Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 
27.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 
3.372.000 

Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 
67.000 
13.000 

HỢP KIM ĐỒNG CW404J – ĐỒNG – NIKEN CHỐNG ĂN MÒN VÀ ĐỘ BỀN CAO

1. Hợp Kim Đồng CW404J Là Gì?

🟢 Hợp Kim Đồng CW404J là loại đồng – niken (Cu-Ni) chất lượng cao, được phát triển để đáp ứng nhu cầu công nghiệp khắt khe với khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ học cao và tính dẻo dai. Thành phần chính của CW404J gồm đồng (Cu ~60–62%) và niken (Ni ~34–36%), cùng với sắt, mangan và các nguyên tố phụ nhằm cải thiện cơ tính và khả năng chống mài mòn.

CW404J nổi bật với khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước biển, dung dịch muối và hóa chất nhẹ, đồng thời duy trì tính ổn định cơ học lâu dài. Vật liệu này là lựa chọn hàng đầu cho các ngành hàng hải, dầu khí, năng lượng và cơ khí chính xác, nơi các chi tiết phải chịu môi trường khắc nghiệt và tải trọng cao.

Ngoài ra, CW404J có khả năng gia công linh hoạt, dễ uốn, dát mỏng, hàn và gia công chi tiết phức tạp mà không ảnh hưởng đến cơ tính. Điều này giúp tối ưu quy trình sản xuất, tiết kiệm chi phí và nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng, đặc biệt cho các chi tiết đòi hỏi độ chính xác cao và bề mặt thẩm mỹ.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng CW404J

Thông số kỹ thuật cơ bản của CW404J:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 60–62%

  • Niken (Ni): 34–36%

  • Sắt (Fe) và Mangan (Mn): ≤ 1%

  • Nguyên tố khác: ≤ 0,5%

Cơ tính nổi bật:

  • Độ bền kéo: 410–530 MPa

  • Độ giãn dài: 12–18%

  • Độ cứng: 100–140 HB

  • Khả năng chịu mỏi: Rất tốt, thích hợp cho chi tiết chịu tải trọng cao và rung động mạnh

Tính chất vật lý:

  • Nhiệt độ nóng chảy: 1170–1230°C

  • Độ dẫn điện: 6–12% IACS

  • Màu sắc: ánh đồng sáng, bền đẹp, giữ màu lâu

CW404J được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, ống, dây, theo tiêu chuẩn DIN, EN hoặc ASTM, đáp ứng yêu cầu cao về chi tiết cơ khí chính xác, linh kiện chịu ăn mòn và bề mặt thẩm mỹ.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng CW404J

🏭 Nhờ khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học cao và dễ gia công, CW404J được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành hàng hải: Ống dẫn nước biển, bộ trao đổi nhiệt, van và phụ kiện tàu thủy; chịu được môi trường muối mặn, áp lực cao và ăn mòn lâu dài.

  • 🛢️ Ngành dầu khí – hóa chất: Hệ thống ống, bơm và chi tiết tiếp xúc trực tiếp với dung dịch muối hoặc hóa chất nhẹ; tuổi thọ cao, bảo trì thuận tiện.

  • Ngành năng lượng: Ống ngưng tụ, thiết bị làm mát bằng nước biển, hệ thống trao đổi nhiệt; duy trì hiệu suất ổn định trong môi trường khắc nghiệt.

  • ⚙️ Cơ khí chế tạo: Linh kiện máy móc chịu ăn mòn, vòng bi, bạc lót, chi tiết cơ khí chính xác; dễ gia công, đạt độ chính xác cao.

  • 🔌 Ngành điện – điện tử: Connector, tiếp điểm điện trong môi trường ẩm; đảm bảo hiệu suất ổn định và tuổi thọ lâu dài.

  • 🎨 Mỹ nghệ – trang trí: Bề mặt sáng bóng, màu đồng đẹp, phù hợp ứng dụng nội thất, trang trí và chế tác nhạc cụ.

CW404J giúp giảm chi phí bảo trì, hạn chế rủi ro hỏng hóc và duy trì hiệu suất lâu dài, nâng cao tuổi thọ và hiệu quả vận hành sản phẩm trong môi trường khắc nghiệt.

🔗 Tham khảo: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng CW404J

Những ưu điểm vượt trội của CW404J:

  • 🛡️ Chống ăn mòn hiệu quả: Bền trong môi trường nước biển, dung dịch muối và hóa chất nhẹ.

  • 💪 Độ bền cơ học cao: Duy trì tính dẻo dai, chịu được tải trọng lâu dài và rung động mạnh.

  • ⚙️ Gia công linh hoạt: Dễ uốn, hàn, cán và gia công chi tiết chính xác, tiết kiệm chi phí.

  • 🌊 Khả năng chống mài mòn – xói mòn: Thích hợp cho ống dẫn và hệ thống làm mát có dòng chảy mạnh.

  • 🎨 Tính thẩm mỹ: Bề mặt sáng bóng, giữ màu lâu dài, phù hợp ứng dụng công nghiệp, mỹ nghệ và trang trí nội thất.

💡 Nhờ những đặc tính này, CW404J là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng cần bề mặt sáng, độ bền cao và khả năng kháng ăn mòn, đồng thời dễ triển khai trong sản xuất hàng loạt.

🔗 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

5. Tổng Kết

Hợp Kim Đồng CW404J là vật liệu kháng ăn mòn, độ bền cao, dễ gia công và thẩm mỹ, phù hợp nhiều ngành công nghiệp: hàng hải, dầu khí, năng lượng, cơ khí chế tạo, linh kiện điện tử và mỹ thuật. Loại hợp kim này là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết bề mặt hoàn thiện đẹp, tuổi thọ lâu dài và khả năng chịu ăn mòn cao, đồng thời dễ triển khai trong sản xuất hàng loạt.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí https://vatlieucokhi.com/
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Thép Inox 10Cr17 Là Gì?

    Thép Inox 10Cr17 Là Gì? Thép Inox 10Cr17 là một loại thép không gỉ thuộc [...]

    Inox 631 Có Dễ Gia Công Không?

    Inox 631 Có Dễ Gia Công Không? ⚙️ 1. Tổng Quan Về Inox 631 Inox [...]

    Lá Căn Đồng 8mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng 8mm 1. Lá Căn Đồng 8mm Là Gì? Lá căn đồng 8mm [...]

    THÉP INOX STS434

    THÉP INOX STS434 1. Giới Thiệu Thép Inox STS434 Thép Inox STS434 là một loại [...]

    Tấm Inox 304 38mm

    Tấm Inox 304 38mm – Vật Liệu Chịu Lực Cao, Bền Bỉ Trong Môi Trường [...]

    CuZr Materials

    CuZr Materials – Hợp Kim Đồng Zirconium, Độ Bền Cao, Chống Ăn Mòn Và Ổn [...]

    Lục Giác Inox 630 6mm

    Lục Giác Inox 630 6mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Láp Inox 440C Phi 38

    Láp Inox 440C Phi 38 Láp inox 440C phi 38 (đường kính 38mm) là một [...]


    🧰 Sản Phẩm Liên Quan
    3.027.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 
    42.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 
    37.000 
    30.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo