Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 
37.000 
27.000 
30.000 
168.000 
90.000 
216.000 

HỢP KIM ĐỒNG CW609N – ĐỒNG – NIKEN VỚI KHẢ NĂNG CHỐNG ĂN MÒN VÀ ĐỘ BỀN CƠ HỌC CAO

1. Hợp Kim Đồng CW609N Là Gì?

🟢 Hợp Kim Đồng CW609N là một loại đồng – niken (Cu-Ni) cao cấp, được phát triển để đáp ứng các yêu cầu chống ăn mòn, độ bền cơ học và khả năng gia công linh hoạt trong nhiều môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Thành phần chính của CW609N gồm đồng (Cu ~50%) và niken (Ni ~49–50%), kết hợp với một lượng nhỏ sắt, mangan và các nguyên tố phụ để tăng độ cứng, khả năng chịu mỏi và chống mài mòn.

CW609N nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường nước biển, dung dịch muối và hóa chất nhẹ, đồng thời duy trì tính ổn định cơ học, độ dẻo dai và khả năng chịu tải trọng cao. Nhờ vậy, CW609N được ứng dụng rộng rãi trong các ngành hàng hải, dầu khí, năng lượng, cơ khí chính xác, thiết bị điện và mỹ nghệ, nơi các chi tiết phải chịu áp lực lớn, rung động liên tục và môi trường ăn mòn khắc nghiệt.

Điểm mạnh khác của CW609N là khả năng gia công linh hoạt, bao gồm uốn, dát mỏng, hàn và gia công chi tiết phức tạp, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm chi phí và nâng cao chất lượng sản phẩm. Loại hợp kim này cũng thích hợp cho các chi tiết yêu cầu độ chính xác cao và bề mặt thẩm mỹ, từ linh kiện kỹ thuật đến ứng dụng trang trí nội thất hoặc mỹ thuật.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng CW609N

Thông số kỹ thuật cơ bản của CW609N:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 50%

  • Niken (Ni): 49–50%

  • Sắt (Fe) và Mangan (Mn): ≤ 1%

  • Nguyên tố khác: ≤ 0,5%

Cơ tính nổi bật:

  • Độ bền kéo: 540–680 MPa

  • Độ giãn dài: 12–18%

  • Độ cứng: 140–190 HB

  • Khả năng chịu mỏi: Xuất sắc, phù hợp chi tiết chịu tải trọng cao và rung động liên tục

Tính chất vật lý:

  • Nhiệt độ nóng chảy: 1180–1240°C

  • Độ dẫn điện: 5–10% IACS

  • Màu sắc: ánh đồng sáng, bền đẹp, giữ màu lâu

CW609N thường được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, ống và dây, tuân thủ các tiêu chuẩn DIN, EN hoặc ASTM, đảm bảo đáp ứng yêu cầu về chi tiết cơ khí chính xác, linh kiện chịu ăn mòn và bề mặt thẩm mỹ cao.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng CW609N

🏭 Nhờ khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học cao và dễ gia công, CW609N được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành hàng hải: Ống dẫn nước biển, bộ trao đổi nhiệt, van và phụ kiện tàu thủy; bền trong môi trường muối mặn và áp lực cao.

  • 🛢️ Ngành dầu khí – hóa chất: Hệ thống ống, bơm và chi tiết tiếp xúc trực tiếp với dung dịch muối hoặc hóa chất nhẹ; tuổi thọ cao, bảo trì thuận tiện.

  • Ngành năng lượng: Ống ngưng tụ, thiết bị làm mát bằng nước biển, hệ thống trao đổi nhiệt; duy trì hiệu suất ổn định trong môi trường khắc nghiệt.

  • ⚙️ Cơ khí chế tạo: Linh kiện máy móc chịu ăn mòn, vòng bi, bạc lót, chi tiết cơ khí chính xác; dễ gia công, đạt độ chính xác cao.

  • 🔌 Ngành điện – điện tử: Connector, tiếp điểm điện trong môi trường ẩm; đảm bảo hiệu suất ổn định và tuổi thọ lâu dài.

  • 🎨 Mỹ nghệ – trang trí: Bề mặt sáng bóng, màu đồng đẹp, thích hợp cho ứng dụng nội thất, trang trí và chế tác nhạc cụ.

CW609N giúp giảm chi phí bảo trì, hạn chế rủi ro hỏng hóc và duy trì hiệu suất lâu dài, nâng cao tuổi thọ và hiệu quả vận hành sản phẩm trong môi trường khắc nghiệt.

🔗 Tham khảo: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng CW609N

Những ưu điểm vượt trội của CW609N:

  • 🛡️ Chống ăn mòn hiệu quả: Bền trong môi trường nước biển, dung dịch muối và hóa chất nhẹ.

  • 💪 Độ bền cơ học cao: Duy trì tính dẻo dai, chịu được tải trọng lâu dài và rung động mạnh.

  • ⚙️ Gia công linh hoạt: Dễ uốn, hàn, cán và gia công chi tiết chính xác, tiết kiệm chi phí.

  • 🌊 Khả năng chống mài mòn – xói mòn: Thích hợp cho ống dẫn và hệ thống làm mát có dòng chảy mạnh.

  • 🎨 Tính thẩm mỹ: Bề mặt sáng bóng, giữ màu lâu dài, phù hợp ứng dụng công nghiệp, mỹ nghệ và trang trí nội thất.

💡 Nhờ những đặc tính này, CW609N là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng cần bề mặt sáng, độ bền cao và khả năng kháng ăn mòn, đồng thời dễ triển khai trong sản xuất hàng loạt.

🔗 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

5. Tổng Kết

Hợp Kim Đồng CW609N là vật liệu kháng ăn mòn, độ bền cao, dễ gia công và thẩm mỹ, phù hợp nhiều ngành công nghiệp: hàng hải, dầu khí, năng lượng, cơ khí chế tạo, linh kiện điện tử và mỹ thuật. Loại hợp kim này là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết bề mặt hoàn thiện đẹp, tuổi thọ lâu dài và khả năng chịu ăn mòn cao, đồng thời dễ triển khai trong sản xuất hàng loạt.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí https://vatlieucokhi.com/
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Inox 310S Có Bền Với Axit Và Hóa Chất Không?

    Inox 310S Có Bền Với Axit Và Hóa Chất Không? 1. Khả Năng Chống Ăn [...]

    Thép Inox 1.4749

    Thép Inox 1.4749 – Vật Liệu Chịu Nhiệt Độ Cao Ổn Định Và Bền Bỉ [...]

    Vật Liệu SAE 30201

    Vật Liệu SAE 30201 Giới Thiệu Vật Liệu SAE 30201 Vật liệu SAE 30201 là [...]

    Vật Liệu 1.4406 (X2CrNiMoN17-11-2)

    Vật Liệu 1.4406 (X2CrNiMoN17-11-2) 1. Vật Liệu 1.4406 Là Gì? Vật liệu 1.4406, tên theo [...]

    LÁ CĂN INOX 420 0.90MM

    LÁ CĂN INOX 420 0.90MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 420 0.90mm Lá [...]

    THÉP INOX 316S12

    THÉP INOX 316S12 1. Thép Inox 316S12 Là Gì? Thép Inox 316S12 là một biến [...]

    Đồng Tấm 2.5mm

    Đồng Tấm 2.5mm – Vật Liệu Dẫn Điện Mỏng, Linh Hoạt Và Ổn Định 1. [...]

    Thép Inox 04Cr17Ni12MoTi20

    Thép Inox 04Cr17Ni12MoTi20 1. Thép Inox 04Cr17Ni12MoTi20 Là Gì? Thép Inox 04Cr17Ni12MoTi20 là loại thép [...]


    🧰 Sản Phẩm Liên Quan
    27.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 
    126.000 
    90.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo