🧾 Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4521 Mới Nhất
1️⃣ Vật Liệu Inox 1.4521 Là Gì?
Vật Liệu Inox 1.4521 là loại thép không gỉ ferritic-martensitic, còn được biết đến với tên AISI 444 hoặc X2CrMoTi18‑2. Loại inox này nổi bật với khả năng chống ăn mòn cao, độ cứng tốt và ổn định dưới nhiệt độ trung bình, giúp ứng dụng trong công nghiệp, thiết bị cơ khí và chi tiết ô tô.
Với thành phần crom cao (17‑20%) và molypden (1,8‑2,5%), inox 1.4521 chịu được môi trường chứa clorua và các điều kiện khắc nghiệt. Vật liệu còn được ổn định bằng titan để chống kết tủa cacbua, đảm bảo độ bền lâu dài. Cập nhật bảng giá Vật Liệu Inox 1.4521 giúp doanh nghiệp dự toán chi phí chính xác và lựa chọn sản phẩm phù hợp.
2️⃣ Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu Inox 1.4521
Các thông số kỹ thuật của Vật Liệu Inox 1.4521 gồm:
-
Hàm lượng Cr: 17‑20% (xem chi tiết)
-
Hàm lượng Mo: 1,8‑2,5% (xem chi tiết)
-
Tỷ trọng: 7,73 g/cm³ (xem chi tiết)
-
Độ bền kéo: 420‑640 MPa (xem chi tiết)
-
Giới hạn chảy: >280 MPa (xem chi tiết)
-
Khả năng chống ăn mòn: tốt trong môi trường clorua và nước ngọt
Những đặc tính này giúp Vật Liệu Inox 1.4521 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết cơ khí, thiết bị chịu lực, ống, tấm, và các bộ phận công nghiệp.
3️⃣ Ứng Dụng Của Vật Liệu Inox 1.4521
Vật Liệu Inox 1.4521 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
-
Thiết bị công nghiệp: Ống, bồn chứa nước nóng, bình áp lực, thiết bị trao đổi nhiệt.
-
Ngành ô tô: Ống xả, lò hơi, khung xe, linh kiện chịu nhiệt vừa phải.
-
Xây dựng và trang trí: vỏ máy, tấm ốp ngoại thất, khung xây dựng nơi inox chống ăn mòn cao.
-
Gia dụng và ngành thực phẩm: bồn rửa, thiết bị chế biến, nơi inox cần an toàn và dễ vệ sinh. (xem thêm)
Cập nhật bảng giá giúp khách hàng lựa chọn đúng loại inox cho từng ứng dụng, tiết kiệm chi phí và tối ưu hiệu quả sử dụng.
4️⃣ Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu Inox 1.4521
✅ Chống ăn mòn tốt: trong môi trường clorua và khí quyển.
✅ Độ cứng và chịu lực cao: phù hợp cho chi tiết cơ khí, máy móc.
✅ Ổn định khi hàn: titan chống kết tủa cacbua, kéo dài tuổi thọ.
✅ Dễ gia công và uốn định hình: thích hợp cho tấm, cuộn, ống.
✅ Tính từ tính và dẫn nhiệt tốt: thuận lợi cho nhiều thiết bị công nghiệp.
Nhờ các ưu điểm này, Vật Liệu Inox 1.4521 trở thành lựa chọn hàng đầu cho công nghiệp, ô tô và nội thất.
5️⃣ Bảng Giá Tham Khảo Vật Liệu Inox 1.4521
| Quy Cách / Hình Dạng | Độ Dày (mm) | Đơn Giá (VNĐ/kg) | Ghi Chú |
|---|---|---|---|
| Tấm Inox 1.4521 | 1.0 – 3.0 | 95.000 – 135.000 | Cán nguội, bề mặt 2B hoặc BA |
| Tấm Inox 1.4521 | 4.0 – 12.0 | 85.000 – 115.000 | Cán nóng, bề mặt No.1 |
| Cuộn Inox 1.4521 | 0.8 – 2.0 | 105.000 – 145.000 | Dạng cuộn tiêu chuẩn |
| Thanh Láp Tròn Inox 1.4521 | Φ10 – Φ80 | 110.000 – 155.000 | Gia công cơ khí |
| Ống Inox 1.4521 | Φ13 – Φ60 | 108.000 – 140.000 | Hàn TIG, bề mặt sáng |
⚠️ Giá trên chỉ mang tính tham khảo, thay đổi theo khổ, độ dày, xuất xứ và số lượng thực tế.
🧩 Tổng Kết Về Vật Liệu Inox 1.4521
Vật Liệu Inox 1.4521 là giải pháp lý tưởng cho chi tiết cơ khí, công nghiệp, ô tô và nội thất. Với độ cứng cao, khả năng chống ăn mòn xuất sắc, dễ gia công, tính từ tính và giá thành hợp lý, inox 1.4521 đáp ứng nhu cầu đa dạng và bền bỉ.
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
📚 Bài Viết Liên Quan
🏭 Sản Phẩm Liên Quan
