54.000 
2.102.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 
48.000 

HỢP KIM ĐỒNG CW103C – ĐỒNG – NIKEN VỚI KHẢ NĂNG CHỐNG ĂN MÒN VÀ ĐỘ BỀN CƠ HỌC VƯỢT TRỘI

1. Hợp Kim Đồng CW103C Là Gì?

🟢 Hợp Kim Đồng CW103C là một loại đồng – niken (Cu-Ni) cao cấp, với thành phần chính gồm đồng (~68–70%) và niken (~30–32%). Hợp kim này được thiết kế để tối ưu khả năng chống ăn mòn, duy trì độ bền cơ học và tính dẻo dai trong nhiều điều kiện môi trường khắc nghiệt, bao gồm nước biển, dung dịch muối và hóa chất nhẹ.

CW103C nổi bật với khả năng chống mài mòn, kháng oxy hóa và độ bền cơ học ổn định, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu tuổi thọ lâu dài và bề mặt sáng bóng. Loại hợp kim này thường được sử dụng trong ống dẫn nước biển, bộ trao đổi nhiệt, chi tiết cơ khí chịu ăn mòn, linh kiện điện tử và các thiết bị công nghiệp chính xác.

Ngoài ra, CW103C còn có ưu điểm dễ gia công, cho phép uốn, dát mỏng, hàn hoặc tạo hình chi tiết mà không làm giảm tính chất cơ học, giúp tiết kiệm chi phí sản xuất và giảm rủi ro hỏng hóc trong quá trình chế tạo.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng CW103C

Thông số kỹ thuật cơ bản của CW103C:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 68–70%

  • Niken (Ni): 30–32%

  • Sắt (Fe) và Mangan (Mn): ≤ 1%

  • Các nguyên tố khác: ≤ 0,5%

Cơ tính nổi bật:

  • Độ bền kéo: 450–560 MPa

  • Độ giãn dài: 12–22%

  • Độ cứng: 110–150 HB

  • Khả năng chịu mỏi: Rất tốt, phù hợp các chi tiết chịu tải trọng cao

Tính chất vật lý:

  • Nhiệt độ nóng chảy: 1210–1260°C

  • Độ dẫn điện: 5–10% IACS

  • Màu sắc: ánh đồng sáng, bền đẹp, giữ màu lâu

CW103C được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, ống, dây, tuân theo tiêu chuẩn DIN, EN hoặc ASTM. Vật liệu này phù hợp cho chi tiết cơ khí chính xác, linh kiện công nghiệp chịu ăn mòn và bề mặt cần thẩm mỹ cao.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng CW103C

🏭 Nhờ khả năng kháng ăn mòn, độ bền cao và dễ gia công, CW103C được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành hàng hải: Ống dẫn nước biển, bộ trao đổi nhiệt, van và phụ kiện tàu thủy; chịu được môi trường muối mặn và ăn mòn.

  • 🛢️ Ngành dầu khí – hóa chất: Hệ thống ống, bơm, chi tiết tiếp xúc hóa chất nhẹ và dung dịch muối; tuổi thọ cao.

  • Ngành năng lượng: Ống ngưng tụ, thiết bị làm mát bằng nước biển, hệ thống trao đổi nhiệt; hiệu suất ổn định trong môi trường khắc nghiệt.

  • ⚙️ Cơ khí chế tạo: Linh kiện máy móc chịu ăn mòn, vòng bi, bạc lót và chi tiết chính xác; khả năng gia công tốt.

  • 🔌 Ngành điện – điện tử: Connector, tiếp điểm điện trong môi trường ẩm; đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ cao.

CW103C giúp tối ưu chi phí bảo trì, giảm rủi ro hỏng hóc và duy trì hiệu suất lâu dài trong môi trường ăn mòn.

🔗 Tham khảo: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng CW103C

Những ưu điểm vượt trội của CW103C:

  • 🛡️ Chống ăn mòn hiệu quả: Bền trong môi trường nước biển, dung dịch muối và hóa chất nhẹ.

  • 💪 Độ bền cơ học cao: Duy trì tính dẻo dai, chịu được tải trọng lâu dài.

  • ⚙️ Gia công linh hoạt: Dễ uốn, hàn, cán và gia công chi tiết chính xác.

  • 🌊 Khả năng chống mài mòn – xói mòn: Thích hợp cho ống dẫn và hệ thống làm mát có dòng chảy mạnh.

  • 🎨 Tính thẩm mỹ: Bề mặt sáng bóng, giữ màu lâu dài, phù hợp ứng dụng công nghiệp và mỹ nghệ.

💡 Nhờ các đặc tính này, CW103C là vật liệu tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu bề mặt sáng, độ bền cao và kháng ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.

🔗 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

5. Tổng Kết

Hợp Kim Đồng CW103C là vật liệu kháng ăn mòn, độ bền cao, dễ gia công và thẩm mỹ, thích hợp cho nhiều ngành công nghiệp: hàng hải, dầu khí, năng lượng, cơ khí chế tạo và linh kiện điện tử. Loại hợp kim này là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết cần bề mặt hoàn thiện đẹp, tuổi thọ lâu dài và khả năng chịu ăn mòn cao, đồng thời dễ triển khai trong sản xuất hàng loạt.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí https://vatlieucokhi.com/
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Thép SUS316Ti Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép SUS316Ti 1. Thép SUS316Ti Là Gì? Thép SUS316Ti là [...]

    LỤC GIÁC INOX 410 7MM

    LỤC GIÁC INOX 410 7MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 Giới [...]

    Đồng C35300 Là Gì?

    Đồng C35300 1. Đồng C35300 Là Gì? Đồng C35300 là một loại đồng thau chứa [...]

    Shim Chêm Inox 316 0.01mm Là Gì?

    Shim Chêm Inox 316 0.01mm – Lựa Chọn Tối Ưu Cho Môi Trường Ăn Mòn [...]

    CuAg0.10 Materials

    CuAg0.10 Materials – Hợp Kim Đồng Bạc Gia Cường, Dẫn Điện Cao Và Chịu Nhiệt [...]

    Giá Vật Liệu Inox 1.4607

    Giá Vật Liệu Inox 1.4607 – Cập Nhật Mới Nhất 1. Inox 1.4607 Là Gì? [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 5

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 5 – Thông Số, Ứng Dụng Và Báo Giá [...]

    Inox Z01CD26.1 Là Gì?

    Inox Z01CD26.1 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox Z01CD26.1 là một [...]


    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 
    216.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 
    13.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo