Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4318 Mới Nhất & Chi Tiết
1. Inox 1.4318 Là Gì?
Inox 1.4318 là thép không gỉ Austenitic, còn gọi là X2CrNi19-11 theo tiêu chuẩn châu Âu. Đây là loại inox chống ăn mòn tốt trong môi trường vừa phải, dễ gia công và hàn, thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi bề mặt sáng bóng và độ bền cơ học ổn định.
Loại inox này thường được sử dụng trong chi tiết máy, linh kiện cơ khí, tấm inox, thiết bị công nghiệp, đặc biệt trong môi trường hơi ẩm hoặc axit nhẹ.
🔗 Tham khảo hợp kim đồng: https://vatlieutitan.vn/cuzn5-copper-alloys/
2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox 1.4318
Các đặc tính kỹ thuật nổi bật của inox 1.4318:
-
Khả năng chống ăn mòn vừa phải, đặc biệt trong môi trường hơi ẩm và axit nhẹ.
-
Độ bền cơ học ổn định, phù hợp chi tiết cơ khí và máy móc.
-
Gia công, cắt, uốn và hàn dễ dàng, thuận tiện trong sản xuất và lắp đặt.
-
Khối lượng riêng khoảng 7,9 g/cm³, kết hợp độ dẻo và độ bền cơ học ổn định.
-
Thành phần hợp kim chính gồm Cr và Ni, giúp inox chống oxy hóa và duy trì tính chất cơ học sau gia công.
🔗 Tham khảo hợp kim đồng: https://vatlieutitan.vn/cuzn36pb1-5-copper-alloys/
3. Ứng Dụng Của Inox 1.4318
Nhờ các đặc tính kỹ thuật, inox 1.4318 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:
-
Chi tiết cơ khí và máy móc: tấm, trục, chi tiết máy chịu lực vừa phải.
-
Ngành hóa chất và xử lý nước: thiết bị tiếp xúc môi trường ăn mòn nhẹ.
-
Ngành thực phẩm và dược phẩm: chi tiết cần bề mặt sáng, dễ vệ sinh và chống oxy hóa.
-
Thiết bị hàng hải và offshore: chi tiết tiếp xúc môi trường hơi ẩm nhẹ hoặc nước biển vừa phải.
-
Chi tiết kiến trúc và trang trí: inox bền, thẩm mỹ và chống oxy hóa.
🔗 Tham khảo hợp kim đồng: https://vatlieutitan.vn/cuzn35ni2-copper-alloys/
4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Inox 1.4318
✨ Ưu điểm của inox 1.4318:
-
Khả năng chống ăn mòn vừa phải, phù hợp cho môi trường hơi ẩm và axit nhẹ.
-
Độ bền cơ học ổn định, giúp chi tiết máy và thiết bị sử dụng lâu dài.
-
Gia công, hàn và đánh bóng thuận tiện, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và thẩm mỹ.
-
Ứng dụng đa dạng, từ cơ khí, hóa chất, thực phẩm đến kiến trúc.
-
Tuổi thọ cao, tiết kiệm chi phí bảo trì, giảm tần suất thay thế.
📌 Lưu ý: inox 1.4318 không thích hợp với môi trường muối biển sâu hoặc hóa chất cực mạnh; cần thực hiện đúng quy trình hàn và gia công để đạt hiệu quả tối ưu.
🔗 Tham khảo hợp kim đồng: https://vatlieutitan.vn/cuzn38pb1-5-copper-alloys/
5. Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4318 Mới Nhất
📊 Giá inox 1.4318 phụ thuộc vào:
-
Quy cách vật liệu: tấm, thanh tròn, thanh đặc, khối lớn.
-
Kích thước: độ dày, đường kính, chiều dài.
-
Xuất xứ: nhập khẩu hoặc sản xuất trong nước.
-
Số lượng đặt hàng: số lượng lớn có giá ưu đãi hơn.
-
Thị trường thép không gỉ và nguyên vật liệu: giá biến động theo cung‑cầu và chi phí nguyên liệu.
Ví dụ: thanh tròn inox 1.4318 nhập khẩu đường kính lớn có giá cao hơn tấm mỏng sản xuất trong nước.
👉 Để nhận bảng giá chi tiết theo từng kích thước và số lượng, liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp để được báo giá nhanh và chính xác.
🔗 Tham khảo thêm vật liệu cơ khí khác: https://vatlieucokhi.com/
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
📚 Bài Viết Liên Quan
🏭 Sản Phẩm Liên Quan
