1.579.000 
2.102.000 
191.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 

Hợp Kim Đồng CZ133 – Đồng Thau Chì Với Khả Năng Gia Công Và Độ Bền Cao

1. Giới Thiệu Hợp Kim Đồng CZ133

🟢 Hợp kim đồng CZ133 thuộc nhóm đồng thau chì (Leaded Brass Alloy), với thành phần tiêu chuẩn gồm đồng (Cu) khoảng 56–59%, kẽm (Zn) 38–41% và chì (Pb) 1,5–3%. Nhờ sự bổ sung chì, hợp kim này có khả năng gia công cắt gọt vượt trội, giảm ma sát, nâng cao độ chính xác khi tiện, phay, khoan.

So với các mác đồng thau khác như CZ132 hay CZ131, CZ133 có sự cân bằng tối ưu hơn giữa tính gia công, độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn, khiến nó trở thành lựa chọn đáng tin cậy trong nhiều ngành công nghiệp.

🔗 Tham khảo: Bảng So Sánh Các Mác Đồng Hợp Kim
🔗 Xem thêm: Danh Sách Các Loại Đồng Hợp Kim

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng CZ133

🟢 Các đặc tính kỹ thuật nổi bật của CZ133 bao gồm:

  • Hàm lượng đồng (Cu): 56–59% → duy trì khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt.

  • Hàm lượng kẽm (Zn): 38–41% → tăng cường độ bền cơ học, chống oxy hóa.

  • Hàm lượng chì (Pb): 1,5–3% → cải thiện khả năng gia công, giảm mài mòn dụng cụ cắt.

  • Độ bền kéo: ở mức trung bình, đủ cho các chi tiết chịu lực vừa phải.

  • Độ cứng: cao hơn so với nhiều loại đồng thau khác, giúp giữ ổn định hình dạng sản phẩm.

  • Khả năng chống ăn mòn: tốt trong môi trường khí quyển, nước sạch và dầu mỡ công nghiệp.

  • Khả năng hàn và mạ: tương đối tốt, dễ tạo lớp bảo vệ hoặc trang trí thẩm mỹ.

Với các đặc tính này, CZ133 được xem là một trong những hợp kim đồng thau chì có tính ứng dụng cao trong chế tạo cơ khí và công nghiệp điện – điện tử.

🔗 Xem thêm: Đồng Hợp Kim Là Gì – Thông Số Kỹ Thuật, Thuộc Tính Và Phân Loại

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng CZ133

🟢 Nhờ đặc tính gia công xuất sắc, CZ133 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Cơ khí chế tạo: sản xuất bu-lông, ốc vít, bánh răng nhỏ, bạc lót, chi tiết ren chính xác.

  • Ngành điện – điện tử: chế tạo đầu nối, chấu cắm, tiếp điểm điện, thanh dẫn nhỏ.

  • Ngành ô tô và hàng hải: linh kiện máy, khớp nối, phụ tùng chịu mài mòn vừa phải.

  • Hệ thống ống dẫn và phụ kiện nước: van, khớp nối, đầu nối chịu áp lực trung bình.

  • Trang trí và nội thất: khóa cửa, tay nắm, phụ kiện trang trí nhờ khả năng mạ và đánh bóng dễ dàng.

🔗 Tìm hiểu thêm: Đồng Và Hợp Kim Của Đồng

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng CZ133

🟢 CZ133 mang lại nhiều lợi thế quan trọng:

  • Khả năng gia công cơ khí tuyệt vời nhờ thành phần chì.

  • Độ bền cơ học ổn định, phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp.

  • Chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong môi trường tự nhiên và công nghiệp nhẹ.

  • Dễ hàn, dễ mạ, tạo điều kiện cho sản xuất sản phẩm có tính thẩm mỹ.

  • Chi phí hợp lý, tối ưu cho các doanh nghiệp trong việc sản xuất quy mô lớn.

Nhờ những ưu điểm trên, CZ133 luôn là một trong những loại đồng thau chì được ưa chuộng nhất trong lĩnh vực cơ khí và sản xuất công nghiệp.

🔗 Tham khảo thêm: Kim Loại Đồng

5. Tổng Kết

🟢 Hợp kim đồng CZ133 là một lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu gia công cơ khí chính xác, độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn tốt. Với sự cân bằng giữa hiệu năng và chi phí, CZ133 hiện đang được ứng dụng rộng rãi trong cơ khí, điện – điện tử, hệ thống ống dẫn, ô tô và trang trí nội thất.

Việc lựa chọn CZ133 không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và đảm bảo chất lượng sản phẩm lâu dài.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí https://vatlieucokhi.com/
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Vật Liệu Duplex 0Cr26Ni5Mo2

    Vật Liệu Duplex 0Cr26Ni5Mo2 1. Giới Thiệu Vật Liệu Duplex 0Cr26Ni5Mo2 Duplex 0Cr26Ni5Mo2 là loại [...]

    Cuộn Inox 304 0.75mm

    Cuộn Inox 304 0.75mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 305S19

    Inox 305S19 – Thép không gỉ có tính ổn định cao và khả năng chống [...]

    C17510 Copper Alloys

    C17510 Copper Alloys 1. Giới Thiệu C17510 Copper Alloys C17510 Copper Alloys là một hợp [...]

    Láp Đồng Phi 21 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Láp Đồng Phi 21 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Láp [...]

    Thép Inox SAE 51446

    Thép Inox SAE 51446 – Ferritic Gia Công Cao, Chống Ăn Mòn Vừa Phải 1. [...]

    Thép 0Cr18Ni9 Là Gì?

    Thép 0Cr18Ni9 1. Thép 0Cr18Ni9 Là Gì? Thép 0Cr18Ni9 là một loại thép không gỉ [...]

    Vật Liệu 1Cr17Ni8

    Vật Liệu 1Cr17Ni8 1. Giới Thiệu Vật Liệu 1Cr17Ni8 Vật liệu 1Cr17Ni8 là một loại [...]


    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 
    27.000 
    18.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 
    3.372.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo