21.000 
1.130.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 
13.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 
108.000 

Hợp Kim Đồng C63280 – Nickel Aluminum Bronze Với Hiệu Suất Cơ Học Và Chống Ăn Mòn Ưu Việt

1. Hợp Kim Đồng C63280 Là Gì?

🟢 Hợp kim đồng C63280 là một loại Nickel Aluminum Bronze đặc biệt, được phát triển nhằm tăng cường độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và chống mài mòn trong những điều kiện làm việc khắc nghiệt. Cấu tạo của hợp kim này gồm đồng (Cu ~76–82%), nhôm (Al ~8–10%), niken (Ni ~3–5%), sắt (Fe ~3–5%) và một lượng nhỏ mangan.

Điểm nổi bật của C63280 là vừa duy trì độ dẻo cần thiết cho quá trình gia công, vừa mang lại khả năng làm việc bền bỉ dưới tải trọng cao, đặc biệt trong môi trường nước biển, dung dịch muối, hóa chất và môi trường công nghiệp nặng.

Đây là lý do vì sao hợp kim này được ưa chuộng trong ngành hàng hải, dầu khí, cơ khí chế tạo và xử lý nước, nơi mà yêu cầu khắt khe về cả độ bền lẫn khả năng chống ăn mòn được đặt lên hàng đầu.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng C63280

⚡ Một số đặc tính kỹ thuật quan trọng của C63280:

  • Thành phần hóa học (tham khảo):

    • Đồng (Cu): 76 – 82%

    • Nhôm (Al): 8 – 10%

    • Niken (Ni): 3 – 5%

    • Sắt (Fe): 3 – 5%

    • Mangan (Mn): <1%

  • Cơ tính:

    • Độ bền kéo: 600 – 850 MPa

    • Độ cứng Brinell: 150 – 200 HB

    • Độ giãn dài: 10 – 15%

    • Độ bền mỏi: Rất cao, chịu tải trọng động lâu dài.

  • Tính chất vật lý:

    • Màu sắc: Vàng nâu ánh đỏ

    • Độ dẫn điện: 6 – 8% IACS

    • Độ dẫn nhiệt: ~35 W/mK

    • Nhiệt độ nóng chảy: 1040 – 1065°C

Với sự cân bằng tối ưu giữa độ bền, độ dẻo và khả năng chống ăn mòn, C63280 được coi là một trong những hợp kim đồng – nhôm – niken bền chắc nhất trong nhóm Nickel Aluminum Bronze.

👉 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng C63280

🏭 Với đặc tính ưu việt, C63280 có nhiều ứng dụng quan trọng trong công nghiệp:

  • Ngành hàng hải: chế tạo trục chân vịt, bánh răng tàu, ổ trục, bạc lót, phụ kiện van tiếp xúc trực tiếp với nước biển.

  • 🛢️ Ngành dầu khí: linh kiện bơm, van, vòng đệm, chi tiết máy hoạt động trong môi trường muối, dung dịch axit loãng.

  • ✈️ Ngành hàng không: bạc trượt, vòng bi, chi tiết máy chịu tải nặng và va đập mạnh.

  • ⚙️ Cơ khí chế tạo: sản xuất bánh răng công suất cao, trục quay, phụ kiện công nghiệp chịu mài mòn.

  • 🚰 Xử lý nước và hóa chất: chế tạo phụ kiện đường ống, van công nghiệp, bơm nước biển.

  • 🏗️ Xây dựng và trang trí: phụ kiện kết cấu, tay nắm cửa, chi tiết nội thất với màu vàng nâu sang trọng.

👉 Tham khảo: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng C63280

✨ Một số ưu điểm nổi bật:

  • 🛡️ Khả năng chống ăn mòn vượt trội trong nước biển, muối, axit loãng.

  • 🔧 Độ bền cơ học cao, chịu tải trọng nặng và ma sát lớn.

  • 🌊 Khả năng chịu mỏi tốt, hoạt động bền bỉ dưới tải trọng động.

  • ⚙️ Ổn định ở nhiệt độ cao, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp khắt khe.

  • 🎨 Tính thẩm mỹ sang trọng, màu vàng nâu ánh kim bền đẹp theo thời gian.

So với nhiều hợp kim đồng khác, C63280 mang lại sự cân bằng hoàn hảo giữa hiệu suất kỹ thuật và giá trị thẩm mỹ, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong nhiều ngành nghề.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

5. Tổng Kết

Hợp kim đồng C63280 (Nickel Aluminum Bronze) là vật liệu có hiệu suất cơ học cao, khả năng chống ăn mòn và chịu mỏi vượt trội. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp đòi hỏi vật liệu hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt như hàng hải, dầu khí, cơ khí chế tạo và xử lý nước.

Nếu bạn cần một hợp kim bền chắc, đáng tin cậy và có tuổi thọ dài lâu, thì C63280 chính là giải pháp phù hợp nhất.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    C26800 Copper Alloys

    C26800 Copper Alloys – Đồng Thau Chất Lượng Cao Cho Ứng Dụng Công Nghiệp 1. [...]

    Thép Không Gỉ 420 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng Trong Công Nghiệp

    Thép Không Gỉ 420 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng Trong Công Nghiệp 1. Đặc [...]

    Lá Căn Inox 632 0.35mm

    Lá Căn Inox 632 0.35mm – Độ Bền Vượt Trội Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    Thép Inox 410S Là Gì?

    Thép Inox 410S – Martensitic Chống Ăn Mòn Vừa Phải, Độ Cứng Cao 1. Giới [...]

    CW403J Materials

    CW403J Materials – Hợp Kim Đồng – Thau Chống Ăn Mòn, Gia Công Dễ Dàng [...]

    Thép Inox 15X25T Là Gì?

    Thép Inox 15X25T – Chống Ăn Mòn Cao, Ứng Dụng Công Nghiệp 1. Giới Thiệu [...]

    Cuộn Inox 316 3mm

      Cuộn Inox 316 3mm: Mô Tả và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về Cuộn [...]

    Thép SUS430LX

    Thép SUS430LX 1. Giới Thiệu Thép SUS430LX Là Gì? 🧪 Thép không gỉ SUS430LX là [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    90.000 

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 
    2.102.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 
    37.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo