Hợp Kim Đồng C5111 – Đồng Thiếc Phosphor Với Tính Đàn Hồi Và Chống Ăn Mòn Cao

1. Giới Thiệu Hợp Kim Đồng C5111

🟢 Hợp kim đồng C5111 thuộc nhóm đồng thiếc phosphor (Phosphor Bronze), có thành phần gồm đồng (Cu) ≥ 92%, thiếc (Sn) 7 – 8% và phốt pho (P ≤ 0.35%). Sự bổ sung phốt pho giúp tăng độ bền, độ cứng, tính đàn hồi và khả năng chống ăn mòn cho hợp kim.

So với các loại đồng thau như C3603 hay C3604, hợp kim đồng C5111 vượt trội về khả năng chịu tải, độ bền mỏi và khả năng hoạt động trong môi trường khắc nghiệt. Đây là vật liệu được ưa chuộng trong ngành cơ khí chính xác và điện tử.

🔗 Tham khảo: Danh Sách Các Loại Đồng Hợp Kim
🔗 Xem thêm: Đồng Và Hợp Kim Của Đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng C5111

🟢 Một số thông số kỹ thuật tiêu biểu:

  • Thành phần hóa học: Cu ≥ 92%, Sn 7 – 8%, P ≤ 0.35%.

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 400 – 600 MPa, phù hợp cho chi tiết chịu tải động.

  • Độ cứng Brinell (HB): 110 – 180, đảm bảo khả năng chống mài mòn.

  • Độ giãn dài (Elongation): 8 – 25%, vừa đảm bảo tính đàn hồi vừa giữ độ dẻo cần thiết.

  • Khả năng chống ăn mòn: Xuất sắc trong môi trường ẩm, nước biển và nhiều hóa chất nhẹ.

  • Khả năng hàn và gia công: Dễ hàn cứng, hàn khí, gia công bằng dập hoặc uốn đều khả thi.

📌 Nhờ tổ hợp đặc tính này, C5111 đáp ứng tốt nhu cầu của nhiều ngành công nghiệp kỹ thuật cao.

🔗 Xem thêm: Đồng Hợp Kim Là Gì – Thông Số Kỹ Thuật, Thuộc Tính Và Phân Loại

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng C5111

🟢 Với độ bền cao và khả năng chống ăn mòn, C5111 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành cơ khí chính xác: chế tạo lò xo, vòng đàn hồi, bạc lót, ổ trượt và bánh răng nhỏ.

  • Ngành điện – điện tử: sản xuất tiếp điểm điện, đầu nối, linh kiện viễn thông.

  • Ngành hàng hải: dùng cho chi tiết hoạt động trong nước biển, môi trường muối.

  • Ngành hóa chất: chế tạo linh kiện tiếp xúc với axit loãng hoặc môi trường ăn mòn nhẹ.

  • Ngành nhạc cụ: ứng dụng trong kèn đồng, dây đàn nhờ độ đàn hồi và âm thanh ổn định.

👉 Đây là một hợp kim lý tưởng cho cả công nghiệp nặng và các sản phẩm yêu cầu tính kỹ thuật tinh xảo.

🔗 Tham khảo thêm: Bảng So Sánh Các Mác Đồng Hợp Kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng C5111

🟢 Những thế mạnh nổi bật của C5111 copper alloy:

  • Độ bền cơ học cao và khả năng chống mỏi vượt trội.

  • Tính đàn hồi và độ cứng tốt, lý tưởng cho chi tiết yêu cầu chịu tải lâu dài.

  • Khả năng chống ăn mòn hiệu quả trong nhiều môi trường.

  • Gia công dễ dàng với nhiều phương pháp cơ khí và hàn.

  • Ứng dụng rộng rãi từ công nghiệp, hàng hải, điện tử đến chế tác nhạc cụ.

🔗 Tìm hiểu thêm: 10 Nguyên Tố Quan Trọng Quyết Định Tính Chất Của Thép

5. Tổng Kết

📌 Hợp kim đồng C5111 là một loại đồng thiếc phosphor có đặc tính cơ học và hóa học vượt trội, được ứng dụng đa dạng trong cơ khí, điện tử, hàng hải, hóa chất và âm nhạc. Với sự cân bằng lý tưởng giữa độ bền, độ đàn hồi và khả năng chống ăn mòn, C5111 trở thành lựa chọn đáng tin cậy cho nhiều ngành công nghiệp hiện đại.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    C72500 Copper Alloys

    C72500 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng-Niken Có Độ Bền Cao 1. C72500 Copper Alloys [...]

    C76300 Copper Alloys

    C76300 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Niken Kẽm Ổn Định Và Bền Bỉ 1. [...]

    Thép Không Gỉ 403 Là Gì?

    Thép Không Gỉ 403 – Martensitic Cứng, Bền Mài Mòn Tốt 1. Giới Thiệu Thép [...]

    Thép Inox 420S45 Là Gì?

    1. Giới Thiệu Thép Inox 420S45 Là Gì? 🧪 Thép Inox 420S45 là loại thép [...]

    Hợp Kim Đồng C61500

    Hợp Kim Đồng C61500 – Aluminum Bronze Với Độ Bền Vượt Trội Trong Công Nghiệp [...]

    Niken Hợp Kim Nicorros 7016: Đặc Tính, Ứng Dụng Hàng Không & Báo Giá

    Niken Hợp Kim Nicorros 7016 đóng vai trò then chốt trong các ứng dụng đòi [...]

    Vật Liệu Duplex 1.4501

    Vật Liệu Duplex 1.4501 1. Giới Thiệu Vật Liệu Duplex 1.4501 Thép Duplex 1.4501 (còn [...]

    Cuộn Inox 316 10mm

    Cuộn Inox 316 10mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    216.000 
    42.000 
    34.000 
    2.391.000 
    1.345.000 

     

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo