108.000 

Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 
3.027.000 
27.000 
21.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 
48.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 

HỢP KIM ĐỒNG CW503L – ĐỒNG – NIKEN VỚI KHẢ NĂNG CHỐNG ĂN MÒN VÀ ĐỘ BỀN CƠ HỌC CAO

1. Hợp Kim Đồng CW503L Là Gì?

🟢 Hợp Kim Đồng CW503L là loại đồng – niken (Cu-Ni) cao cấp, được phát triển để đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về kháng ăn mòn, độ bền cơ học và khả năng gia công linh hoạt trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Thành phần chính bao gồm đồng (Cu ~50–52%) và niken (Ni ~46–48%), kết hợp sắt, mangan và các nguyên tố phụ khác để tăng cường cơ tính và khả năng chống mài mòn.

CW503L nổi bật nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội trong nước biển, dung dịch muối và môi trường hóa chất nhẹ, đồng thời duy trì tính ổn định cơ học và độ dẻo dai cao. Đây là hợp kim lý tưởng cho các ứng dụng hàng hải, dầu khí, năng lượng, cơ khí chế tạo chính xác, thiết bị điện và mỹ nghệ, nơi các chi tiết phải chịu tải trọng lớn, rung động liên tục và môi trường ăn mòn khắc nghiệt.

CW503L cũng có khả năng gia công dễ dàng, bao gồm uốn, dát mỏng, hàn và gia công chi tiết phức tạp, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm chi phí và nâng cao chất lượng sản phẩm. Loại hợp kim này đặc biệt phù hợp cho các chi tiết đòi hỏi độ chính xác cao và bề mặt thẩm mỹ đẹp.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng CW503L

Thông số kỹ thuật cơ bản của CW503L:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 50–52%

  • Niken (Ni): 46–48%

  • Sắt (Fe) và Mangan (Mn): ≤ 1%

  • Nguyên tố khác: ≤ 0,5%

Cơ tính nổi bật:

  • Độ bền kéo: 500–620 MPa

  • Độ giãn dài: 12–18%

  • Độ cứng: 130–175 HB

  • Khả năng chịu mỏi: Rất tốt, thích hợp cho chi tiết chịu tải trọng cao và rung động mạnh

Tính chất vật lý:

  • Nhiệt độ nóng chảy: 1200–1260°C

  • Độ dẫn điện: 6–12% IACS

  • Màu sắc: ánh đồng sáng, bền đẹp, giữ màu lâu

CW503L thường được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, ống và dây, tuân thủ các tiêu chuẩn DIN, EN hoặc ASTM, đảm bảo đáp ứng yêu cầu chi tiết cơ khí chính xác, linh kiện chịu ăn mòn và bề mặt thẩm mỹ.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng CW503L

🏭 Nhờ khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học cao và dễ gia công, CW503L được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành hàng hải: Ống dẫn nước biển, bộ trao đổi nhiệt, van và phụ kiện tàu thủy; chịu được môi trường muối mặn, áp lực cao và ăn mòn lâu dài.

  • 🛢️ Ngành dầu khí – hóa chất: Hệ thống ống, bơm và chi tiết tiếp xúc trực tiếp với dung dịch muối hoặc hóa chất nhẹ; tuổi thọ cao, bảo trì thuận tiện.

  • Ngành năng lượng: Ống ngưng tụ, thiết bị làm mát bằng nước biển, hệ thống trao đổi nhiệt; duy trì hiệu suất ổn định trong môi trường khắc nghiệt.

  • ⚙️ Cơ khí chế tạo: Linh kiện máy móc chịu ăn mòn, vòng bi, bạc lót, chi tiết cơ khí chính xác; dễ gia công, đạt độ chính xác cao.

  • 🔌 Ngành điện – điện tử: Connector, tiếp điểm điện trong môi trường ẩm; đảm bảo hiệu suất ổn định và tuổi thọ lâu dài.

  • 🎨 Mỹ nghệ – trang trí: Bề mặt sáng bóng, màu đồng đẹp, phù hợp ứng dụng nội thất, trang trí và chế tác nhạc cụ.

CW503L giúp giảm chi phí bảo trì, hạn chế rủi ro hỏng hóc và duy trì hiệu suất lâu dài, nâng cao tuổi thọ và hiệu quả vận hành sản phẩm trong môi trường khắc nghiệt.

🔗 Tham khảo: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng CW503L

Những ưu điểm vượt trội của CW503L:

  • 🛡️ Chống ăn mòn hiệu quả: Bền trong môi trường nước biển, dung dịch muối và hóa chất nhẹ.

  • 💪 Độ bền cơ học cao: Duy trì tính dẻo dai, chịu được tải trọng lâu dài và rung động mạnh.

  • ⚙️ Gia công linh hoạt: Dễ uốn, hàn, cán và gia công chi tiết chính xác, tiết kiệm chi phí.

  • 🌊 Khả năng chống mài mòn – xói mòn: Thích hợp cho ống dẫn và hệ thống làm mát có dòng chảy mạnh.

  • 🎨 Tính thẩm mỹ: Bề mặt sáng bóng, giữ màu lâu dài, phù hợp ứng dụng công nghiệp, mỹ nghệ và trang trí nội thất.

💡 Nhờ những đặc tính này, CW503L là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng cần bề mặt sáng, độ bền cao và khả năng kháng ăn mòn, đồng thời dễ triển khai trong sản xuất hàng loạt.

🔗 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

5. Tổng Kết

Hợp Kim Đồng CW503L là vật liệu kháng ăn mòn, độ bền cao, dễ gia công và thẩm mỹ, phù hợp nhiều ngành công nghiệp: hàng hải, dầu khí, năng lượng, cơ khí chế tạo, linh kiện điện tử và mỹ thuật. Loại hợp kim này là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết bề mặt hoàn thiện đẹp, tuổi thọ lâu dài và khả năng chịu ăn mòn cao, đồng thời dễ triển khai trong sản xuất hàng loạt.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí https://vatlieucokhi.com/
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Thép STS316J1L Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép STS316J1L 1. Thép STS316J1L Là Gì? Thép STS316J1L là [...]

    Vật Liệu SAE 30316L

    Vật Liệu SAE 30316L Giới Thiệu Vật Liệu SAE 30316L SAE 30316L là một loại [...]

    CuSn9 Materials

    CuSn9 Materials – Hợp Kim Đồng Thiếc Chống Mài Mòn Cao, Bền Nhiệt Và Dễ [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 180

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 180 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Tấm Inox 5mm

    Tấm Inox 5mm – Vật Liệu Siêu Bền, Chống Ăn Mòn 1. Giới Thiệu Về [...]

    Lục Giác Đồng Đỏ Phi 8 Là Gì?

    🔍 Giới Thiệu Về Lục Giác Đồng Đỏ Phi 8 – Vật Liệu Đồng Đỏ [...]

    Cuộn Đồng 0.3mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Cuộn Đồng 0.3mm Và Ứng Dụng Của Nó 1. Cuộn Đồng [...]

    Thép Duplex 1.4482

    1. Giới Thiệu Thép Duplex 1.4482 Thép Duplex 1.4482 là thép không gỉ duplex cao [...]


    🧰 Sản Phẩm Liên Quan
    146.000 
    1.345.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 
    34.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo