34.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 
18.000 
2.700.000 

Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 
42.000 
168.000 

Hợp Kim Đồng C92000 – Đồng – Niken – Thiếc Với Độ Bền Và Khả Năng Chống Ăn Mòn Cao

1. Hợp Kim Đồng C92000 Là Gì?

🟢 Hợp kim đồng C92000, còn gọi là Cupronickel 92-8, là hợp kim gồm đồng (Cu ~92%) và niken (Ni ~8%), đôi khi bổ sung một lượng nhỏ thiếc (Sn < 1%). Hợp kim này nổi bật với độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội và bề mặt sáng bạc, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt như nước biển và dung dịch muối.

C92000 thường được ứng dụng trong hàng hải, điện tử, cơ khí chính xác và sản xuất mỹ nghệ, nhờ sự kết hợp giữa tính bền vững, khả năng chống ăn mòn và thẩm mỹ. Mặc dù không chứa bạc, màu sắc của hợp kim rất giống bạc thật, sáng bóng và bền màu theo thời gian.

🔗 Tham khảo: Đồng và hợp kim của đồng
🔗 Tham khảo: Kim loại đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng C92000

⚡ Các thông số cơ bản của C92000:

Thành phần hóa học (tham khảo):

  • Đồng (Cu): 91 – 93%

  • Niken (Ni): 7 – 9%

  • Thiếc (Sn): ≤ 1%

  • Sắt (Fe): ≤ 0,5%

  • Mangan (Mn): ≤ 0,5%

Cơ tính nổi bật:

  • Độ bền kéo: 360 – 500 MPa

  • Độ cứng: 90 – 130 HB

  • Độ giãn dài: 20 – 30%

  • Khả năng chịu mỏi cao, thích hợp với chi tiết cơ khí chịu tải trọng động.

Tính chất vật lý:

  • Nhiệt độ nóng chảy: 1080 – 1120°C

  • Tỷ trọng: ~8,9 g/cm³

  • Độ dẫn điện: 6 – 12% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: 40 – 50 W/mK

  • Màu sắc: trắng bạc sáng, dễ đánh bóng và giữ màu lâu dài.

C92000 là lựa chọn lý tưởng khi cần vật liệu vừa bền chắc, vừa thẩm mỹ, vừa chống ăn mòn.

🔗 Tham khảo: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại
🔗 Tham khảo: Danh sách các loại đồng hợp kim
🔗 Tham khảo: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng C92000

🏭 Nhờ độ bền – khả năng chống ăn mòn – thẩm mỹ, C92000 được sử dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực:

Ngành hàng hải: Ống dẫn nước biển, bộ trao đổi nhiệt, phụ kiện tàu thủy, nhờ khả năng chống ăn mòn cao.

⚙️ Cơ khí chế tạo: Vòng bi, bạc lót, chi tiết cơ khí chịu mài mòn và linh kiện chính xác.

🔌 Điện – điện tử: Tiếp điểm điện, connector, lò xo điện, đảm bảo hiệu suất dẫn điện ổn định trong môi trường ẩm ướt.

🎶 Mỹ nghệ – trang trí: Chế tác nhạc cụ, dao kéo, khung tranh, đồ thủ công mỹ nghệ, giữ màu bền lâu và thẩm mỹ cao.

🛢️ Ngành dầu khí – hóa chất: Van, ống dẫn, bộ phận tiếp xúc dung dịch muối hoặc hóa chất nhẹ, nhờ khả năng chống ăn mòn tốt.

🔗 Tham khảo: Đồng và hợp kim của đồng
🔗 Tham khảo: Kim loại đồng

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng C92000

✨ Ưu điểm vượt trội của C92000:

🛡️ Chống ăn mòn hiệu quả: bền trong môi trường nước biển, dung dịch muối và không khí ẩm.

⚙️ Độ bền cơ học cao, chịu tải trọng lâu dài và mài mòn tốt.

🎨 Tính thẩm mỹ cao, bề mặt sáng bạc, dễ đánh bóng và giữ màu lâu.

🔧 Gia công linh hoạt, dễ kéo dây, dập nguội, cán mỏng, hàn và chế tạo chi tiết chính xác.

🎶 Âm thanh cộng hưởng tốt, lý tưởng cho chế tác nhạc cụ và các sản phẩm mỹ nghệ.

C92000 đáp ứng tốt cả về kỹ thuật, thẩm mỹ và độ bền, là hợp kim đa năng cho nhiều ngành công nghiệp.

🔗 Tham khảo: Danh sách các loại đồng hợp kim
🔗 Tham khảo: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

✅ Hợp kim đồng C92000 là vật liệu Cupronickel cao cấp, kết hợp độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ cao. Ứng dụng rộng rãi trong cơ khí, điện tử, hàng hải, mỹ nghệ và trang trí, phù hợp cho chi tiết chịu lực, dẫn điện, nhạc cụ và sản phẩm thẩm mỹ.

Nếu bạn cần hợp kim bền, sáng và dễ gia công, C92000 là lựa chọn tối ưu cho nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng kỹ thuật.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Ứng Dụng Chính Của Inox 310S

    Ứng Dụng Chính Của Inox 310S 1. Ngành Công Nghiệp Nhiệt – Lò Hơi, Lò [...]

    Shim Chêm Inox 0.35mm Là Gì?

    Shim Chêm Inox 0.35mm – Vật Liệu Đệm Chính Xác Cho Các Ứng Dụng Cơ [...]

    Láp Inox 440C Phi 22

    Láp Inox 440C Phi 22 Láp inox 440C phi 22 (đường kính 22mm) là một [...]

    Thép Không Gỉ X15CrMo13 Là Gì?

    Thép Không Gỉ X15CrMo13 – Martensitic Chống Mài Mòn, Ứng Dụng Trong Dao Kéo và [...]

    Inox 631 Có Thể Chịu Được Nhiệt Độ Cao Không?

    Inox 631 Có Thể Chịu Được Nhiệt Độ Cao Không? ⚙️ 1. Tổng Quan Về [...]

    Thép Không Gỉ 316S33

    Thép Không Gỉ 316S33 Là Gì? Thép không gỉ 316S33 là một loại thép Austenitic [...]

    Tấm Inox 55mm

    Tấm Inox 55mm – Vật Liệu Siêu Bền, Chống Ăn Mòn 1. Giới Thiệu Về [...]

    Lục Giác Inox 420 32mm

    Lục Giác Inox 420 32mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    23.000 
    1.345.000 
    24.000 
    90.000 
    11.000 
    2.102.000 

     

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo