Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 
90.000 

Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 

Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 
34.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 
2.391.000 

HỢP KIM ĐỒNG Cu-ETP – ĐỒNG ĐIỆN TÍNH VỚI KHẢ NĂNG DẪN ĐIỆN CAO VÀ ỨNG DỤNG ĐA DẠNG

1. Hợp Kim Đồng Cu-ETP Là Gì?

🟢 Hợp Kim Đồng Cu-ETP là loại đồng điện tinh khiết (Electrolytic Tough Pitch Copper), thường được gọi tắt là đồng ETP, được sản xuất bằng phương pháp điện phân nhằm đạt độ tinh khiết cao, khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tối ưu.

Cu-ETP có hàm lượng đồng ≥ 99,9% và một lượng nhỏ oxy (<0,04%) nhằm tăng cường độ bền cơ học mà không ảnh hưởng đến khả năng dẫn điện. Đây là loại đồng tiêu chuẩn được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất điện cao, tuổi thọ lâu dài và độ ổn định cơ học.

Điểm nổi bật của Cu-ETP là dễ gia công, uốn, hàn, kéo dây, cán tấm và chế tạo linh kiện phức tạp, kết hợp với khả năng chống oxy hóa và ăn mòn nhẹ trong không khí, giúp loại hợp kim này trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành điện, điện tử, cơ khí và công nghiệp năng lượng.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng Cu-ETP

Thông số kỹ thuật cơ bản của Cu-ETP:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): ≥ 99,9%

  • Oxy (O): 0,02 – 0,04%

  • Tạp chất khác: ≤ 0,05%

Cơ tính nổi bật:

  • Độ bền kéo: 210 – 370 MPa

  • Độ giãn dài: 35 – 50%

  • Độ cứng: 60 – 120 HB

  • Khả năng chịu mỏi và va đập: Tốt, phù hợp chi tiết cơ khí và điện chịu lực

Tính chất vật lý:

  • Khả năng dẫn điện: 97 – 100% IACS (International Annealed Copper Standard)

  • Khả năng dẫn nhiệt: Rất cao, thích hợp cho thiết bị trao đổi nhiệt và làm mát

  • Màu sắc: ánh đồng sáng bóng, ổn định theo thời gian

Cu-ETP thường được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, ống, dây dẫn, đạt tiêu chuẩn ASTM B170, B187, EN 1652 hoặc JIS H3250, đảm bảo tính đồng nhất, chất lượng cao và khả năng gia công linh hoạt.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng Cu-ETP

🏭 Nhờ khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt vượt trội, độ dẻo cao và dễ gia công, Cu-ETP được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành:

  • Ngành điện – điện tử: Dây dẫn, cáp điện, thanh busbar, tiếp điểm điện; đảm bảo hiệu suất dẫn điện tối ưu trong mọi điều kiện.

  • 🛢️ Công nghiệp năng lượng: Thiết bị trao đổi nhiệt, tấm dẫn nhiệt, bộ phận làm mát; tận dụng khả năng dẫn nhiệt cao.

  • ⚙️ Cơ khí chế tạo: Chi tiết máy, linh kiện cơ khí cần độ dẻo, bền cơ học và dễ gia công.

  • 🎨 Mỹ nghệ – trang trí: Bề mặt sáng bóng, màu đồng ổn định, dùng trong nội thất, trang trí, nhạc cụ và thủ công mỹ nghệ.

  • 🔌 Ngành điện công nghiệp và dân dụng: Thanh nối, tấm dẫn điện trong biến áp, máy phát điện, tủ điện; đảm bảo hiệu suất ổn định và tuổi thọ lâu dài.

Cu-ETP giúp giảm chi phí bảo trì, tăng độ bền thiết bị, nâng cao hiệu quả vận hành, đặc biệt trong các ứng dụng yêu cầu khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tối đa.

🔗 Tham khảo: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng Cu-ETP

Những ưu điểm nổi bật của Cu-ETP:

  • Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tuyệt vời: Đảm bảo hiệu suất tối đa trong các ứng dụng điện và trao đổi nhiệt.

  • 💪 Độ dẻo cao: Dễ uốn, kéo dây, cán tấm mà không nứt gãy.

  • 🛡️ Kháng oxy hóa tốt: Chịu được tác động của không khí và môi trường hóa chất nhẹ.

  • 🌍 Gia công linh hoạt: Dễ hàn, uốn, cắt, gia công chi tiết phức tạp.

  • 🎨 Bề mặt sáng bóng và thẩm mỹ: Giữ màu đồng lâu dài, thích hợp cho cả ứng dụng kỹ thuật và mỹ nghệ.

💡 Nhờ những đặc tính này, Cu-ETP là vật liệu lý tưởng cho các chi tiết điện, cơ khí và mỹ nghệ, nơi yêu cầu hiệu suất, độ bền và thẩm mỹ cao, đồng thời dễ triển khai trong sản xuất hàng loạt.

🔗 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

5. Tổng Kết

Hợp Kim Đồng Cu-ETP là đồng điện tinh khiết, nổi bật với khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tối ưu, độ dẻo cao, dễ gia công và kháng oxy hóa tốt. Loại hợp kim này được ứng dụng rộng rãi trong ngành điện, điện tử, cơ khí, năng lượng và mỹ nghệ, đáp ứng các yêu cầu về hiệu suất, độ bền và thẩm mỹ. Cu-ETP là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết yêu cầu khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt cao, bền bỉ theo thời gian và dễ gia công.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí https://vatlieucokhi.com/
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Shim Chêm Inox 316 0.75mm là gì?

    Shim Chêm Inox 316 0.75mm 1. Shim Chêm Inox 316 0.75mm là gì? Shim chêm [...]

    Thép Inox SUS309S

    Thép Inox SUS309S 1. Giới Thiệu Thép Inox SUS309S Thép Inox SUS309S là một loại [...]

    Vật liệu SUS316L

    Vật liệu SUS316L 1. Giới Thiệu Vật Liệu SUS316L Vật liệu SUS316L là một loại [...]

    THÉP INOX 1.4590

    THÉP INOX 1.4590 1. Giới Thiệu Thép Inox 1.4590 Thép Inox 1.4590, hay còn được [...]

    Vật Liệu 204Cu

    Vật Liệu 204Cu 1. Giới Thiệu Vật Liệu 204Cu Vật liệu 204Cu là một loại [...]

    Thép Không Gỉ STS316J1L

    Thép Không Gỉ STS316J1L – Vật Liệu Cao Cấp Cho Môi Trường Ăn Mòn Mạnh [...]

    Thép Inox 1.4539

    Thép Inox 1.4539 1. Thép Inox 1.4539 Là Gì? Thép Inox 1.4539, còn được biết [...]

    Lá Căn Đồng Đỏ 1mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng Đỏ 1mm 1. Lá Căn Đồng Đỏ 1mm Là Gì? Lá căn [...]


    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 
    48.000 
    1.579.000 
    11.000 
    34.000 

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 
    168.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo