Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 
11.000 
23.000 
34.000 
242.000 

HỢP KIM ĐỒNG CuAl10Ni5Fe4 – ĐỒNG HỢP KIM NHÔM-NIKEN-THÉP VỚI ĐỘ BỀN VÀ KHẢ NĂNG CHỐNG ĂN MÒN CAO

1. Hợp Kim Đồng CuAl10Ni5Fe4 Là Gì?

🟢 Hợp Kim Đồng CuAl10Ni5Fe4 là một loại đồng hợp kim nhôm-niken-thép với thành phần chính gồm đồng (Cu) ≥ 80%, nhôm (Al) ~10%, niken (Ni) ~5% và sắt (Fe) ~4%, cùng các nguyên tố vi lượng khác nhằm tối ưu hóa cơ tính.

Điểm đặc biệt của CuAl10Ni5Fe4 là sự kết hợp giữa độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và khả năng chống mài mòn ưu việt, đặc biệt trong môi trường nước biển, dung dịch muối và các môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Nhờ vậy, hợp kim này được sử dụng rộng rãi trong ngành hàng hải, dầu khí, năng lượng và cơ khí chế tạo các chi tiết chịu lực lớn.

CuAl10Ni5Fe4 thường được chế tạo dưới dạng tấm, thanh, ống và chi tiết cơ khí, phục vụ các ứng dụng đòi hỏi độ bền lâu dài, chống oxy hóa và chống ăn mòn cao.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng CuAl10Ni5Fe4

Thông số kỹ thuật cơ bản của CuAl10Ni5Fe4:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): ≥ 80%

  • Nhôm (Al): ~10%

  • Niken (Ni): ~5%

  • Sắt (Fe): ~4%

  • Nguyên tố khác (Mn, Zn, Sn): ≤ 0,5%

Cơ tính nổi bật:

  • Độ bền kéo: 500 – 680 MPa

  • Độ giãn dài: 8 – 18%

  • Độ cứng: 150 – 190 HB

  • Khả năng chịu mỏi: Xuất sắc, thích hợp cho chi tiết chịu tải trọng động và tĩnh

Tính chất vật lý:

  • Khả năng dẫn điện: 4 – 9% IACS, phù hợp cho các chi tiết cần dẫn điện vừa phải

  • Khả năng dẫn nhiệt: Trung bình, lý tưởng cho chi tiết trao đổi nhiệt hoặc bộ phận dẫn nhiệt trong công nghiệp

  • Màu sắc: Ánh đồng sáng với tông xám nhẹ, bền màu và chống oxy hóa

CuAl10Ni5Fe4 thường được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM B148 hoặc EN 1982, đảm bảo chất lượng đồng đều, độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn ổn định, đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt của công nghiệp hiện đại.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng CuAl10Ni5Fe4

🏭 Nhờ độ bền cơ học cao, chống ăn mòn và độ ổn định lâu dài, CuAl10Ni5Fe4 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành hàng hải: Chế tạo chi tiết tàu thủy, ống dẫn nước biển, van, bơm và bộ trao đổi nhiệt; chịu được môi trường muối và nước biển khắc nghiệt.

  • 🛢️ Ngành dầu khí – hóa chất: Hệ thống ống, van, chi tiết máy tiếp xúc trực tiếp với môi trường muối, hóa chất nhẹ hoặc môi trường ăn mòn.

  • Công nghiệp năng lượng: Bộ phận trao đổi nhiệt, tấm dẫn nhiệt, chi tiết máy; đảm bảo hiệu suất lâu dài trong môi trường nhiệt và ẩm.

  • ⚙️ Cơ khí chế tạo: Vòng bi, bạc lót, chi tiết chịu mài mòn; thích hợp cho chi tiết yêu cầu độ bền cơ học cao và tuổi thọ lâu dài.

  • 🎨 Mỹ nghệ và trang trí: Bề mặt ánh đồng sáng, ổn định, phù hợp cho các chi tiết kiến trúc, trang trí hoặc sản phẩm thủ công mỹ nghệ.

CuAl10Ni5Fe4 giúp tối ưu hóa hiệu suất, giảm chi phí bảo trì và nâng cao tuổi thọ thiết bị, đặc biệt trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường khắc nghiệt.

🔗 Tham khảo: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng CuAl10Ni5Fe4

Những ưu điểm nổi bật của CuAl10Ni5Fe4:

  • 🛡️ Chống ăn mòn vượt trội: Bền trong môi trường nước biển, dung dịch muối và hóa chất nhẹ.

  • 💪 Độ bền cơ học cao: Chịu lực tốt, duy trì độ dẻo dai và độ cứng lâu dài.

  • ⚙️ Gia công linh hoạt: Dễ uốn, hàn, cán tấm và gia công chi tiết chính xác.

  • 🌊 Khả năng chống mài mòn – xói mòn: Phù hợp cho ống dẫn và hệ thống làm mát có dòng chảy mạnh.

  • 🎨 Thẩm mỹ bền lâu: Bề mặt sáng bóng, giữ được màu ổn định theo thời gian.

💡 Nhờ những đặc tính này, CuAl10Ni5Fe4 là vật liệu lý tưởng cho chi tiết cơ khí, hệ thống trao đổi nhiệt, ống dẫn và ứng dụng hàng hải, nơi độ bền, khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ lâu dài là yếu tố quan trọng.

🔗 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

5. Tổng Kết

Hợp Kim Đồng CuAl10Ni5Fe4 là đồng hợp kim nhôm-niken-thép, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ học cao, khả năng chịu lực tốt và dễ gia công. Loại hợp kim này được ứng dụng rộng rãi trong ngành hàng hải, dầu khí, năng lượng, cơ khí chế tạo và mỹ nghệ, đáp ứng các yêu cầu về hiệu suất, tuổi thọ và độ ổn định lâu dài. CuAl10Ni5Fe4 là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết yêu cầu độ bền cao, chống mài mòn và chịu ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí https://vatlieucokhi.com/
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Thép Inox SUS447J1 Là Gì?

    Thép Inox SUS447J1 – Austenitic Chống Ăn Mòn Cao, Ổn Định Trong Môi Trường Khắc [...]

    Thép Không Gỉ X1CrNiMoCuN24-22-8

    Thép Không Gỉ X1CrNiMoCuN24-22-8 1. Thép Không Gỉ X1CrNiMoCuN24-22-8 Là Gì? Thép không gỉ X1CrNiMoCuN24-22-8 [...]

    Vật Liệu X6Cr13

    Vật Liệu X6Cr13 1. Giới Thiệu Vật Liệu X6Cr13 Là Gì? 🧪 Vật liệu X6Cr13, [...]

    Đồng C51050 Là Gì?

    Đồng C51050 1. Đồng C51050 Là Gì? Đồng C51050 là loại đồng tinh khiết với [...]

    Thép SUS316LN Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép SUS316LN 1. Thép SUS316LN Là Gì? Thép SUS316LN là [...]

    Dây Đồng 4mm Là Gì?

    Dây Đồng 4mm 1. Dây Đồng 4mm Là Gì? Dây đồng 4mm là loại dây [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 12Cr17Ni7

    Tìm Hiểu Về Inox 12Cr17Ni7 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Inox 12Cr17Ni7 Là Gì? [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 600

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 600 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 304 [...]


    🧰 Sản Phẩm Liên Quan
    191.000 
    242.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 
    126.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 
    54.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo