Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 
191.000 
24.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 
34.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 

Hợp Kim Đồng CN102 – Đồng Thương Phẩm Với Khả Năng Dẫn Điện Và Chống Ăn Mòn Cao

1. Giới Thiệu Hợp Kim Đồng CN102

🟢 Hợp kim đồng CN102 là một loại đồng tinh khiết thương phẩm, nổi bật với khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt cao, cùng với khả năng chống ăn mòn tốt. CN102 thường có hàm lượng đồng ≥ 99%, giúp duy trì tính chất cơ lý ổn định, dễ gia công cơ khí, hàn và mạ.

Hợp kim CN102 được sử dụng phổ biến trong các ngành điện, điện tử, chế tạo chi tiết dẫn điện, cáp, thanh dẫn điện và các linh kiện điện tử quan trọng. So với các loại đồng tinh khiết khác như C10100, CB101 hay CC102, CN102 có ưu điểm độ dẫn điện cao, độ tinh khiết ổn định và khả năng chống oxy hóa vượt trội, phù hợp cho các chi tiết kỹ thuật yêu cầu hiệu suất cao và tuổi thọ lâu dài.

🔗 Xem thêm về bảng so sánh các mác đồng hợp kim: Bảng So Sánh Các Mác Đồng Hợp Kim
🔗 Tìm hiểu về các loại đồng hợp kim: Danh Sách Các Loại Đồng Hợp Kim

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng CN102

🟢 Hợp kim CN102 có các đặc tính kỹ thuật nổi bật:

  • Hàm lượng đồng: ≥ 99%, đảm bảo khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tối ưu.

  • Độ dẫn điện: khoảng 97–100% IACS, lý tưởng cho các ứng dụng điện cao cấp.

  • Độ dẫn nhiệt: cao, giúp tản nhiệt hiệu quả trong các thiết bị điện và điện tử.

  • Độ cứng: mềm, dễ gia công cơ khí, thích hợp uốn, kéo, dập, hàn và mạ.

  • Khả năng chống ăn mòn: tốt trong môi trường bình thường, duy trì độ bền lâu dài.

  • Nhiệt độ làm việc: ổn định ở nhiệt độ thường, đảm bảo hiệu suất hoạt động lâu dài cho các chi tiết cơ khí và linh kiện điện.

CN102 còn dễ mạ và tạo hình, giúp giảm chi phí gia công và nâng cao hiệu quả sản xuất trong ngành điện và cơ khí chính xác.

🔗 Tìm hiểu chi tiết về đồng hợp kim: Đồng Hợp Kim Là Gì – Thông Số Kỹ Thuật, Thuộc Tính và Phân Loại

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng CN102

🟢 Nhờ khả năng dẫn điện và cơ lý ổn định, CN102 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành điện và điện tử: thanh dẫn điện, đầu cốt, cáp đồng, tiếp điểm điện, bo mạch in, linh kiện điện tử.

  • Chế tạo thiết bị tản nhiệt: ống dẫn nhiệt, vỏ thiết bị điện tử, giúp tăng tuổi thọ và hiệu suất thiết bị.

  • Công nghiệp cơ khí chính xác: chi tiết máy nhỏ, bạc đạn, bộ truyền động, chi tiết cơ khí tinh xảo.

  • Các ngành khác: đồng xu, trang sức, chi tiết trang trí chống oxy hóa và bền bỉ.

CN102 thường được lựa chọn khi cần khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt cao, đồng thời gia công dễ dàng và chống ăn mòn hiệu quả, giúp tối ưu chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả làm việc.

🔗 Tìm hiểu thêm về đồng và hợp kim của đồng: Đồng Và Hợp Kim Của Đồng

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng CN102

🟢 CN102 nổi bật với nhiều ưu điểm:

  • Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt cao, đáp ứng yêu cầu các ứng dụng điện công suất lớn.

  • Chống ăn mòn tự nhiên, tăng tuổi thọ chi tiết trong môi trường bình thường.

  • Dễ gia công cơ khí: uốn, kéo, dập, hàn, mạ mà không làm giảm tính chất cơ lý.

  • Độ bền lâu dài, đảm bảo hiệu suất làm việc dài hạn cho các sản phẩm điện, điện tử và cơ khí chính xác.

Nhờ những ưu điểm này, CN102 được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp điện, điện tử và cơ khí chính xác, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu quả sản xuất.

🔗 Tham khảo thêm thông tin về kim loại đồng: Kim Loại Đồng

5. Tổng Kết

🟢 Hợp kim đồng CN102 là lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng cần dẫn điện, dẫn nhiệt cao, chống ăn mòn hiệu quảdễ gia công cơ khí. Với các đặc tính vượt trội, CN102 phù hợp với nhiều lĩnh vực từ điện, điện tử, cơ khí chính xác đến chi tiết trang trí và trang sức.

Sử dụng CN102 giúp đảm bảo hiệu suất làm việc lâu dài, tiết kiệm chi phí bảo trì và đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng cao của các sản phẩm hiện đại.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí https://vatlieucokhi.com/
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Lục Giác Inox 440 80mm

    Lục Giác Inox 440 80mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Shim Chêm Đồng 0.4mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng 0.4mm 1. Shim Chêm Đồng 0.4mm Là Gì? Shim chêm đồng 0.4mm [...]

    Lục Giác Inox Phi 180mm

    Lục Giác Inox Phi 180mm Lục giác inox phi 180mm là thanh inox có thiết [...]

    LỤC GIÁC INOX 316 PHI 180MM

    LỤC GIÁC INOX 316 PHI 180MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 [...]

    Hợp Kim Đồng NS108

      Hợp Kim Đồng NS108 – Đồng Niken Với Khả Năng Chống Ăn Mòn Và [...]

    Thép Không Gỉ 1.4438

    Thép Không Gỉ 1.4438 1. Thép Không Gỉ 1.4438 Là Gì? Thép không gỉ 1.4438 [...]

    Vật Liệu Duplex X8CrNiMo275

    Vật Liệu Duplex X8CrNiMo275 1. Giới Thiệu Vật Liệu Duplex X8CrNiMo275 Duplex X8CrNiMo275 là loại [...]

    C62400 Copper Alloys

    C62400 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng-Nhôm Bền Bỉ Trong Công Nghiệp 1. Giới Thiệu [...]


    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 
    27.000 
    216.000 
    61.000 
    126.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 

     

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo