168.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 
1.579.000 
126.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 
32.000 

Hợp Kim Đồng CuSn4Pb4Zn4

1. Hợp Kim Đồng CuSn4Pb4Zn4 Là Gì?

🟢 Hợp Kim Đồng CuSn4Pb4Zn4 là hợp kim đồng kỹ thuật, kết hợp ba nguyên tố chính: Thiếc (Sn) 4%, Chì (Pb) 4%, Kẽm (Zn) 4%, phần còn lại là Đồng. Sự kết hợp này tạo ra hợp kim có độ bền cơ học tốt, khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn vượt trội, đồng thời vẫn giữ được độ dẻo và tính gia công dễ dàng.

Hợp kim CuSn4Pb4Zn4 được sử dụng phổ biến trong các ngành cơ khí, công nghiệp ô tô, hàng hải và sản xuất linh kiện máy móc, nhờ khả năng chống oxy hóa, chịu tải, giảm ma sát và tuổi thọ cao. Chì giúp hợp kim dễ gia công và giảm ma sát, Thiếc cải thiện độ bền và chống ăn mòn, còn Kẽm tăng độ cứng và khả năng chống mài mòn.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng CuSn4Pb4Zn4

⚡ Một số đặc tính kỹ thuật nổi bật của CuSn4Pb4Zn4:

  • Thành phần hóa học:

    • Đồng (Cu): ~88%

    • Thiếc (Sn): ~4%

    • Chì (Pb): ~4%

    • Kẽm (Zn): ~4%

  • Cơ tính:

    • Độ bền kéo: 380 – 520 MPa

    • Giới hạn chảy: 220 – 400 MPa

    • Độ cứng Brinell: 120 – 160 HB

    • Độ dẻo: Tốt, dễ dàng cán, dập, tiện, phay và đúc chi tiết cơ khí.

  • Tính chất vật lý:

    • Màu sắc: Vàng đồng sáng, bề mặt bóng.

    • Dẫn điện: Trung bình, phù hợp cho các linh kiện dẫn điện vừa phải.

    • Dẫn nhiệt: Tốt, ổn định cho các chi tiết truyền nhiệt.

    • Tỷ trọng: ~8,7 g/cm³

    • Nhiệt độ nóng chảy: 900 – 1050°C

  • Khả năng chống ăn mòn:

    • Chống oxy hóa trong không khí, nước ngọt và môi trường công nghiệp nhẹ.

    • Phù hợp cho chi tiết tiếp xúc môi trường ẩm, nước hoặc hóa chất nhẹ.

  • Khả năng gia công:

    • Có thể cắt, tiện, dập, hàn, đúc và mạ bề mặt.

    • Phù hợp cho các chi tiết máy cần độ cứng, chịu tải và tuổi thọ lâu dài.

🔗 Tìm hiểu thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng CuSn4Pb4Zn4

🏭 Nhờ khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học và tính dễ gia công, CuSn4Pb4Zn4 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực:

  • Cơ khí – chế tạo:

    • Chế tạo bạc trượt, vòng bi, bánh răng, trục nhỏ và chi tiết máy chịu ma sát.

    • Phù hợp với chi tiết cần độ bền cao, chống mài mòn và tuổi thọ lâu dài.

  • Ngành công nghiệp ô tô:

    • Sản xuất các chi tiết truyền động, bạc lót, trục và bộ phận động cơ.

  • Ngành hàng hải:

    • Sử dụng cho chi tiết tiếp xúc với nước biển hoặc nước ngọt nhờ khả năng chống ăn mòn.

  • Điện tử – điện:

    • Sản xuất các chi tiết linh kiện điện tử, đầu nối và tiếp điểm cần dẫn điện vừa phải nhưng ổn định cơ học.

  • Trang trí và mỹ nghệ:

    • Làm tay nắm, bản lề, phụ kiện trang trí kim loại với bề mặt sáng bóng lâu dài.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng CuSn4Pb4Zn4

✨ Những ưu điểm giúp CuSn4Pb4Zn4 được nhiều ngành công nghiệp lựa chọn:

  • Kháng ăn mòn tốt, phù hợp môi trường ẩm, nước ngọt và hóa chất nhẹ.

  • Độ bền cơ học cao, chịu tải và chống mài mòn ổn định.

  • Gia công dễ dàng, thích hợp đúc, cán, dập, tiện, phay, hàn và mạ bề mặt.

  • Ứng dụng linh hoạt, từ cơ khí, ô tô, hàng hải đến trang trí nội thất.

  • Ổn định cơ học lâu dài, giảm chi phí bảo trì và thay thế.

  • Chi phí hợp lý, tuổi thọ cao, hiệu quả kinh tế vượt trội.

🔗 Tham khảo thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

Hợp Kim Đồng CuSn4Pb4Zn4 là hợp kim đồng – thiếc – chì – kẽm với khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học cao và dễ gia công. Loại hợp kim này được sử dụng rộng rãi trong cơ khí chế tạo, ô tô, hàng hải, điện tử và trang trí nội thất, mang lại tuổi thọ lâu dài và hiệu quả kinh tế cao.

👉 Nếu bạn cần vật liệu bền, chống ăn mòn, ổn định cơ học và dễ gia công, CuSn4Pb4Zn4 là lựa chọn lý tưởng.

🔗 Xem thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí https://vatlieucokhi.com/

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Hợp Kim Đồng CuZn42PbAl Là Gì?

    Hợp Kim Đồng CuZn42PbAl 1. Hợp Kim Đồng CuZn42PbAl Là Gì? 🟢 Hợp Kim Đồng [...]

    Tấm Inox 301 0.15mm

    Tấm Inox 301 0.15mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Hợp Kim Đồng CuZn37 Là Gì?

    Hợp Kim Đồng CuZn37 1. Hợp Kim Đồng CuZn37 Là Gì? 🟢 Hợp Kim Đồng [...]

    Lá Căn Đồng 0.45mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng 0.45mm 1. Lá Căn Đồng 0.45mm Là Gì? Lá căn đồng 0.45mm [...]

    Tấm Đồng 1.4mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Tấm Đồng 1.4mm Và Ứng Dụng Của Nó 1. Tấm Đồng [...]

    Thép X50CrMoV15

    1. Giới Thiệu Thép X50CrMoV15 Là Gì? 🧪 Thép X50CrMoV15 là loại thép hợp kim [...]

    Tấm Đồng 20mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Tấm Đồng 20mm Và Ứng Dụng Thực Tế 1. Tấm Đồng [...]

    Lá Căn Inox 304 3.5mm

    Lá Căn Inox 304 3.5mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    168.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    27.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo