Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 
61.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 
2.700.000 
3.027.000 
54.000 

Hợp Kim Đồng CuTeP

1. Hợp Kim Đồng CuTeP Là Gì?

🟢 Hợp Kim Đồng CuTeP là hợp kim đồng kỹ thuật được hợp kim hóa với Thiếc (Te)Phốt pho (P), tạo ra một loại đồng đặc biệt với tính chất cơ học cao, khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn tuyệt vời. Loại hợp kim này thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi tuổi thọ lâu dài, hiệu suất cao và khả năng chống oxy hóa trong môi trường khắc nghiệt.

Phốt pho trong hợp kim giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn, ổn định hóa học và giảm ma sát, trong khi Thiếc tăng độ cứng và khả năng chống mài mòn. CuTeP được ứng dụng rộng rãi trong cơ khí chính xác, hàng hải, điện tử và các linh kiện công nghiệp đặc thù.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng CuTeP

⚡ Các đặc tính kỹ thuật nổi bật của CuTeP:

  • Thành phần hóa học điển hình:

    • Đồng (Cu): ~97 – 98%

    • Thiếc (Te): ~1 – 2%

    • Phốt pho (P): ~0,05 – 0,35%

  • Cơ tính:

    • Độ bền kéo: 400 – 550 MPa

    • Giới hạn chảy: 250 – 400 MPa

    • Độ cứng Brinell: 120 – 160 HB

    • Độ dẻo: Tốt, có thể cán, dập và tiện chi tiết phức tạp.

  • Tính chất vật lý:

    • Màu sắc: Vàng đồng, bề mặt sáng bóng ổn định.

    • Dẫn điện: Trung bình, phù hợp cho các chi tiết dẫn điện vừa phải.

    • Dẫn nhiệt: Tốt, giúp ứng dụng trong các bộ phận truyền nhiệt.

    • Tỷ trọng: ~8,9 g/cm³

    • Nhiệt độ nóng chảy: 890 – 1020°C

  • Khả năng chống ăn mòn:

    • Chống oxy hóa trong không khí, nước ngọt và môi trường công nghiệp nhẹ.

    • Đặc biệt phù hợp với các chi tiết tiếp xúc với nước hoặc môi trường ẩm ướt.

  • Khả năng gia công:

    • Dễ gia công cơ khí: cắt, tiện, phay, đúc, hàn và mạ bề mặt.

    • Phù hợp các chi tiết yêu cầu độ bền cao, tuổi thọ lâu dài và ổn định cơ học.

🔗 Tìm hiểu thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng CuTeP

🏭 Nhờ khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học cao và ổn định vật lý, CuTeP được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Cơ khí – chế tạo:

    • Sản xuất bạc trượt, vòng bi, trục nhỏ và các chi tiết chịu ma sát cao.

    • Phù hợp cho các chi tiết máy cần tuổi thọ cao và độ ổn định cơ học.

  • Ngành hàng hải:

    • Ứng dụng cho các chi tiết tiếp xúc trực tiếp với môi trường biển nhờ khả năng chống ăn mòn tuyệt vời.

  • Điện tử – điện:

    • Làm linh kiện, tiếp điểm và các bộ phận dẫn điện vừa phải trong thiết bị công nghiệp.

  • Công nghiệp chế tạo chính xác:

    • Các chi tiết máy móc, thiết bị cơ khí yêu cầu chống mài mòn và ổn định kích thước lâu dài.

  • Trang trí và mỹ nghệ:

    • Bề mặt sáng bóng, màu sắc đồng tự nhiên, thích hợp cho phụ kiện trang trí, đồ nội thất và vật liệu mỹ nghệ.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng CuTeP

✨ Những ưu điểm giúp CuTeP trở thành hợp kim được nhiều ngành công nghiệp lựa chọn:

  • Khả năng chống ăn mòn xuất sắc, phù hợp môi trường ẩm, nước ngọt, nước biển và hóa chất nhẹ.

  • Độ bền cơ học cao, chịu tải và chống mài mòn ổn định trong thời gian dài.

  • Dễ gia công, thích hợp cắt, tiện, dập, phay, đúc và hàn.

  • Tính ổn định kích thước lâu dài, giảm chi phí bảo trì và thay thế.

  • Ứng dụng linh hoạt, từ cơ khí, hàng hải, điện tử đến trang trí mỹ nghệ.

  • Chi phí hợp lý, hiệu quả kinh tế vượt trội với tuổi thọ và độ bền cao.

🔗 Tham khảo thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

Hợp Kim Đồng CuTeP là hợp kim đồng – thiếc – phốt pho với khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học cao và dễ gia công. Loại hợp kim này được sử dụng rộng rãi trong cơ khí chế tạo, hàng hải, điện tử và trang trí mỹ nghệ, mang lại tuổi thọ lâu dài và hiệu quả kinh tế cao.

👉 Nếu bạn cần vật liệu bền, chống ăn mòn, ổn định cơ học và dễ gia công, CuTeP là lựa chọn lý tưởng.

🔗 Xem thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí https://vatlieucokhi.com/

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Inox Y1Cr17 Là Gì?

    Inox Y1Cr17 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox Y1Cr17 là loại [...]

    Bảng Giá Vật Liệu Inox 434

    Bảng Giá Vật Liệu Inox 434 1. Giới Thiệu Inox 434 Inox 434 là dòng [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 2

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 2 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 304 [...]

    Inox STS310S Là Gì

    Inox STS310S Là Gì? Inox STS310S là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, [...]

    Inox X2CrNi12

    Inox X2CrNi12 – Thép Không Gỉ Chịu Nhiệt và Chống Ăn Mòn Tốt Inox X2CrNi12 [...]

    Thép Inox SUS303Se

    Thép Inox SUS303Se 1. Thép Inox SUS303Se Là Gì? Thép Inox SUS303Se là một loại [...]

    Thép STS317L Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép STS317L 1. Thép STS317L Là Gì? Thép STS317L là [...]

    Thép 1.4724

    Thép 1.4724 1. Giới Thiệu Thép 1.4724 Là Gì? 🧪 Thép không gỉ 1.4724, còn [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    2.391.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 
    27.000 
    108.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo