Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 
242.000 
108.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 

Hợp Kim Đồng SG-CuAl8Ni6 – Đồng Nhôm-Niken Với Khả Năng Chịu Mài Mòn Và Chống Ăn Mòn Cao

1. Hợp Kim Đồng SG-CuAl8Ni6 Là Gì?

🟢 Hợp kim đồng SG-CuAl8Ni6 là một loại đồng nhôm-niken đặc biệt, kết hợp giữa đồng (Cu), nhôm (~8%) và niken (~6%). Sự kết hợp này tạo ra vật liệu có độ bền cơ học cao, khả năng chịu mài mònchống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường biển và hóa chất.

SG-CuAl8Ni6 được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp nặng, hàng hải, dầu khí và cơ khí chế tạo chi tiết chịu lực lớn. Nhờ thành phần nhôm-niken, hợp kim này cũng giữ được ổn định cơ lý lâu dài, thích hợp cho các chi tiết chịu ma sát, tải trọng cao và môi trường khắc nghiệt.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng SG-CuAl8Ni6

⚡ Một số đặc tính nổi bật của SG-CuAl8Ni6:

Thành phần hóa học (tham khảo):

  • Đồng (Cu): ~86–88% 
  • Nhôm (Al): ~8% 
  • Niken (Ni): ~6% 
  • Sắt (Fe): <1% 
  • Mangan, Silic: <1% 

Cơ tính:

  • Độ bền kéo: 520–650 MPa 
  • Độ cứng: 120–170 HB 
  • Độ giãn dài: 25–30% 
  • Khả năng chịu mài mòn: Rất tốt 

Tính chất vật lý:

  • Màu sắc: Vàng ánh đỏ đặc trưng 
  • Độ dẫn điện: 8–10% IACS 
  • Độ dẫn nhiệt: Trung bình 
  • Nhiệt độ nóng chảy: 1020–1030°C 

👉 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng SG-CuAl8Ni6

🏭 Nhờ khả năng chịu lực, chống mài mòn và chống ăn mòn, SG-CuAl8Ni6 được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp:

Ngành hàng hải: Trục chân vịt, bánh răng, bạc lót, phụ kiện tàu biển, ống dẫn nước muối.
🛢️ Ngành dầu khí: Linh kiện trong hệ thống bơm, van, vòng đệm làm việc trong môi trường hóa chất ăn mòn.
⚙️ Cơ khí chế tạo: Bạc trượt, bánh răng, chi tiết chịu mài mòn cao.
🔋 Ngành điện: Linh kiện yêu cầu khả năng dẫn điện vừa phải kết hợp độ bền cao.
🏗️ Xây dựng & kiến trúc: Phụ kiện trang trí, chi tiết nội thất cần độ bền và tính thẩm mỹ.

👉 Tham khảo thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng SG-CuAl8Ni6

✨ Những ưu điểm nổi bật của SG-CuAl8Ni6:

🛡️ Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Trong môi trường biển, hóa chất và dung dịch muối.
🔧 Độ bền cơ học cao: Giữ được tính ổn định trong điều kiện tải trọng lớn và ma sát cao.
🌟 Khả năng chịu mài mòn: Thích hợp cho chi tiết chuyển động, bánh răng, bạc lót.
⚙️ Dễ gia công: Có thể đúc, rèn, tiện, phay mà vẫn giữ được cơ tính.
🎨 Tính thẩm mỹ: Màu vàng ánh đỏ sang trọng, dễ đánh bóng, phù hợp với trang trí và thủ công.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

5. Tổng Kết

Hợp kim đồng SG-CuAl8Ni6 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu mài mòn, chống ăn mòn caođộ bền cơ học vượt trội. Với thành phần đồng, nhôm và niken, vật liệu này được tin dùng trong ngành hàng hải, dầu khí, cơ khí chế tạo và kiến trúc trang trí.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng C10400 Là Gì?

    Đồng C10400 1. Đồng C10400 Là Gì? Đồng C10400 là một dạng đồng tinh khiết [...]

    CuNi18Zn27 Materials

    CuNi18Zn27 Materials – Hợp Kim Đồng Niken – Kẽm, Chịu Mài Mòn Và Dẫn Điện [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4529

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4529 Và Ứng Dụng Của Nó Inox 1.4529, còn được gọi [...]

    Láp Đồng Phi 145 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Láp Đồng Phi 145 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Láp [...]

    CuZr Materials

    CuZr Materials – Hợp Kim Đồng Zirconium, Độ Bền Cao, Chống Ăn Mòn Và Ổn [...]

    Inox F44 Là Gì

    Inox F44 – Thép không gỉ siêu bền, chịu ăn mòn và nhiệt độ cao [...]

    Thép Z6CNT18.11 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép Z6CNT18.11 1. Thép Z6CNT18.11 Là Gì? Thép Z6CNT18.11 là [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 42

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 42 Tìm hiểu về láp inox Phi 42: 🔹 Láp [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 
    67.000 
    2.391.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 
    108.000 
    42.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo