2.700.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 
37.000 
90.000 
1.345.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 

HỢP KIM ĐỒNG CuCr1Zr – ĐỒNG HỢP KIM CROM VÀ ZIRCONIUM VỚI ĐỘ BỀN VÀ KHẢ NĂNG CHỐNG OXY HÓA CAO

1. Hợp Kim Đồng CuCr1Zr Là Gì?

🟢 Hợp Kim Đồng CuCr1Zr là loại đồng hợp kim chứa crom (~0,5–1%) và zirconium (~0,05–0,15%) kết hợp với đồng tinh khiết (Cu ≥ 99%). Sự bổ sung crom và zirconium giúp tăng độ bền cơ học, khả năng chống mài mòn và chống oxy hóa, đồng thời duy trì khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt hơn so với đồng thuần túy.

CuCr1Zr được sản xuất dưới dạng thanh, tấm, ống hoặc chi tiết máy, thích hợp cho ứng dụng công nghiệp điện, cơ khí chính xác, khuôn mẫu, và các thiết bị chịu tải cao. Hợp kim này nổi bật với sự cân bằng hoàn hảo giữa độ bền, dẫn điện và chống mài mòn, làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và kỹ thuật cao cấp.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng CuCr1Zr

Thông số kỹ thuật cơ bản của CuCr1Zr:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): ≥ 98,5%

  • Crom (Cr): 0,8 – 1,0%

  • Zirconium (Zr): 0,05 – 0,15%

  • Nguyên tố khác (Fe, Ni, Si): ≤ 0,5%

Cơ tính nổi bật:

  • Độ bền kéo: 450 – 550 MPa sau xử lý nhiệt

  • Độ giãn dài: 10 – 15%

  • Độ cứng: 100 – 130 HB

  • Khả năng chịu nhiệt: Lên đến 400°C mà vẫn duy trì độ bền

Tính chất vật lý:

  • Khả năng dẫn điện: 70 – 75% IACS, tốt cho ứng dụng điện năng

  • Khả năng dẫn nhiệt: Cao, phù hợp cho các chi tiết trao đổi nhiệt và bộ phận tản nhiệt

  • Màu sắc: Ánh đồng đỏ sáng, bền màu, chống oxy hóa

CuCr1Zr thường được chế tạo theo tiêu chuẩn EN 1982, ASTM B111 hoặc GB/T 5231, đảm bảo chất lượng đồng đều và độ bền cơ học ổn định, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp điện tử, cơ khí chính xác và chế tạo khuôn mẫu chịu nhiệt.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng CuCr1Zr

🏭 Với đặc tính độ bền cơ học cao, chống oxy hóa tốt và dẫn điện ổn định, CuCr1Zr được sử dụng trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành điện – điện tử: Dây dẫn, thanh busbar, tiếp điểm điện, đảm bảo dẫn điện ổn định và tuổi thọ lâu dài.

  • 🛠️ Cơ khí chế tạo: Chi tiết máy chịu tải, trục, vòng bi và các bộ phận chuyển động cần độ bền cao.

  • 🛢️ Công nghiệp khuôn mẫu và chế tạo: Chi tiết khuôn chịu nhiệt, chi tiết định hình chịu ma sát cao.

  • 🌊 Công nghiệp năng lượng: Bộ phận trao đổi nhiệt, tấm dẫn nhiệt, thanh dẫn điện trong môi trường tải nhiệt cao.

  • 🎨 Mỹ nghệ và kiến trúc: Chi tiết trang trí, các bộ phận nội thất kỹ thuật cao, bền đẹp và giữ màu lâu dài.

CuCr1Zr giúp tối ưu hóa hiệu suất thiết bị, giảm chi phí bảo trì và nâng cao tuổi thọ chi tiết cơ khí, đặc biệt trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cơ học, chống oxy hóa và khả năng dẫn điện tốt.

🔗 Tham khảo: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng CuCr1Zr

Ưu điểm vượt trội của CuCr1Zr:

  • 🛡️ Độ bền cơ học cao: Chịu lực tốt và duy trì độ ổn định cơ học sau xử lý nhiệt.

  • ⚙️ Chống oxy hóa và mài mòn: Phù hợp cho các chi tiết tiếp xúc môi trường khắc nghiệt, nhiệt độ cao hoặc tải trọng động.

  • 💪 Dẫn điện và dẫn nhiệt tốt: Thích hợp cho chi tiết điện năng, bộ phận trao đổi nhiệt, busbar và thanh dẫn nhiệt.

  • 🔧 Gia công linh hoạt: Có thể uốn, cắt, hàn và gia công chi tiết chính xác mà không nứt gãy.

  • 🎨 Tính thẩm mỹ lâu dài: Màu ánh đồng đỏ sáng, bền bỉ, ổn định trong thời gian dài.

💡 Nhờ những đặc tính này, CuCr1Zr là vật liệu lý tưởng cho các chi tiết cơ khí, điện tử, khuôn mẫu và bộ phận trao đổi nhiệt, nơi độ bền, chống oxy hóa và dẫn điện tốt là yêu cầu quan trọng.

🔗 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

5. Tổng Kết

Hợp Kim Đồng CuCr1Zr là đồng hợp kim cao cấp, nổi bật với độ bền cơ học cao, chống oxy hóa, dẫn điện tốt và dễ gia công. Hợp kim này được ứng dụng rộng rãi trong ngành điện, cơ khí chính xác, chế tạo khuôn mẫu, năng lượng và mỹ nghệ, đáp ứng các yêu cầu về hiệu suất, tuổi thọ và độ ổn định lâu dài. CuCr1Zr là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết cần chịu tải cao, chống oxy hóa, dẫn điện và dẫn nhiệt tốt trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí https://vatlieucokhi.com/
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Thép Inox SUSXM27 Là Gì?

    Thép Inox SUSXM27 – Austenitic Ferritic, Chống Ăn Mòn Và Ổn Định Cơ Tính 1. [...]

    Inox 420J1 Là Gì?

    Inox 420J1 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 420J1 là loại [...]

    Inox 329J3L Là Gì

    Inox 329J3L 1. Inox 329J3L Là Gì? Inox 329J3L là một loại thép không gỉ [...]

    THÉP INOX X2CrNi12

    THÉP INOX X2CrNi12 1. Giới Thiệu Thép Inox X2CrNi12 Thép Inox X2CrNi12 là một loại [...]

    Lá Căn Inox 632 1.2mm

    Lá Căn Inox 632 1.2mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    Tấm Inox 304 160mm

    Tấm Inox 304 160mm – Vật Liệu Chịu Lực Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Vật Liệu 2332

    Vật Liệu 2332 – Thép Không Gỉ Với Khả Năng Chống Ăn Mòn Ưu Việt [...]

    Vật Liệu X10CrAlSi18

    1. Giới Thiệu Vật Liệu X10CrAlSi18 Là Gì? 🧪 X10CrAlSi18 là loại thép hợp kim [...]


    🧰 Sản Phẩm Liên Quan
    108.000 
    270.000 
    11.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 
    13.000 
    1.831.000 
    48.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo