2.102.000 
18.000 
1.130.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 
168.000 

HỢP KIM ĐỒNG CW719R – ĐỒNG – NIKEN VỚI KHẢ NĂNG CHỐNG ĂN MÒN VÀ ĐỘ BỀN CƠ HỌC CAO

1. Hợp Kim Đồng CW719R Là Gì?

🟢 Hợp Kim Đồng CW719R là một loại đồng – niken (Cu-Ni) cao cấp, được phát triển để cung cấp độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội và tính dẻo dai trong nhiều điều kiện môi trường khắc nghiệt. Thành phần chính của CW719R bao gồm đồng (Cu ~50%) và niken (Ni ~49–50%), kết hợp với một lượng nhỏ sắt, mangan và các nguyên tố phụ nhằm tăng cường độ cứng, khả năng chịu mỏi và chống mài mòn.

Điểm nổi bật của CW719R là khả năng chống ăn mòn hiệu quả trong môi trường nước biển, dung dịch muối và hóa chất nhẹ, đồng thời duy trì tính dẻo dai và ổn định cơ học cao. Nhờ những đặc tính này, CW719R thường được sử dụng trong ngành hàng hải, dầu khí, năng lượng, cơ khí chính xác, thiết bị điện và mỹ nghệ, đặc biệt cho các chi tiết chịu áp lực, rung động liên tục và môi trường ăn mòn khắc nghiệt.

Một ưu điểm quan trọng khác là gia công linh hoạt, bao gồm uốn, dát mỏng, hàn và gia công chi tiết phức tạp, giúp tối ưu quy trình sản xuất, tiết kiệm chi phí và nâng cao chất lượng sản phẩm. CW719R cũng được ưa chuộng trong các ứng dụng yêu cầu bề mặt thẩm mỹ và độ chính xác cao, từ linh kiện kỹ thuật đến trang trí nội thất và mỹ thuật.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng CW719R

Thông số kỹ thuật cơ bản của CW719R:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 50%

  • Niken (Ni): 49–50%

  • Sắt (Fe) và Mangan (Mn): ≤ 1%

  • Nguyên tố khác: ≤ 0,5%

Cơ tính nổi bật:

  • Độ bền kéo: 540–680 MPa

  • Độ giãn dài: 12–18%

  • Độ cứng: 140–190 HB

  • Khả năng chịu mỏi: Xuất sắc, phù hợp các chi tiết chịu tải trọng cao và rung động liên tục

Tính chất vật lý:

  • Nhiệt độ nóng chảy: 1180–1240°C

  • Độ dẫn điện: 5–10% IACS

  • Màu sắc: ánh đồng sáng, bền đẹp, giữ màu lâu

CW719R thường được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, ống và dây, tuân thủ các tiêu chuẩn DIN, EN hoặc ASTM, đảm bảo đáp ứng các yêu cầu về chi tiết cơ khí chính xác, linh kiện chịu ăn mòn và bề mặt thẩm mỹ cao.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng CW719R

🏭 Nhờ khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học cao và dễ gia công, CW719R được ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành hàng hải: Ống dẫn nước biển, bộ trao đổi nhiệt, van và phụ kiện tàu thủy; chịu được môi trường muối mặn và áp lực cao.

  • 🛢️ Ngành dầu khí – hóa chất: Hệ thống ống, bơm và chi tiết tiếp xúc trực tiếp với dung dịch muối hoặc hóa chất nhẹ; tuổi thọ cao, bảo trì thuận tiện.

  • Ngành năng lượng: Ống ngưng tụ, thiết bị làm mát bằng nước biển, hệ thống trao đổi nhiệt; duy trì hiệu suất ổn định trong môi trường khắc nghiệt.

  • ⚙️ Cơ khí chế tạo: Linh kiện máy móc chịu ăn mòn, vòng bi, bạc lót, chi tiết cơ khí chính xác; dễ gia công, đạt độ chính xác cao.

  • 🔌 Ngành điện – điện tử: Connector, tiếp điểm điện trong môi trường ẩm; đảm bảo hiệu suất ổn định và tuổi thọ lâu dài.

  • 🎨 Mỹ nghệ – trang trí: Bề mặt sáng bóng, màu đồng đẹp, thích hợp cho ứng dụng nội thất, trang trí và chế tác nhạc cụ.

CW719R giúp giảm chi phí bảo trì, hạn chế rủi ro hỏng hóc và duy trì hiệu suất lâu dài, nâng cao tuổi thọ và hiệu quả vận hành sản phẩm trong môi trường khắc nghiệt.

🔗 Tham khảo: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng CW719R

Những ưu điểm vượt trội của CW719R:

  • 🛡️ Chống ăn mòn hiệu quả: Bền trong môi trường nước biển, dung dịch muối và hóa chất nhẹ.

  • 💪 Độ bền cơ học cao: Duy trì tính dẻo dai, chịu được tải trọng lâu dài và rung động mạnh.

  • ⚙️ Gia công linh hoạt: Dễ uốn, hàn, cán và gia công chi tiết chính xác, tiết kiệm chi phí.

  • 🌊 Khả năng chống mài mòn – xói mòn: Thích hợp cho ống dẫn và hệ thống làm mát có dòng chảy mạnh.

  • 🎨 Tính thẩm mỹ: Bề mặt sáng bóng, giữ màu lâu dài, phù hợp ứng dụng công nghiệp, mỹ nghệ và trang trí nội thất.

💡 Nhờ những đặc tính này, CW719R là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng cần bề mặt sáng, độ bền cao và khả năng kháng ăn mòn, đồng thời dễ triển khai trong sản xuất hàng loạt.

🔗 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

5. Tổng Kết

Hợp Kim Đồng CW719R là vật liệu kháng ăn mòn, độ bền cao, dễ gia công và thẩm mỹ, phù hợp nhiều ngành công nghiệp: hàng hải, dầu khí, năng lượng, cơ khí chế tạo, linh kiện điện tử và mỹ thuật. Loại hợp kim này là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết bề mặt hoàn thiện đẹp, tuổi thọ lâu dài và khả năng chịu ăn mòn cao, đồng thời dễ triển khai trong sản xuất hàng loạt.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí https://vatlieucokhi.com/
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 600

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 600 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 303 [...]

    Đồng Hợp Kim C2300 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C2300 – Đồng Thau Chất Lượng Cao Cho Ứng Dụng Kỹ Thuật [...]

    Vật Liệu 420S29

    Vật Liệu 420S29 1. Giới Thiệu Vật Liệu 420S29 Vật liệu 420S29 là thép không [...]

    Đồng Hợp Kim CuNi3Si1 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuNi3Si1 1. Đồng Hợp Kim CuNi3Si1 Là Gì? Đồng hợp kim CuNi3Si1 [...]

    Vật Liệu UNS S31400

    Vật Liệu UNS S31400 1. Giới Thiệu Vật Liệu UNS S31400 UNS S31400, còn được [...]

    LỤC GIÁC INOX 304 PHI 70MM

    LỤC GIÁC INOX 304 PHI 70MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 [...]

    Shim Chêm Đồng 0.8mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng 0.8mm 1. Shim Chêm Đồng 0.8mm Là Gì? Shim chêm đồng 0.8mm [...]

    . Vuông Đặc Đồng 70mm Là Gì?

    Vuông Đặc Đồng 70mm 1. Vuông Đặc Đồng 70mm Là Gì? Vuông đặc đồng 70mm [...]


    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 
    146.000 
    21.000 
    37.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 
    11.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo