16.000 
32.000 

Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 
23.000 
1.579.000 
11.000 
2.700.000 

Vật Liệu 1.4537 (X1NiCrMoCuN25-20-5)

1. Vật Liệu 1.4537 Là Gì?

Vật liệu 1.4537, còn được gọi là X1NiCrMoCuN25-20-5, là một loại thép không gỉ siêu Austenitic được thiết kế chuyên biệt để làm việc trong các môi trường ăn mòn rất mạnh, đặc biệt là axit sulfuric (H₂SO₄). Với hàm lượng cao của các nguyên tố hợp kim như Niken (Ni), Molypden (Mo), Đồng (Cu)Nitơ (N), vật liệu này đạt được hiệu suất vượt trội so với các loại inox truyền thống như 304, 316L hay 904L.

Nhờ khả năng kháng rỗ, nứt do ứng suất và chống ăn mòn mạnh, 1.4537 là lựa chọn hàng đầu trong các hệ thống xử lý hóa chất, sản xuất axit, thiết bị trao đổi nhiệt và nhà máy lọc nước biển. Đặc biệt, vật liệu này giữ được độ bền và tính ổn định cơ học cao trong điều kiện nhiệt độ và áp suất lớn.

👉 Xem thêm vật liệu có đặc tính tương tự:
🔗 Inox 12X21H5T là gì?
🔗 Inox X8CrNiMo275 là gì?


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu 1.4537

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.02
Cr 19.5 – 21.5
Ni 24.0 – 26.0
Mo 4.5 – 5.5
Cu 1.0 – 1.5
N 0.15 – 0.25
Mn ≤ 1.50
Si ≤ 0.50
P, S ≤ 0.030

Hàm lượng hợp kim cao tạo cho vật liệu 1.4537 sức đề kháng ưu việt trong axit đậm đặc và môi trường có chứa ion Cl⁻ như nước biển, nước muối công nghiệp hoặc bùn thải hóa học.

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength – Rm): ≥ 680 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength – Rp0.2): ≥ 300 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 35%

  • Độ cứng: ~200 HB

  • Tỷ trọng: 8.2 g/cm³

  • Nhiệt độ làm việc: -196°C đến +400°C

  • Không từ tính, kể cả sau hàn và gia công nguội

👉 Tham khảo các vật liệu chống ăn mòn và dễ gia công khác:
🔗 Inox 420 có dễ gia công không?
🔗 Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?


3. Ứng Dụng Của Vật Liệu 1.4537

Ngành Ứng Dụng Ứng Dụng Cụ Thể
Hóa chất công nghiệp Thiết bị phản ứng, bồn chứa axit sulfuric, bộ trao đổi nhiệt
Ngành năng lượng Hệ thống ngưng tụ, bộ làm mát sử dụng nước mặn
Xử lý nước biển – khử muối Thiết bị lọc nước mặn, ống chịu rỗ, chống clorua cao
Dược phẩm – y tế Thiết bị phối trộn, ống dẫn vô trùng, thiết bị CIP
Thực phẩm – đồ uống Máy trộn hóa chất, khuôn thiết bị chịu ăn mòn mạnh

So với 904L hay 254SMO, inox 1.4537 có giá thành cao hơn nhưng đổi lại là khả năng vận hành bền bỉ lâu dài, ít cần bảo trì.


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu 1.4537

Khả năng chống ăn mòn axit H₂SO₄ vượt trội, kể cả ở nồng độ cao và nhiệt độ nóng
Chống rỗ – chống nứt ứng suất clorua, lý tưởng cho thiết bị trao đổi nhiệt và nước biển
Không từ tính, không bị nhiễm từ khi làm việc gần thiết bị điện tử
Hàn tốt, không cần xử lý nhiệt sau hàn
Hiệu suất bền lâu, giảm thiểu chi phí bảo trì trong chu kỳ sử dụng

👉 Gợi ý thêm vật liệu siêu bền tương đương:
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?


5. Tổng Kết

Thép không gỉ 1.4537 (X1NiCrMoCuN25-20-5) là vật liệu cao cấp được thiết kế để hoạt động ổn định trong môi trường có tính ăn mòn mạnh nhất, đặc biệt là môi trường axit sulfuric, nước biển và dung dịch clorua.

Với sự kết hợp giữa khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ học cao và tính ổn định ở nhiệt độ lớn, đây là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống hóa chất – nhiệt – năng lượng đòi hỏi tuổi thọ dài, vận hành an toàn và hiệu quả kinh tế.

👉 Nếu bạn đang tìm một giải pháp vật liệu chống ăn mòn bậc nhất cho môi trường khắc nghiệt, inox 1.4537 là lựa chọn đáng để cân nhắc.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Inox Zeron 100

    🔍 Tìm Hiểu Về Inox Zeron 100 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Inox Zeron [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 250

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 250 – Độ Bền Cao, Chống Ăn Mòn Vượt Trội [...]

    Lá Căn Inox 0.17mm

    Lá Căn Inox 0.17mm – Độ Chính Xác Cao, Chất Lượng Tốt 1. Giới Thiệu [...]

    Thép X5CrNiMo17-12-2 là gì?

    Thép X5CrNiMo17-12-2 1. Thép X5CrNiMo17-12-2 là gì? Thép X5CrNiMo17-12-2 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox 416 Là Gì?

    Inox 416 Là Gì? 1 Giới Thiệu Chung Về Inox 416 Inox 416 là một [...]

    Inox X5CrNi19.11 Là Gì

    Inox X5CrNi19.11 1. Inox X5CrNi19.11 Là Gì? Inox X5CrNi19.11 là một loại thép không gỉ [...]

    Lá Căn Đồng 0.03mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng 0.03mm 1. Lá Căn Đồng 0.03mm Là Gì? Lá căn đồng 0.03mm [...]

    Inox SUS440A Là Gì?

    Inox SUS440A Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox SUS440A là loại [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    13.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    191.000 
    30.000 

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 
    67.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo