21.000 
1.579.000 
90.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 
146.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 

Hợp Kim Đồng CuZn23Al6Mn4Fe3

1. Giới Thiệu Hợp Kim Đồng CuZn23Al6Mn4Fe3

🟢 Hợp kim đồng CuZn23Al6Mn4Fe3 là một loại đồng hợp kim đặc biệt, thuộc nhóm đồng thau nhôm mangan – sắt, trong đó thành phần chính là đồng (Cu) kết hợp với kẽm (Zn ~23%), nhôm (Al ~6%), mangan (Mn ~4%) và sắt (Fe ~3%). Sự pha trộn này giúp hợp kim sở hữu độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn tốt và đặc biệt chịu mài mòn hiệu quả trong các môi trường khắc nghiệt.

Loại hợp kim này thường được ứng dụng trong ngành cơ khí chế tạo, hàng hải, ô tô và công nghiệp nặng nhờ khả năng duy trì tính chất ổn định ngay cả khi hoạt động trong điều kiện tải trọng lớn hoặc tiếp xúc với nước biển, hóa chất.

📌 Để hiểu rõ hơn về nền tảng vật liệu này, bạn có thể tham khảo Đồng hợp kim là gì – Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại.

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng CuZn23Al6Mn4Fe3

⚡ Hợp kim CuZn23Al6Mn4Fe3 nổi bật bởi sự kết hợp hài hòa giữa cơ tính, tính dẫn và độ bền môi trường.

  • Thành phần hóa học điển hình:

    • Đồng (Cu): ~64%

    • Kẽm (Zn): ~23%

    • Nhôm (Al): ~6%

    • Mangan (Mn): ~4%

    • Sắt (Fe): ~3%

  • Tính chất cơ học:

    • Độ bền kéo: 600 – 800 MPa

    • Giới hạn chảy: 350 – 500 MPa

    • Độ cứng Brinell: 160 – 220 HB

    • Độ dẻo: Tương đối, có thể gia công biến dạng ở mức vừa phải

  • Tính chất vật lý:

    • Tỷ trọng: ~7,6 – 7,8 g/cm³

    • Màu sắc: Vàng nâu ánh đỏ, bề mặt bóng mịn sau xử lý

    • Nhiệt độ nóng chảy: 1020 – 1050°C

    • Dẫn điện: Trung bình, thấp hơn đồng nguyên chất nhưng chấp nhận được trong các ứng dụng chịu tải

  • Khả năng chống ăn mòn và mài mòn:

    • Rất tốt trong môi trường biển, nước mặn và hóa chất nhẹ

    • Có khả năng tự tạo lớp oxit bảo vệ nhờ thành phần nhôm

  • Khả năng gia công:

    • Thích hợp cho đúc, rèn và gia công cắt gọt

    • Hạn chế trong các ứng dụng cần uốn dẻo cao

📖 Bạn có thể xem thêm Bảng so sánh các mác đồng hợp kim để hiểu rõ hơn về vị trí của CuZn23Al6Mn4Fe3 so với các hợp kim đồng khác.

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng CuZn23Al6Mn4Fe3

🏭 Với những đặc điểm kỹ thuật nổi bật, CuZn23Al6Mn4Fe3 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và kỹ thuật:

  • Ngành hàng hải:

    • Chế tạo cánh quạt tàu, bánh răng, trục và ổ trục tiếp xúc trực tiếp với nước biển

    • Vật liệu chống mài mòn điện hóa trong môi trường biển

  • Cơ khí chế tạo:

    • Sản xuất chi tiết máy chịu ma sát, chịu tải lớn

    • Bộ phận bơm, van, ổ trượt và vòng bi

  • Ngành ô tô và công nghiệp nặng:

    • Chi tiết hộp số, trục truyền động và bánh răng chịu lực

    • Các chi tiết yêu cầu độ bền cao và chống mài mòn

  • Ngành công nghiệp nhiệt – năng lượng:

    • Bộ phận trao đổi nhiệt trong môi trường có hóa chất hoặc nước mặn

    • Vật liệu bền trong hệ thống nhiệt độ cao

👉 Để tham khảo thêm các dòng hợp kim khác, mời bạn xem Danh sách các loại đồng hợp kim.

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng CuZn23Al6Mn4Fe3

✨ Những ưu thế giúp CuZn23Al6Mn4Fe3 trở thành vật liệu được lựa chọn trong nhiều ứng dụng khắt khe:

  • Chống ăn mòn vượt trội trong môi trường biển và công nghiệp

  • Độ bền cơ học cao, chịu tải và va đập mạnh

  • Chống mài mòn tốt, tăng tuổi thọ chi tiết máy

  • Ổn định hình dạng, thích hợp cho đúc và rèn các chi tiết lớn

  • Ứng dụng đa ngành, từ hàng hải, cơ khí, ô tô đến công nghiệp nhiệt

📌 Bạn có thể tìm hiểu nền tảng chung của hợp kim này tại Đồng và hợp kim của đồng.

5. Tổng Kết

✅ Hợp kim đồng CuZn23Al6Mn4Fe3 là sự kết hợp hoàn hảo của độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và tính ổn định trong môi trường khắc nghiệt. Với những ưu điểm này, nó được ứng dụng rộng rãi trong hàng hải, cơ khí nặng, công nghiệp ô tô và năng lượng.

👉 Nếu bạn đang tìm kiếm một loại vật liệu vừa chống mài mòn, vừa chịu tải cao, đồng thời có khả năng chống ăn mòn tốt trong nước biển, thì CuZn23Al6Mn4Fe3 chính là giải pháp lý tưởng.

📖 Tham khảo thêm về cơ sở vật liệu tại Kim loại đồng.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí (https://vatlieucokhi.com/)

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 27

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 27 – Thông Số, Ứng Dụng Và Báo Giá [...]

    Cuộn Inox 0.15mm

      Cuộn Inox 0.15mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Thép Không Gỉ 321S31

    Thép Không Gỉ 321S31 Là Gì? Thép không gỉ 321S31 là một biến thể của [...]

    Thép 06Cr19Ni10 Là Gì?

    Thép 06Cr19Ni10 1. Thép 06Cr19Ni10 Là Gì? Thép 06Cr19Ni10 là loại thép không gỉ thuộc [...]

    Thép Inox 329J1 Là Gì?

    Thép Inox 329J1 – Vật Liệu Duplex Chống Ăn Mòn Cao Cấp 1. Giới Thiệu [...]

    Thép Inox X1CrNiMoN25-22-2

    Thép Inox X1CrNiMoN25-22-2 1. Thép Inox X1CrNiMoN25-22-2 Là Gì? Thép Inox X1CrNiMoN25-22-2 là một loại [...]

    Lá Căn Inox 632 0.05mm

    Lá Căn Inox 632 0.05mm – Độ Bền Vượt Trội Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    LÁP TRÒN ĐẶC INOX 630 PHI 350

    LÁP TRÒN ĐẶC INOX 630 PHI 350 1️⃣ Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    168.000 
    1.130.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 
    16.000 
    1.579.000 
    90.000 

     

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo