🧾 Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4510 Mới Nhất
1️⃣ Inox 1.4510 Là Gì?
Inox 1.4510 (còn theo chuẩn châu Âu EN 1.4510, tương đương “X3CrTi17” hoặc “AISI 430Ti”) là loại thép không gỉ nhóm ferritic ổn định bằng titan, chứa khoảng Cr 16-18% và Ti ổn định cấu trúc. Aalco+3Virgamet+3makeitfrom.com+3
Loại inox này được thiết kế để thay thế inox austenitic ở những ứng dụng cần inox nhưng yêu cầu chi phí thấp hơn, chịu ăn mòn và hàn tốt hơn so với các feritic thông thường. Aalco+1
2️⃣ Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox 1.4510
-
Thành phần hóa học điển hình: Cr 16-18%, C ≤ 0,05%, Ti từ ~0,15-0,80%. Virgamet+2metalcor.de+2
-
Tỷ trọng: Khoảng 7,70 g/cm³. Aalco+1
-
Độ bền kéo (Rm): Khoảng 420-600 MPa. Aalco
-
Giới hạn chảy (Rp0.2): Khoảng ≥ 230 MPa (với sản phẩm mỏng). Aalco
-
Khả năng hàn & gia công: Khá tốt, đặc biệt khi được ổn định titan giúp tránh ảnh hưởng của titan hóa carbua sau hàn. makeitfrom.com+1
-
Khả năng chống ăn mòn: Tốt trong môi trường khí quyển và xử lý thực phẩm, với độ chống ăn mòn pitting và ăn mòn hố tương đối khả quan. metalcor.de
3️⃣ Ứng Dụng Của Inox 1.4510
Nhờ có độ bền cơ bản tốt, khả năng gia công và giá thành hợp lý, inox 1.4510 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
-
Thiết bị gia dụng: vỏ máy giặt, bồn rửa, lò nướng, các chi tiết inox nội thất.
-
Thiết bị công nghiệp nhẹ: vỏ tủ điện, kết cấu trang trí, khung ngoài trời.
-
Ngành thực phẩm và chế biến: do khả năng hàn tốt và chống ăn mòn vừa đủ.
💡 Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm các loại vật liệu cơ khí khác tại Vật Liệu Cơ Khí.
👉 Và nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các hợp kim đồng – kẽm có đặc tính tương đương trong sản xuất và gia công, có thể xem:
4️⃣ Ưu Điểm Nổi Bật Của Inox 1.4510
✨ Chi phí cạnh tranh: So với inox austenitic như 304/316, inox 1.4510 có giá thấp hơn nhưng vẫn cung cấp inox chất lượng với khả năng gia công và chống ăn mòn tốt.
✨ Ổn định tốt khi hàn & xử lý nhiệt: Nhờ bổ sung titan giúp ngăn hiện tượng carbua hóa và ăn mòn hạt ở vùng hàn.
✨ Khả năng gia công kim loại tấm tốt: Theo dữ liệu, loại này “good for deep drawing” – phù hợp gia công tấm, vật liệu hình dạng phức tạp. Aalco
✨ Tính thẩm mỹ, dễ đánh bóng: Bề mặt inox ferritic 1.4510 sau xử lý có thể đạt độ sáng và trông cao cấp, phù hợp nội thất và trang trí.
💰 Bảng Giá Tham Khảo Inox 1.4510
| Quy Cách / Hình Dạng | Độ Dày (mm) | Đơn Giá (VNĐ/kg) | Ghi Chú |
|---|---|---|---|
| Tấm Inox 1.4510 | 1.0 – 3.0 | ~ 80.000 – 110.000 | Cán nguội, bề mặt 2B |
| Tấm Inox 1.4510 | 4.0 – 12.0 | ~ 70.000 – 95.000 | Cán nóng, bề mặt No.1 |
| Cuộn Inox 1.4510 | 0.8 – 2.0 | ~ 85.000 – 115.000 | Dạng cuộn tiêu chuẩn |
| Láp Tròn Inox 1.4510 | Φ10 – Φ80 | ~ 90.000 – 120.000 | Gia công cơ khí |
| Ống Inox 1.4510 | Φ13 – Φ60 | ~ 88.000 – 115.000 | Hàn TIG, bề mặt sáng |
⚠️ Giá chỉ mang tính tham khảo; giá thực tế có thể khác tùy độ dày, khổ, nguồn hàng và số lượng đặt mua.
🧩 Tổng Kết
Inox 1.4510 là lựa chọn rất tốt nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu inox với mức giá hợp lý, vẫn đảm bảo công năng chống ăn mòn, gia công và hàn tốt. Với thông số kỹ thuật ổn định, ứng dụng đa dạng và bảng giá tham khảo trên, bạn đã có cái nhìn khá đầy đủ để cân nhắc và lựa chọn. Khi cần báo giá theo đơn hàng chi tiết (khổ, độ dày, xuất xứ, số lượng) – vui lòng liên hệ để được tư vấn cụ thể.
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
📚 Bài Viết Liên Quan
🏭 Sản Phẩm Liên Quan
