1.579.000 

Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 
32.000 
1.831.000 
18.000 
11.000 

Hợp Kim Đồng CS101 – Đồng Thương Phẩm Với Khả Năng Dẫn Điện Cao Và Chống Ăn Mòn

1. Giới Thiệu Hợp Kim Đồng CS101

🟢 Hợp kim đồng CS101 là một loại đồng tinh khiết thương phẩm, nổi bật với khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt cao, đồng thời có khả năng chống ăn mòn tốt. CS101 thường có hàm lượng đồng ≥ 99%, giúp duy trì các tính chất cơ lý ổn định, dễ gia công cơ khí, hàn và mạ.

Hợp kim này được sử dụng phổ biến trong các ngành điện, điện tử, chế tạo chi tiết dẫn điện, bo mạch in, cáp và thanh dẫn điện. So với các loại đồng tinh khiết khác như C10100 hay C10200, CS101 có ưu điểm độ tinh khiết cao, khả năng dẫn điện tối ưu và độ bền cơ học ổn định, phù hợp cho các chi tiết kỹ thuật đòi hỏi hiệu suất cao.

🔗 Xem thêm về bảng so sánh các mác đồng hợp kim: Bảng So Sánh Các Mác Đồng Hợp Kim
🔗 Tìm hiểu về các loại đồng hợp kim: Danh Sách Các Loại Đồng Hợp Kim

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng CS101

🟢 Hợp kim CS101 có các đặc tính kỹ thuật nổi bật:

  • Hàm lượng đồng: ≥ 99%, đảm bảo khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tối ưu.

  • Độ dẫn điện: khoảng 97–100% IACS, lý tưởng cho các ứng dụng điện cao cấp.

  • Độ dẫn nhiệt: cao, giúp tản nhiệt hiệu quả trong thiết bị điện tử và kỹ thuật.

  • Độ cứng: mềm, dễ gia công cơ khí, thích hợp uốn, kéo, dập và hàn.

  • Khả năng chống ăn mòn: tốt trong môi trường bình thường, duy trì độ bền lâu dài.

  • Nhiệt độ làm việc: ổn định ở nhiệt độ thường, không chịu tải nhiệt quá cao.

CS101 còn dễ mạ và tạo hình, giúp giảm chi phí gia công và nâng cao hiệu quả sản xuất trong ngành điện và cơ khí chính xác.

🔗 Tìm hiểu chi tiết về đồng hợp kim: Đồng Hợp Kim Là Gì – Thông Số Kỹ Thuật, Thuộc Tính và Phân Loại

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng CS101

🟢 CS101 được sử dụng rộng rãi nhờ các đặc tính dẫn điện và cơ lý ổn định:

  • Ngành điện và điện tử: thanh dẫn điện, đầu cốt, cáp đồng, tiếp điểm điện, bo mạch in.

  • Chế tạo thiết bị tản nhiệt: ống dẫn nhiệt, vỏ thiết bị điện tử, giúp tăng tuổi thọ và hiệu suất thiết bị.

  • Công nghiệp cơ khí chính xác: chi tiết cơ khí nhỏ, bạc đạn, bộ truyền động, chi tiết máy tinh xảo.

  • Các ngành khác: trang sức, đồng xu, chi tiết trang trí chống oxy hóa.

CS101 thường được lựa chọn khi cần khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt cao, đồng thời gia công dễ dàng và chống ăn mòn hiệu quả, giúp tối ưu chi phí sản xuất và hiệu suất làm việc.

🔗 Tìm hiểu thêm về đồng và hợp kim của đồng: Đồng Và Hợp Kim Của Đồng

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng CS101

🟢 Hợp kim CS101 nổi bật với nhiều ưu điểm:

  • Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt cao, đáp ứng yêu cầu các ứng dụng điện công suất lớn.

  • Chống ăn mòn tự nhiên, tăng tuổi thọ chi tiết trong môi trường bình thường.

  • Dễ gia công cơ khí: uốn, kéo, dập, hàn, mạ mà không làm giảm tính chất cơ lý.

  • Tính bền lâu, đảm bảo hiệu suất làm việc dài hạn cho các sản phẩm điện và cơ khí.

Nhờ những ưu điểm này, CS101 được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp điện, điện tử, cơ khí chính xác, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu quả sản xuất.

🔗 Tham khảo thêm thông tin về kim loại đồng: Kim Loại Đồng

5. Tổng Kết

🟢 Hợp kim đồng CS101 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng cần khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt cao, chống ăn mòn tốtdễ gia công cơ khí. Với các đặc tính vượt trội, CS101 phù hợp với nhiều lĩnh vực từ điện, điện tử, cơ khí chính xác đến trang sức và chi tiết trang trí.

Sử dụng CS101 giúp đảm bảo hiệu suất làm việc lâu dài, tiết kiệm chi phí bảo trì và đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng cao của các sản phẩm hiện đại.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí https://vatlieucokhi.com/
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 48

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 48 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 303 [...]

    THÉP INOX X1CrNiMoCuN20-18-7

    THÉP INOX X1CrNiMoCuN20-18-7 Inox X1CrNiMoCuN20-18-7 là loại thép không gỉ Austenitic siêu hợp kim, với [...]

    Thép Inox 303S31

    Thép Inox 303S31 1. Giới Thiệu Thép Inox 303S31 Thép Inox 303S31 là một loại [...]

    Thép Không Gỉ X2CrTiNb18

    Thép Không Gỉ X2CrTiNb18 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ X2CrTiNb18 Là Gì? 🧪 Thép [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 92

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 92 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 304 [...]

    Đồng CuNi1P Là Gì?

    Đồng CuNi1P 1. Đồng CuNi1P Là Gì? Đồng CuNi1P là một hợp kim đồng-niken-phốt pho [...]

    ĐỒNG VUÔNG ĐẶC 16MM

    ĐỒNG VUÔNG ĐẶC 16MM – THANH ĐỒNG CHẤT LƯỢNG CAO ⚡ 1. Đồng Vuông Đặc [...]

    Bảng Giá Inox 1.4439

    Bảng Giá Inox 1.4439 1. Inox 1.4439 Là Gì? Inox 1.4439 là loại thép không [...]


    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 
    3.027.000 
    61.000 
    24.000 

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 
    21.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo