiếm 36 – 40% và chì dao động từ 0,8 – 2%.

Nhờ sự cân bằng này, C41000 sở hữu khả năng gia công vượt trội, tính chống ăn mòn tốt và độ bền cơ học ổn định. Vật liệu có màu vàng đỏ sáng bóng, vừa đảm bảo thẩm mỹ vừa phục vụ hiệu quả cho nhiều ứng dụng công nghiệp.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng C41000

⚡ Một số đặc tính kỹ thuật nổi bật của C41000:

  • Thành phần hóa học (tham khảo):

    • Đồng (Cu): 58 – 62%

    • Kẽm (Zn): 36 – 40%

    • Chì (Pb): 0,8 – 2%

  • Tính chất cơ học:

    • Độ bền kéo: 350 – 500 MPa

    • Độ cứng: 85 – 130 HB

    • Độ giãn dài: 18 – 30%

    • Khả năng gia công: Xuất sắc trong tiện, khoan và phay.

  • Đặc tính vật lý:

    • Màu sắc: Vàng đỏ sáng đẹp.

    • Độ dẫn điện: ~24% IACS.

    • Độ dẫn nhiệt: Khá cao, thích hợp cho truyền nhiệt.

    • Nhiệt độ nóng chảy: 880 – 940°C.

👉 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng C41000

🏭 Nhờ khả năng gia công và tính chống mài mòn tốt, hợp kim đồng C41000 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • ⚙️ Cơ khí chế tạo: Sản xuất bu lông, ốc vít, bánh răng, vòng đệm, bạc lót.

  • 🚰 Ngành cấp thoát nước: Làm van, khớp nối, phụ kiện ống chịu áp lực.

  • Điện – điện tử: Dùng trong các đầu nối, tiếp điểm và phụ kiện dẫn điện.

  • 🏗️ Xây dựng – kiến trúc: Chế tạo bản lề, tay nắm cửa, khóa, phụ kiện trang trí.

  • 🚗 Ô tô – hàng hải: Phụ kiện chống ăn mòn, chi tiết yêu cầu độ bền cao.

  • 🎵 Mỹ nghệ & trang trí: Dùng trong sản xuất nhạc cụ hơi và các sản phẩm thủ công cao cấp.

👉 Tham khảo: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng C41000

✨ C41000 nổi bật nhờ các ưu điểm sau:

  • 🔧 Gia công xuất sắc: Hàm lượng chì hợp lý giúp bề mặt sản phẩm nhẵn, giảm mòn dao cụ.

  • 🛡️ Khả năng chống ăn mòn: Hoạt động bền bỉ trong môi trường khí quyển, nước ngọt và dầu mỡ.

  • 🌟 Độ bền cơ học ổn định: Chịu tải trọng và ma sát trong thời gian dài.

  • 🎨 Tính thẩm mỹ cao: Màu sắc vàng đỏ sang trọng, dễ đánh bóng.

  • ⚙️ Tính ứng dụng rộng rãi: Được dùng trong cơ khí, điện, nước, xây dựng và mỹ nghệ.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

5. Tổng Kết

Hợp kim đồng C41000 là một loại đồng thau chì chất lượng cao, có sự cân bằng lý tưởng giữa khả năng gia công, độ bền và khả năng chống ăn mòn. Với màu sắc đẹp và khả năng ứng dụng đa dạng, đây là vật liệu đáng tin cậy trong nhiều lĩnh vực từ cơ khí, điện tử đến xây dựng và mỹ nghệ.

Nếu bạn cần một loại hợp kim bền, dễ gia công và thẩm mỹ, thì C41000 chính là lựa chọn tối ưu.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 300

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 300 Giới Thiệu Sản Phẩm Láp Tròn Đặc Inox [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 06Cr19Ni10

    Tìm Hiểu Về Inox 06Cr19Ni10 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Inox 06Cr19Ni10 Là Gì? [...]

    Inox 420 Trục Máy – Độ Bền Và Ứng Dụng Trong Công Nghiệp

    Inox 420 Trục Máy – Độ Bền Và Ứng Dụng Trong Công Nghiệp 1. Inox [...]

    Thép STS403

    1. Giới Thiệu Thép STS403 Là Gì? 🧪 Thép STS403 là một loại thép không [...]

    Thép Không Gỉ 1.4948

    Thép Không Gỉ 1.4948 1. Thép Không Gỉ 1.4948 Là Gì? Thép không gỉ 1.4948, [...]

    Lá Căn Đồng Đỏ 3mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng Đỏ 3mm 1. Lá Căn Đồng Đỏ 3mm Là Gì? Lá căn [...]

    CĂN ĐỒNG 0.4MM

    CĂN ĐỒNG 0.4MM – VẬT LIỆU CHÍNH XÁC CAO ⚡ 1. Căn Đồng 0.4mm Là [...]

    Thép Không Gỉ Z10CNT18.10

    Thép Không Gỉ Z10CNT18.10 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ Z10CNT18.10 🔍 Thép không gỉ [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 
    42.000 
    32.000 
    242.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 
    61.000 
    54.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo