1.345.000 

Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 
1.831.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 

HỢP KIM ĐỒNG CuBe1.7 – ĐỒNG HỢP KIM BERYLIUM VỚI ĐỘ BỀN CỰC CAO VÀ KHẢ NĂNG CHỐNG MÀI MÒN ƯU VIỆT

1. Hợp Kim Đồng CuBe1.7 Là Gì?

🟢 Hợp Kim Đồng CuBe1.7 là loại đồng hợp kim Berylium (Cu-Be) với thành phần chính gồm đồng (Cu) ≥ 97%, Berylium (Be) ~1,7%, kết hợp với một số nguyên tố vi lượng khác như cobalt hoặc nickel để cải thiện tính cơ học.

Hợp kim này nổi bật với độ bền kéo cao, khả năng đàn hồi tuyệt vời, chịu mài mòn và chống ăn mòn tốt, đồng thời duy trì khả năng gia công cơ khí và tính dẫn điện, dẫn nhiệt ở mức vừa phải. CuBe1.7 là lựa chọn hàng đầu trong các chi tiết cơ khí chịu lực cao, lò xo, bộ phận dẫn điện, chi tiết máy công cụ và khuôn mẫu chính xác.

CuBe1.7 thường được chế tạo dưới dạng thanh, tấm, ống hoặc chi tiết cơ khí, phục vụ các ứng dụng yêu cầu sức bền cao, độ bền đàn hồi và khả năng chống mài mòn ổn định.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng CuBe1.7

Thông số kỹ thuật cơ bản của CuBe1.7:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): ≥ 97%

  • Berylium (Be): ~1,7%

  • Nguyên tố khác (Co, Ni, Fe): ≤ 1%

Cơ tính nổi bật:

  • Độ bền kéo: 900 – 1200 MPa

  • Độ giãn dài: 2 – 5%

  • Độ cứng: 300 – 400 HB

  • Độ đàn hồi: Rất tốt, khả năng giữ hình dạng sau tải trọng cao

Tính chất vật lý:

  • Khả năng dẫn điện: 20 – 25% IACS, phù hợp cho chi tiết dẫn điện cơ khí

  • Khả năng dẫn nhiệt: Trung bình, thích hợp cho các chi tiết trao đổi nhiệt vừa và nhỏ

  • Màu sắc: Ánh đồng sáng với tông vàng nhạt, bền màu và chống oxy hóa

CuBe1.7 thường được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM B196 hoặc EN 12163, đảm bảo chất lượng đồng đều, độ bền cơ học và khả năng chống mài mòn ổn định, phù hợp cho ứng dụng trong công nghiệp điện tử, cơ khí chính xác và hàng không.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng CuBe1.7

🏭 Nhờ độ bền cao, khả năng đàn hồi tốt và chống mài mòn, CuBe1.7 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành điện – điện tử: Chế tạo tiếp điểm điện, lò xo dẫn điện, busbar, đảm bảo độ dẫn điện ổn định và tuổi thọ lâu dài.

  • ⚙️ Cơ khí chính xác: Chi tiết máy công cụ, trục, lò xo, chi tiết định hình yêu cầu độ bền cơ học cao và khả năng đàn hồi tốt.

  • 🛢️ Hàng không – vũ trụ: Chi tiết cơ khí chịu tải trọng cao, lò xo, mối ghép cơ khí chính xác trong điều kiện khắc nghiệt.

  • 🎶 Mỹ nghệ và công nghiệp chế tạo nhạc cụ: Các chi tiết cơ khí nhỏ, bộ phận đàn hồi, chi tiết có độ bền cao, giữ hình dạng lâu dài.

  • 🛠️ Công nghiệp chế tạo khuôn mẫu: Sử dụng trong các khuôn mẫu chịu tải, chi tiết khuôn chính xác với khả năng chống mài mòn tối ưu.

CuBe1.7 giúp tối ưu hóa hiệu suất thiết bị, giảm chi phí bảo trì và nâng cao tuổi thọ chi tiết cơ khí, đặc biệt trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền, đàn hồi và khả năng chịu mài mòn cao.

🔗 Tham khảo: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng CuBe1.7

Những ưu điểm nổi bật của CuBe1.7:

  • 🛡️ Độ bền cơ học cực cao: Khả năng chịu lực vượt trội, giữ hình dạng sau tải trọng lớn.

  • ⚙️ Khả năng đàn hồi tuyệt vời: Thích hợp cho lò xo, chi tiết cơ khí và mối ghép chịu tải động.

  • 💪 Chống mài mòn và xói mòn: Phù hợp cho chi tiết cơ khí tiếp xúc ma sát cao hoặc môi trường ăn mòn nhẹ.

  • 🔧 Gia công linh hoạt: Có thể uốn, cắt, mài và gia công chi tiết chính xác mà không nứt gãy.

  • 🎨 Thẩm mỹ bền lâu: Bề mặt sáng bóng, màu đồng nhạt, ổn định trong thời gian dài.

💡 Nhờ những đặc tính này, CuBe1.7 là vật liệu lý tưởng cho các chi tiết cơ khí, lò xo, tiếp điểm điện và khuôn mẫu chính xác, nơi độ bền, đàn hồi và khả năng chống mài mòn là yếu tố quyết định.

🔗 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

5. Tổng Kết

Hợp Kim Đồng CuBe1.7 là đồng hợp kim Berylium cao cấp, nổi bật với độ bền cơ học cực cao, khả năng đàn hồi tuyệt vời, chống mài mòn và dễ gia công. Loại hợp kim này được ứng dụng rộng rãi trong ngành điện, cơ khí chính xác, hàng không, chế tạo khuôn mẫu và mỹ nghệ, đáp ứng các yêu cầu về hiệu suất, tuổi thọ và độ ổn định lâu dài. CuBe1.7 là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết yêu cầu độ bền cực cao, đàn hồi tốt và khả năng chịu mài mòn trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí https://vatlieucokhi.com/
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Đồng Láp Phi 40

    Đồng Láp Phi 40 – Vật Liệu Cơ Khí Chính Xác Cao, Dẫn Điện Tốt [...]

    Shim Đồng Thau 6mm

    Shim Đồng Thau 6mm – Lá Hợp Kim Siêu Dày, Chịu Lực Vượt Trội Cho [...]

    Shim Chêm Đồng 2.5mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng 2.5mm 1. Shim Chêm Đồng 2.5mm Là Gì? Shim chêm đồng 2.5mm [...]

    Inox UNS S41000 Là Gì?

    Inox UNS S41000 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox UNS S41000 [...]

    Tấm Inox 321 1.2mm

    Tấm Inox 321 1.2mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    CZ120 Materials

    CZ120 Materials – Đồng Thau Cao Cấp, Gia Công Dễ Dàng Và Chống Mài Mòn [...]

    Giới Thiệu Vật Liệu Inox XM7

    Giới Thiệu Vật Liệu Inox XM7 Inox XM7 là một loại thép không gỉ austenit, [...]

    Thép 1.4652 Là Gì?

    Thép 1.4652 (AISI 446) – Thép Không Gỉ Chịu Nhiệt Và Chịu Mài Mòn Cao [...]


    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 
    2.102.000 
    42.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 
    3.372.000 
    2.391.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo