27.000 
168.000 
24.000 
21.000 
67.000 

HỢP KIM ĐỒNG CW602N – ĐỒNG – NIKEN VỚI ĐỘ BỀN CAO VÀ KHẢ NĂNG CHỐNG ĂN MÒN ƯU VIỆT

1. Hợp Kim Đồng CW602N Là Gì?

🟢 Hợp Kim Đồng CW602N là một loại đồng – niken (Cu-Ni) chất lượng cao, được phát triển để đáp ứng các yêu cầu về chống ăn mòn, độ bền cơ học và khả năng gia công linh hoạt trong môi trường khắc nghiệt. Thành phần chính của CW602N bao gồm đồng (Cu ~48–50%) và niken (Ni ~48–50%), kết hợp với một lượng nhỏ sắt, mangan và các nguyên tố phụ nhằm tăng độ cứng, khả năng chịu mỏi và khả năng chống mài mòn.

CW602N nổi bật với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường nước biển, dung dịch muối và hóa chất nhẹ, đồng thời giữ được tính ổn định cơ học, độ dẻo dai và khả năng chịu tải cao. Nhờ những đặc tính này, CW602N trở thành lựa chọn tối ưu cho các ngành hàng hải, dầu khí, năng lượng, cơ khí chính xác, thiết bị điện và mỹ nghệ, nơi các chi tiết phải chịu áp lực lớn, rung động liên tục và môi trường ăn mòn khắc nghiệt.

Ngoài ra, CW602N còn có khả năng gia công linh hoạt, bao gồm uốn, dát mỏng, hàn và gia công chi tiết phức tạp, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm chi phí và nâng cao chất lượng sản phẩm. Loại hợp kim này cũng thích hợp cho các chi tiết yêu cầu độ chính xác cao và bề mặt thẩm mỹ, từ linh kiện kỹ thuật đến ứng dụng trang trí nội thất hoặc mỹ thuật.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng CW602N

Thông số kỹ thuật cơ bản của CW602N:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 48–50%

  • Niken (Ni): 48–50%

  • Sắt (Fe) và Mangan (Mn): ≤ 1%

  • Nguyên tố khác: ≤ 0,5%

Cơ tính nổi bật:

  • Độ bền kéo: 510–640 MPa

  • Độ giãn dài: 12–18%

  • Độ cứng: 135–185 HB

  • Khả năng chịu mỏi: Rất tốt, thích hợp cho các chi tiết chịu tải trọng cao và rung động liên tục

Tính chất vật lý:

  • Nhiệt độ nóng chảy: 1180–1240°C

  • Độ dẫn điện: 5–10% IACS

  • Màu sắc: ánh đồng sáng, bền đẹp, giữ màu lâu

CW602N thường được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, ống và dây, tuân thủ các tiêu chuẩn DIN, EN hoặc ASTM, đảm bảo đáp ứng yêu cầu về chi tiết cơ khí chính xác, linh kiện chịu ăn mòn và bề mặt thẩm mỹ cao.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng CW602N

🏭 Nhờ khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học cao và dễ gia công, CW602N được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành hàng hải: Ống dẫn nước biển, bộ trao đổi nhiệt, van và phụ kiện tàu thủy; bền trong môi trường muối mặn và áp lực cao.

  • 🛢️ Ngành dầu khí – hóa chất: Hệ thống ống, bơm và chi tiết tiếp xúc trực tiếp với dung dịch muối hoặc hóa chất nhẹ; tuổi thọ cao, bảo trì thuận tiện.

  • Ngành năng lượng: Ống ngưng tụ, thiết bị làm mát bằng nước biển, hệ thống trao đổi nhiệt; duy trì hiệu suất ổn định trong môi trường khắc nghiệt.

  • ⚙️ Cơ khí chế tạo: Linh kiện máy móc chịu ăn mòn, vòng bi, bạc lót, chi tiết cơ khí chính xác; dễ gia công, đạt độ chính xác cao.

  • 🔌 Ngành điện – điện tử: Connector, tiếp điểm điện trong môi trường ẩm; đảm bảo hiệu suất ổn định và tuổi thọ lâu dài.

  • 🎨 Mỹ nghệ – trang trí: Bề mặt sáng bóng, màu đồng đẹp, thích hợp cho ứng dụng nội thất, trang trí và chế tác nhạc cụ.

CW602N giúp giảm chi phí bảo trì, hạn chế rủi ro hỏng hóc và duy trì hiệu suất lâu dài, nâng cao tuổi thọ và hiệu quả vận hành sản phẩm trong môi trường khắc nghiệt.

🔗 Tham khảo: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng CW602N

Những ưu điểm vượt trội của CW602N:

  • 🛡️ Chống ăn mòn hiệu quả: Bền trong môi trường nước biển, dung dịch muối và hóa chất nhẹ.

  • 💪 Độ bền cơ học cao: Duy trì tính dẻo dai, chịu được tải trọng lâu dài và rung động mạnh.

  • ⚙️ Gia công linh hoạt: Dễ uốn, hàn, cán và gia công chi tiết chính xác, tiết kiệm chi phí.

  • 🌊 Khả năng chống mài mòn – xói mòn: Thích hợp cho ống dẫn và hệ thống làm mát có dòng chảy mạnh.

  • 🎨 Tính thẩm mỹ: Bề mặt sáng bóng, giữ màu lâu dài, phù hợp ứng dụng công nghiệp, mỹ nghệ và trang trí nội thất.

💡 Nhờ những đặc tính này, CW602N là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng cần bề mặt sáng, độ bền cao và khả năng kháng ăn mòn, đồng thời dễ triển khai trong sản xuất hàng loạt.

🔗 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

5. Tổng Kết

Hợp Kim Đồng CW602N là vật liệu kháng ăn mòn, độ bền cao, dễ gia công và thẩm mỹ, phù hợp nhiều ngành công nghiệp: hàng hải, dầu khí, năng lượng, cơ khí chế tạo, linh kiện điện tử và mỹ thuật. Loại hợp kim này là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết bề mặt hoàn thiện đẹp, tuổi thọ lâu dài và khả năng chịu ăn mòn cao, đồng thời dễ triển khai trong sản xuất hàng loạt.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí https://vatlieucokhi.com/
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Lá Căn Inox 631 0.02mm 

    Lá Căn Inox 631 0.02mm  Giới Thiệu Chung Lá căn inox 631 0.02mm là một [...]

    Vật Liệu 1.4592

    1. Giới Thiệu Vật Liệu 1.4592 Là Gì? 🧪 1.4592 là mác thép không gỉ [...]

    Thép Inox 1.4017

    Thép Inox 1.4017 – Thép Không Gỉ Có Khả Năng Chịu Mài Mòn Và Cứng [...]

    Tấm Inox 304 0.50mm

    Tấm Inox 304 0.50mm – Độ Bền Vượt Trội, Ứng Dụng Rộng Rãi 1. Giới [...]

    Vật Liệu 1.4919

    Vật Liệu 1.4919 1. Vật Liệu 1.4919 Là Gì? Vật liệu 1.4919, còn có tên [...]

    Thép STS329J1 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép STS329J1 1. Thép STS329J1 Là Gì? Thép STS329J1 là [...]

    C76200 Materials

    C76200 Materials – Đồng Hợp Kim Copper-Nickel 90/10 Chống Ăn Mòn Cao 1. Giới Thiệu [...]

    Thép 1Cr17Ni8 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép 1Cr17Ni8 1. Thép 1Cr17Ni8 Là Gì? Thép 1Cr17Ni8 là [...]


    🧰 Sản Phẩm Liên Quan
    67.000 
    1.579.000 
    42.000 
    27.000 
    146.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo