Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 
18.000 
13.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 

HỢP KIM ĐỒNG CW451K – ĐỒNG – NIKEN VỚI ĐỘ BỀN CAO VÀ KHẢ NĂNG CHỐNG ĂN MÒN ƯU VIỆT

1. Hợp Kim Đồng CW451K Là Gì?

🟢 Hợp Kim Đồng CW451K là một loại đồng – niken (Cu-Ni) chất lượng cao, được phát triển nhằm đáp ứng các yêu cầu về kháng ăn mòn, độ bền cơ học và tính dẻo dai trong nhiều ứng dụng công nghiệp khắc nghiệt. Thành phần chính bao gồm đồng (Cu ~58–61%) và niken (Ni ~36–39%), kết hợp với sắt, mangan và một số nguyên tố phụ để cải thiện cơ tính, kháng mài mòn và duy trì độ ổn định lâu dài.

Điểm nổi bật của CW451K là khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường nước biển, dung dịch muối và hóa chất nhẹ, đồng thời duy trì tính ổn định cơ học cao, thích hợp cho các chi tiết chịu tải trọng mạnh, rung động liên tục và mài mòn kéo dài. Hợp kim này được sử dụng rộng rãi trong hàng hải, dầu khí, năng lượng, cơ khí chính xác, thiết bị điện và mỹ nghệ.

Ngoài ra, CW451K còn có khả năng gia công linh hoạt, dễ dàng uốn, dát mỏng, hàn và gia công các chi tiết phức tạp, mà vẫn giữ nguyên cơ tính và tuổi thọ của vật liệu. Điều này giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, tiết kiệm chi phí và nâng cao chất lượng sản phẩm, đặc biệt trong các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác và bề mặt thẩm mỹ cao.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng CW451K

Thông số kỹ thuật cơ bản của CW451K:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 58–61%

  • Niken (Ni): 36–39%

  • Sắt (Fe) và Mangan (Mn): ≤ 1%

  • Nguyên tố khác: ≤ 0,5%

Cơ tính nổi bật:

  • Độ bền kéo: 430–550 MPa

  • Độ giãn dài: 12–18%

  • Độ cứng: 110–150 HB

  • Khả năng chịu mỏi: Rất tốt, phù hợp cho chi tiết chịu tải trọng cao và rung động mạnh

Tính chất vật lý:

  • Nhiệt độ nóng chảy: 1170–1230°C

  • Độ dẫn điện: 6–12% IACS

  • Màu sắc: ánh đồng sáng, bền đẹp, giữ màu lâu

CW451K được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, ống, dây, theo tiêu chuẩn DIN, EN hoặc ASTM, đáp ứng các yêu cầu cao về chi tiết cơ khí chính xác, linh kiện chịu ăn mòn và bề mặt thẩm mỹ.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng CW451K

🏭 Nhờ khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học cao và dễ gia công, CW451K được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành hàng hải: Ống dẫn nước biển, bộ trao đổi nhiệt, van và phụ kiện tàu thủy; chịu được môi trường muối mặn, áp lực cao và ăn mòn lâu dài.

  • 🛢️ Ngành dầu khí – hóa chất: Hệ thống ống, bơm và chi tiết tiếp xúc trực tiếp với dung dịch muối hoặc hóa chất nhẹ; tuổi thọ cao, bảo trì thuận tiện.

  • Ngành năng lượng: Ống ngưng tụ, thiết bị làm mát bằng nước biển, hệ thống trao đổi nhiệt; duy trì hiệu suất ổn định trong môi trường khắc nghiệt.

  • ⚙️ Cơ khí chế tạo: Linh kiện máy móc chịu ăn mòn, vòng bi, bạc lót, chi tiết cơ khí chính xác; dễ gia công, đạt độ chính xác cao.

  • 🔌 Ngành điện – điện tử: Connector, tiếp điểm điện trong môi trường ẩm; đảm bảo hiệu suất ổn định và tuổi thọ lâu dài.

  • 🎨 Mỹ nghệ – trang trí: Bề mặt sáng bóng, màu đồng đẹp, phù hợp ứng dụng nội thất, trang trí và chế tác nhạc cụ.

CW451K giúp giảm chi phí bảo trì, hạn chế rủi ro hỏng hóc và duy trì hiệu suất lâu dài, nâng cao tuổi thọ và hiệu quả vận hành sản phẩm trong môi trường khắc nghiệt.

🔗 Tham khảo: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng CW451K

Những ưu điểm vượt trội của CW451K:

  • 🛡️ Chống ăn mòn hiệu quả: Bền trong môi trường nước biển, dung dịch muối và hóa chất nhẹ.

  • 💪 Độ bền cơ học cao: Duy trì tính dẻo dai, chịu được tải trọng lâu dài và rung động mạnh.

  • ⚙️ Gia công linh hoạt: Dễ uốn, hàn, cán và gia công chi tiết chính xác, tiết kiệm chi phí.

  • 🌊 Khả năng chống mài mòn – xói mòn: Thích hợp cho ống dẫn và hệ thống làm mát có dòng chảy mạnh.

  • 🎨 Tính thẩm mỹ: Bề mặt sáng bóng, giữ màu lâu dài, phù hợp ứng dụng công nghiệp, mỹ nghệ và trang trí nội thất.

💡 Nhờ những đặc tính này, CW451K là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng cần bề mặt sáng, độ bền cao và khả năng kháng ăn mòn, đồng thời dễ triển khai trong sản xuất hàng loạt.

🔗 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

5. Tổng Kết

Hợp Kim Đồng CW451K là vật liệu kháng ăn mòn, độ bền cao, dễ gia công và thẩm mỹ, phù hợp nhiều ngành công nghiệp: hàng hải, dầu khí, năng lượng, cơ khí chế tạo, linh kiện điện tử và mỹ thuật. Loại hợp kim này là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết bề mặt hoàn thiện đẹp, tuổi thọ lâu dài và khả năng chịu ăn mòn cao, đồng thời dễ triển khai trong sản xuất hàng loạt.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí https://vatlieucokhi.com/
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Láp Tròn Đặc Inox 310s Phi 4

    Láp Tròn Đặc Inox 310s Phi 4 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 310s [...]

    Đồng CW505L Là Gì?

    Đồng CW505L 1. Đồng CW505L Là Gì? Đồng CW505L là loại đồng thau hợp kim [...]

    Thép Inox 439 Là Gì?

    Thép Inox 439 Là Gì? Thép Inox 439 là một loại thép không gỉ Ferritic, [...]

    Thép Không Gỉ STS329J1

    Thép Không Gỉ STS329J1 – Lựa Chọn Song Pha Chống Ăn Mòn Và Chịu Lực [...]

    Tấm Inox 409 16mm

      Tấm Inox 409 16mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất [...]

    CuAl9Ni3Fe2 Materials

    CuAl9Ni3Fe2 Materials – Hợp Kim Đồng Nhôm Niken Sắt, Chịu Mài Mòn Và Ổn Định [...]

    Lục Giác Inox 630 28mm

    Lục Giác Inox 630 28mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Đồng Hợp Kim C2200 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C2200 – Đồng Thau Cao Cấp Cho Ứng Dụng Kỹ Thuật Và [...]


    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 
    48.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo