21.000 
3.372.000 
16.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 
37.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 
27.000 

Hợp Kim Đồng C80400 – Đồng – Niken – Kẽm Với Độ Bền Cơ Học Và Khả Năng Chống Ăn Mòn Cao

1. Hợp Kim Đồng C80400 Là Gì?

🟢 Hợp kim đồng C80400, thuộc nhóm Nickel Silver (còn gọi là German Silver), là loại hợp kim đồng – niken – kẽm nổi bật nhờ màu trắng bạc sáng bóng, đẹp mắt và bền màu, dù không chứa bạc.

Thành phần chính của C80400 bao gồm đồng (Cu ~58 – 60%), niken (Ni ~18 – 20%) và kẽm (Zn ~20 – 22%), tạo ra sự cân bằng tối ưu giữa độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ cao. Hợp kim này được ứng dụng rộng rãi trong cơ khí chế tạo, điện – điện tử, nhạc cụ, trang trí và hàng hải, nhờ vừa đáp ứng yêu cầu kỹ thuật vừa mang giá trị thẩm mỹ.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng C80400

⚡ Các thông số cơ bản của C80400:

Thành phần hóa học (tham khảo):

  • Đồng (Cu): 58 – 60%

  • Niken (Ni): 18 – 20%

  • Kẽm (Zn): 20 – 22%

  • Chì (Pb): ≤ 0,05%

  • Sắt (Fe): ≤ 0,25%

Cơ tính nổi bật:

  • Độ bền kéo: 450 – 670 MPa

  • Độ cứng Brinell: 140 – 200 HB

  • Độ giãn dài: 6 – 15%

  • Khả năng chịu mỏi tốt, làm việc bền bỉ dưới tải trọng động.

Tính chất vật lý:

  • Tỷ trọng: ~8,7 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 950 – 1020°C

  • Độ dẫn điện: 3 – 5% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: 20 – 30 W/mK

  • Màu sắc: trắng bạc sáng bóng, dễ đánh bóng và giữ màu lâu.

Hợp kim này vừa đáp ứng yêu cầu kỹ thuật cao vừa mang giá trị thẩm mỹ, đặc biệt trong các sản phẩm nhạc cụ, trang trí mỹ nghệ và linh kiện cơ khí tinh xảo.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng C80400

🏭 Nhờ đặc tính cơ học – chống ăn mòn – thẩm mỹ, C80400 có ứng dụng rộng rãi:

🎶 Ngành nhạc cụ: chế tác kèn, sáo, guitar, harmonica… nhờ âm thanh cộng hưởng tốt và màu sắc đẹp.

⚙️ Cơ khí – chế tạo: sản xuất vòng đệm, bạc lót, ổ trục, bánh răng và các chi tiết chịu mài mòn, chịu tải trọng động.

🔌 Điện – điện tử: sử dụng làm tiếp điểm, connector, lò xo điện… đảm bảo độ dẫn điện ổn định trong môi trường khắc nghiệt.

🎨 Trang trí – mỹ nghệ: chế tạo dao kéo cao cấp, khung tranh, trang sức giả bạc và đồ thủ công mỹ nghệ nhờ màu trắng bạc sáng bóng, giữ màu lâu.

🛡️ Hàng hải và quốc phòng: chế tạo các chi tiết chịu lực và chống ăn mòn trong môi trường biển hoặc ẩm ướt.

C80400 là hợp kim đa năng, vừa đáp ứng kỹ thuật, vừa mang giá trị thẩm mỹ cao.

🔗 Tham khảo: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng C80400

✨ Những ưu điểm khiến C80400 được tin dùng:

🛡️ Chống ăn mòn hiệu quả, bền trong môi trường ẩm ướt và muối biển.
⚙️ Độ bền cơ học cao, chịu được tải trọng lâu dài và chống mài mòn tốt.
🎨 Tính thẩm mỹ nổi bật, màu trắng bạc sáng bóng, dễ đánh bóng và giữ màu lâu.
🔧 Gia công linh hoạt, kéo dây, dập nguội, cán mỏng và hàn dễ dàng.
🎶 Âm thanh cộng hưởng tốt, lý tưởng cho chế tác nhạc cụ và sản phẩm mỹ nghệ.

C80400 vừa hữu ích trong kỹ thuật, vừa có giá trị trong trang trí và mỹ nghệ.

🔗 Tham khảo thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim
🔗 Tham khảo thêm: Kim loại đồng

5. Tổng Kết

✅ Hợp kim đồng C80400 là lựa chọn tối ưu trong nhóm Nickel Silver, kết hợp độ bền cơ học, kháng ăn mòn, khả năng gia công và tính thẩm mỹ cao. Vật liệu này đáp ứng cả nhu cầu công nghiệp và giá trị nghệ thuật, được tin dùng trong cơ khí, điện tử, nhạc cụ, trang trí và hàng hải.

Nếu bạn cần một hợp kim bền chắc, sáng đẹp như bạc thật và đa năng, C80400 chắc chắn là giải pháp lý tưởng.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng Hợp Kim C5341 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C5341 – Đồng Thiếc Phốt Pho Cao Cấp Cho Ứng Dụng Kỹ [...]

    Vật Liệu 08X17H13M2T

    Vật Liệu 08X17H13M2T Giới Thiệu Vật Liệu 08X17H13M2T Vật liệu 08X17H13M2T là một loại thép [...]

    Lá Căn Inox 630 10mm 

    Lá Căn Inox 630 10mm  Giới Thiệu Chung Lá căn inox 630 10mm là một [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 76

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 76 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 310S [...]

    C54400 Copper Alloys

    C54400 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Thiếc Photpho Cao Cấp 1. Giới Thiệu C54400 [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 27

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 27 – Thông Số, Ứng Dụng Và Báo Giá [...]

    Thép 022Cr12 Là Gì?

    Thép 022Cr12 Là Gì? Thép 022Cr12 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Ferritic, [...]

    Vật liệu SUS316J1

    Vật liệu SUS316J1 1. Giới Thiệu Vật Liệu SUS316J1 🔍 SUS316J1 là một biến thể [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    13.000 
    270.000 
    27.000 
    21.000 
    126.000 
    30.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo