Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4749
1. Inox 1.4749 Là Gì?
Inox 1.4749 (còn gọi là EN 1.4749) là thép không gỉ thuộc nhóm ferritic chịu nhiệt, được ứng dụng rộng rãi trong các môi trường có nhiệt độ cao và khí ăn mòn. Với thành phần Cr cao (khoảng 26‑29%) và ổn định hóa bằng Nb hoặc N, loại inox này có khả năng chống oxy hóa, chống ăn mòn và giữ cơ tính ở nhiệt độ lên đến 1100°C.
Loại vật liệu này thường được sử dụng trong lò hơi, thiết bị chịu nhiệt, ống dẫn khí nóng, chi tiết cơ khí công nghiệp và các bộ phận chịu môi trường hóa chất hoặc hơi sulfur. Hiểu rõ bản chất Inox 1.4749 giúp lựa chọn đúng vật liệu cho ứng dụng, tránh nhầm với các loại inox phổ thông không chịu nhiệt cao.
2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox 1.4749
Inox 1.4749 có những đặc tính kỹ thuật nổi bật:
Thành phần hóa học tiêu biểu:
-
Cacbon (C): 0.15‑0.20%
-
Crom (Cr): 26‑29%
-
Mangan (Mn): ≤ 1.0%
-
Silic (Si): ≤ 1.0%
-
Lưu huỳnh (S): ≤ 0.015%
Tính chất cơ lý:
-
Độ bền kéo: 500‑700 MPa
-
Giới hạn chảy: 250‑350 MPa
-
Dẫn nhiệt tốt, chịu nhiệt cao
-
Cấu trúc ferritic ổn định, chống biến dạng ở nhiệt độ cao
Những thông số trên đảm bảo Inox 1.4749 hoạt động ổn định trong các ứng dụng công nghiệp khắc nghiệt, bao gồm chi tiết chịu nhiệt và khí ăn mòn.
3. Ứng Dụng Của Inox 1.4749
Nhờ đặc tính vượt trội, Inox 1.4749 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:
-
Thiết bị chịu nhiệt & lò hơi: tấm chịu nhiệt, ống dẫn khí nóng, vỏ lò, cấu kiện chịu tải nhiệt cao.
-
Ngành ô tô & khí thải: ống xả, vỏ bảo vệ nhiệt, bộ phận chịu môi trường ăn mòn.
-
Công nghiệp chế tạo máy & xây dựng công nghiệp: chi tiết ngoài trời, vỏ bọc, kết cấu chịu ăn mòn và nhiệt.
-
Thiết bị công nghiệp hóa chất: nơi có hơi sulfur hoặc khí ăn mòn mạnh.
Ngoài ra, nếu cần tham khảo các vật liệu công nghiệp khác, bạn có thể xem:
4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Inox 1.4749
-
✅ Chịu nhiệt cao và ổn định cơ lý trong môi trường nóng, lên tới ~1100°C.
-
✅ Chống oxy hóa và ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường chứa lưu huỳnh hoặc hơi ăn mòn.
-
✅ Chi phí hợp lý hơn inox austenitic chịu nhiệt cao nhờ cấu trúc ferritic và ít hoặc không có Ni.
-
✅ Dễ gia công, hàn và cắt nếu tuân theo quy trình phù hợp.
-
✅ Đa dạng ứng dụng, từ công nghiệp ô tô, khí thải, đến thiết bị nhiệt, hóa chất, lò hơi.
Những ưu điểm này giúp Inox 1.4749 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ bền cao, ổn định và tuổi thọ lâu dài.
5. Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4749 – Tham Khảo 📊
Giá Inox 1.4749 tại Việt Nam thay đổi tùy nhà cung cấp, kích thước và số lượng. Dưới đây là bảng giá tham khảo:
| Quy cách | Đơn giá ước tính (VNĐ/kg) |
|---|---|
| Tấm Inox độ dày ≤ 3 mm | ~80.000 – 120.000 |
| Tấm/độ dày 4‑6 mm | ~100.000 – 140.000 |
| Thanh/chi tiết đặc | ≥120.000 tùy kích thước & gia công |
Yếu tố ảnh hưởng đến giá:
-
Quy cách sản phẩm: tấm, cuộn, thanh, ống
-
Độ dày, kích thước, bề mặt hoàn thiện
-
Xuất xứ vật liệu: nhập khẩu hay sản xuất trong nước
-
Số lượng đặt hàng và biến động nguyên vật liệu
💡 Nếu cần báo giá chính xác theo kích thước, độ dày, số lượng, bạn có thể liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp để nhận báo giá chi tiết và cập nhật.
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
📚 Bài Viết Liên Quan
🧰 Sản Phẩm Liên Quan
