Vật Liệu 316S11
1. Vật Liệu 316S11 Là Gì?
316S11 là một biến thể trong dòng thép không gỉ Austenitic 316, được định danh theo tiêu chuẩn BS (British Standard). Về bản chất, 316S11 tương đương với loại thép AISI 316 nhưng có kiểm soát thành phần chặt chẽ hơn, đặc biệt về hàm lượng Carbon và các nguyên tố vi lượng như lưu huỳnh và phốt pho. Loại vật liệu này thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi tính chống ăn mòn cao, khả năng hàn tốt và bề mặt hoàn thiện.
💡 Đây là loại thép không gỉ chống ăn mòn tốt hơn 304, nhờ vào sự bổ sung Molypden (Mo), giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn điểm và ăn mòn kẽ nứt, đặc biệt trong môi trường clorua hoặc công nghiệp hóa chất.
2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu 316S11
2.1 Thành Phần Hóa Học (tham khảo theo BS EN 10088)
Nguyên Tố | Hàm Lượng (%) |
---|---|
C | ≤ 0.07 |
Cr | 16.5 – 18.5 |
Ni | 10.0 – 13.0 |
Mo | 2.0 – 2.5 |
Mn | ≤ 2.0 |
Si | ≤ 1.0 |
P | ≤ 0.045 |
S | ≤ 0.015 |
N | ≤ 0.11 |
Fe | Còn lại |
🔍 Điểm nổi bật của 316S11 là hàm lượng Mo giúp tăng đáng kể khả năng chống ăn mòn, trong khi giữ được tính chất dẻo và dễ hàn của dòng thép Austenitic.
2.2 Tính Chất Cơ Lý
🔧 Độ bền kéo (Rm): ≥ 530 MPa
🔧 Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 210 MPa
🔧 Độ giãn dài: ≥ 40%
🌡️ Chịu nhiệt độ: lên đến 870°C khi hoạt động liên tục
🧲 Từ tính: không từ tính ở trạng thái ủ
📌 Tính ổn định ở nhiệt độ cao cùng với khả năng chống ăn mòn mạnh giúp 316S11 phù hợp cho nhiều ngành công nghiệp khắt khe.
🔗 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép
3. Ứng Dụng Của Vật Liệu 316S11
Lĩnh Vực | Ứng Dụng Cụ Thể |
---|---|
Thiết bị y tế | Bàn mổ, khay dụng cụ, thiết bị phòng sạch |
Công nghiệp hóa chất | Bồn chứa, ống dẫn hóa chất, thiết bị trao đổi nhiệt |
Xử lý nước | Thiết bị khử muối, hệ thống lọc RO |
Ngành thực phẩm | Bồn trộn, hệ thống dây chuyền chế biến |
Xây dựng & Kiến trúc | Lan can, tấm ốp trang trí, chi tiết kết cấu ngoài trời |
👉 Nhờ vào khả năng chịu được môi trường có muối và axit nhẹ, 316S11 là vật liệu lý tưởng cho các thiết bị ngoài trời, ven biển hoặc môi trường hóa chất.
🔗 Inox 420 có dễ bị gỉ sét không?
🔗 Inox 329J3L là gì?
4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu 316S11
✅ Khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường clorua và axit nhẹ
✅ Chống oxy hóa tốt ở nhiệt độ cao
✅ Tính hàn và gia công tốt, không cần xử lý nhiệt sau hàn
✅ Không bị nhiễm từ, lý tưởng cho ứng dụng yêu cầu không nhiễm từ tính
✅ Tuổi thọ cao, duy trì độ bền cơ học trong thời gian dài sử dụng
🔗 Gợi ý đọc thêm:
5. Tổng Kết
Vật liệu 316S11 là một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu cao về khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt, và độ bền lâu dài. So với Inox 304, loại thép này cho hiệu suất vượt trội trong môi trường khắc nghiệt hơn, như vùng ven biển, ngành hóa chất, hay ngành thực phẩm.
Sự kết hợp hoàn hảo giữa chất lượng ổn định – dễ gia công – bền vững theo thời gian giúp 316S11 trở thành vật liệu được tin dùng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và dân dụng hiện nay.
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
📚 Bài Viết Liên Quan
🏭 Sản Phẩm Liên Quan